Thông suốt trong các ngôn ngữ khác nhau

Thông Suốt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thông suốt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thông suốt


Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansduidelik
Amharicበግልፅ
Hausaa fili
Igbon'ụzọ doro anya
Malagasymazava tsara
Nyanja (Chichewa)momveka bwino
Shonazvakajeka
Somalisi cad
Sesothoka ho hlaka
Tiếng Swahiliwazi
Xhosangokucacileyo
Yorubakedere
Zulungokucacile
Bambaraka jɛya
Cừu cáieme kɔ ƒã
Tiếng Kinyarwandabiragaragara
Lingalapolele
Lugandamu ngeri etegeerekeka obulungi
Sepedika mo go kwagalago
Twi (Akan)pefee

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpبوضوح
Tiếng Do Tháiבְּבִירוּר
Pashtoپه څرګنده
Tiếng Ả Rậpبوضوح

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianqartazi
Xứ Basqueargi eta garbi
Catalanclarament
Người Croatiajasno
Người Đan Mạchklart
Tiếng hà landuidelijk
Tiếng Anhclearly
Người Phápclairement
Frisiandúdlik
Galiciaclaramente
Tiếng Đứcdeutlich
Tiếng Icelandaugljóslega
Người Ailengo soiléir
Người Ýchiaramente
Tiếng Luxembourgkloer
Cây nhoċar
Nauyhelt klart
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)claramente
Tiếng Gaelic của Scotlandgu soilleir
Người Tây Ban Nhaclaramente
Tiếng Thụy Điểnklart
Người xứ Walesyn amlwg

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusзразумела
Tiếng Bosniajasno
Người Bungariясно
Tiếng Sécjasně
Người Estoniaselgelt
Phần lanselvästi
Người Hungarytisztán
Người Latviaskaidri
Tiếng Lithuaniaaiškiai
Người Macedonianјасно
Đánh bóngwyraźnie
Tiếng Rumaniclar
Tiếng Ngaясно
Tiếng Serbiaјасно
Tiếng Slovakjasne
Người Sloveniajasno
Người Ukrainaчітко

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপরিষ্কারভাবে
Gujaratiસ્પષ્ટ રીતે
Tiếng Hindiस्पष्ट रूप से
Tiếng Kannadaಸ್ಪಷ್ಟವಾಗಿ
Malayalamവ്യക്തമായി
Marathiस्पष्टपणे
Tiếng Nepalस्पष्ट रूपमा
Tiếng Punjabiਸਾਫ ਤੌਰ ਤੇ
Sinhala (Sinhalese)පැහැදිලිව
Tamilதெளிவாக
Tiếng Teluguస్పష్టంగా
Tiếng Urduواضح طور پر

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)清楚地
Truyền thống Trung Hoa)清楚地
Tiếng Nhật明らかに
Hàn Quốc분명히
Tiếng Mông Cổтодорхой
Myanmar (tiếng Miến Điện)ရှင်းရှင်းလင်းလင်း

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiajelas
Người Javacetha
Tiếng Khmerយ៉ាងច្បាស់
Làoຢ່າງຈະແຈ້ງ
Tiếng Mã Laidengan jelas
Tiếng tháiชัดเจน
Tiếng Việtthông suốt
Tiếng Philippin (Tagalog)malinaw

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanaydın şəkildə
Tiếng Kazakhанық
Kyrgyzтак
Tajikба таври равшан
Người Thổ Nhĩ Kỳdüşnükli
Tiếng Uzbekaniq
Người Duy Ngô Nhĩئېنىق

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiimōakāka
Tiếng Maorimārama
Samoanmanino
Tagalog (tiếng Philippines)malinaw

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraqhana
Guaranihesakã porã

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoklare
Latinevidenter

Thông Suốt Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσαφώς
Hmongkom meej meej
Người Kurdeşkere
Thổ nhĩ kỳaçıkça
Xhosangokucacileyo
Yiddishקלאר
Zulungokucacile
Tiếng Assamস্পষ্টভাৱে
Aymaraqhana
Bhojpuriसाफ-साफ बा
Dhivehiސާފުކޮށް
Dogriसाफ तौर पर
Tiếng Philippin (Tagalog)malinaw
Guaranihesakã porã
Ilocanonalawag
Krioklia wan
Tiếng Kurd (Sorani)بە ڕوونی
Maithiliस्पष्टतः
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯌꯦꯛ ꯁꯦꯡꯅꯥ ꯎꯕꯥ ꯐꯪꯏ꯫
Mizochiang takin
Oromoifatti mul’ata
Odia (Oriya)ସ୍ପଷ୍ଟ ଭାବରେ
Quechuasut’ita
Tiếng Phạnस्पष्टतया
Tatarачык
Tigrinyaብንጹር ይርአ
Tsongaswi le rivaleni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó