Khí hậu trong các ngôn ngữ khác nhau

Khí Hậu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khí hậu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khí hậu


Amharic
የአየር ንብረት
Aymara
pacha
Azerbaijan
iqlim
Bambara
wagati
Bhojpuri
आबोहवा
Catalan
clima
Cây nho
klima
Cebuano
klima
Corsican
clima
Cừu cái
na
Đánh bóng
klimat
Dhivehi
މޫސުން
Dogri
मौसम
Esperanto
klimaton
Frisian
klimaat
Galicia
clima
Guarani
arareko
Gujarati
વાતાવરણ
Hàn Quốc
기후
Hausa
yanayi
Hmong
huab cua
Igbo
ihu igwe
Ilocano
klima
Konkani
हवामान
Krio
wɛda
Kyrgyz
климат
Lào
ສະພາບອາກາດ
Latin
caeli
Lingala
climat
Luganda
embeera y'obudde
Maithili
जलवायु
Malagasy
toetr'andro
Malayalam
കാലാവസ്ഥ
Marathi
हवामान
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯏꯪꯑꯁꯥ
Mizo
sik leh sa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရာသီဥတု
Nauy
klima
Người Afrikaans
klimaat
Người Ailen
aeráid
Người Albanian
klima
Người Belarus
клімат
Người Bungari
климат
Người Croatia
klima
Người Đan Mạch
klima
Người Duy Ngô Nhĩ
كېلىمات
Người Estonia
kliima
Người Gruzia
კლიმატი
Người Hawaii
aniau
Người Hungary
éghajlat
Người Hy Lạp
κλίμα
Người Indonesia
iklim
Người Java
iklim
Người Kurd
bagûrdan
Người Latvia
klimats
Người Macedonian
клима
Người Pháp
climat
Người Slovenia
podnebje
Người Tây Ban Nha
clima
Người Thổ Nhĩ Kỳ
howa
Người Ukraina
клімат
Người xứ Wales
hinsawdd
Người Ý
clima
Nyanja (Chichewa)
nyengo
Odia (Oriya)
ଜଳବାୟୁ
Oromo
haala qilleensaa
Pashto
هوا
Phần lan
ilmasto
Quechua
clima
Samoan
tau
Sepedi
klaemete
Sesotho
tlelaemete
Shona
mamiriro ekunze
Sindhi
آبهوا
Sinhala (Sinhalese)
දේශගුණය
Somali
cimilada
Tagalog (tiếng Philippines)
klima
Tajik
иқлим
Tamil
காலநிலை
Tatar
климат
Thổ nhĩ kỳ
iklim
Tiếng Ả Rập
مناخ
Tiếng Anh
climate
Tiếng Armenia
կլիմա
Tiếng Assam
জলবায়ু
Tiếng ba tư
اقلیم
Tiếng Bengali
জলবায়ু
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
clima
Tiếng Bosnia
klima
Tiếng Creole của Haiti
klima
Tiếng Do Thái
אַקלִים
Tiếng Đức
klima
Tiếng Gaelic của Scotland
gnàth-shìde
Tiếng hà lan
klimaat
Tiếng Hindi
जलवायु
Tiếng Iceland
veðurfar
Tiếng Kannada
ಹವಾಮಾನ
Tiếng Kazakh
климат
Tiếng Khmer
អាកាសធាតុ
Tiếng Kinyarwanda
ikirere
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاوهەوا
Tiếng Lithuania
klimatas
Tiếng Luxembourg
klima
Tiếng Mã Lai
iklim
Tiếng Maori
āhuarangi
Tiếng Mông Cổ
уур амьсгал
Tiếng Nepal
मौसम
Tiếng Nga
климат
Tiếng Nhật
気候
Tiếng Phạn
वायुमंडल
Tiếng Philippin (Tagalog)
klima
Tiếng Punjabi
ਮੌਸਮ
Tiếng Rumani
climat
Tiếng Séc
klima
Tiếng Serbia
клима
Tiếng Slovak
podnebie
Tiếng Sundan
iklim
Tiếng Swahili
hali ya hewa
Tiếng Telugu
వాతావరణం
Tiếng thái
สภาพภูมิอากาศ
Tiếng Thụy Điển
klimat
Tiếng Trung (giản thể)
气候
Tiếng Urdu
آب و ہوا
Tiếng Uzbek
iqlim
Tiếng Việt
khí hậu
Tigrinya
climate
Truyền thống Trung Hoa)
氣候
Tsonga
maxelo
Twi (Akan)
berɛ tenten mu wien bɔberɛ
Xhosa
imozulu
Xứ Basque
eguraldi
Yiddish
קלימאט
Yoruba
afefe
Zulu
isimo sezulu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó