Người Afrikaans | duidelik | ||
Amharic | በግልፅ | ||
Hausa | a fili | ||
Igbo | n'ụzọ doro anya | ||
Malagasy | mazava tsara | ||
Nyanja (Chichewa) | momveka bwino | ||
Shona | zvakajeka | ||
Somali | si cad | ||
Sesotho | ka ho hlaka | ||
Tiếng Swahili | wazi | ||
Xhosa | ngokucacileyo | ||
Yoruba | kedere | ||
Zulu | ngokucacile | ||
Bambara | ka jɛya | ||
Cừu cái | eme kɔ ƒã | ||
Tiếng Kinyarwanda | biragaragara | ||
Lingala | polele | ||
Luganda | mu ngeri etegeerekeka obulungi | ||
Sepedi | ka mo go kwagalago | ||
Twi (Akan) | pefee | ||
Tiếng Ả Rập | بوضوح | ||
Tiếng Do Thái | בְּבִירוּר | ||
Pashto | په څرګنده | ||
Tiếng Ả Rập | بوضوح | ||
Người Albanian | qartazi | ||
Xứ Basque | argi eta garbi | ||
Catalan | clarament | ||
Người Croatia | jasno | ||
Người Đan Mạch | klart | ||
Tiếng hà lan | duidelijk | ||
Tiếng Anh | clearly | ||
Người Pháp | clairement | ||
Frisian | dúdlik | ||
Galicia | claramente | ||
Tiếng Đức | deutlich | ||
Tiếng Iceland | augljóslega | ||
Người Ailen | go soiléir | ||
Người Ý | chiaramente | ||
Tiếng Luxembourg | kloer | ||
Cây nho | ċar | ||
Nauy | helt klart | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | claramente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu soilleir | ||
Người Tây Ban Nha | claramente | ||
Tiếng Thụy Điển | klart | ||
Người xứ Wales | yn amlwg | ||
Người Belarus | зразумела | ||
Tiếng Bosnia | jasno | ||
Người Bungari | ясно | ||
Tiếng Séc | jasně | ||
Người Estonia | selgelt | ||
Phần lan | selvästi | ||
Người Hungary | tisztán | ||
Người Latvia | skaidri | ||
Tiếng Lithuania | aiškiai | ||
Người Macedonian | јасно | ||
Đánh bóng | wyraźnie | ||
Tiếng Rumani | clar | ||
Tiếng Nga | ясно | ||
Tiếng Serbia | јасно | ||
Tiếng Slovak | jasne | ||
Người Slovenia | jasno | ||
Người Ukraina | чітко | ||
Tiếng Bengali | পরিষ্কারভাবে | ||
Gujarati | સ્પષ્ટ રીતે | ||
Tiếng Hindi | स्पष्ट रूप से | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಪಷ್ಟವಾಗಿ | ||
Malayalam | വ്യക്തമായി | ||
Marathi | स्पष्टपणे | ||
Tiếng Nepal | स्पष्ट रूपमा | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਫ ਤੌਰ ਤੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැහැදිලිව | ||
Tamil | தெளிவாக | ||
Tiếng Telugu | స్పష్టంగా | ||
Tiếng Urdu | واضح طور پر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 清楚地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 清楚地 | ||
Tiếng Nhật | 明らかに | ||
Hàn Quốc | 분명히 | ||
Tiếng Mông Cổ | тодорхой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှင်းရှင်းလင်းလင်း | ||
Người Indonesia | jelas | ||
Người Java | cetha | ||
Tiếng Khmer | យ៉ាងច្បាស់ | ||
Lào | ຢ່າງຈະແຈ້ງ | ||
Tiếng Mã Lai | dengan jelas | ||
Tiếng thái | ชัดเจน | ||
Tiếng Việt | thông suốt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malinaw | ||
Azerbaijan | aydın şəkildə | ||
Tiếng Kazakh | анық | ||
Kyrgyz | так | ||
Tajik | ба таври равшан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşnükli | ||
Tiếng Uzbek | aniq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېنىق | ||
Người Hawaii | mōakāka | ||
Tiếng Maori | mārama | ||
Samoan | manino | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malinaw | ||
Aymara | qhana | ||
Guarani | hesakã porã | ||
Esperanto | klare | ||
Latin | evidenter | ||
Người Hy Lạp | σαφώς | ||
Hmong | kom meej meej | ||
Người Kurd | eşkere | ||
Thổ nhĩ kỳ | açıkça | ||
Xhosa | ngokucacileyo | ||
Yiddish | קלאר | ||
Zulu | ngokucacile | ||
Tiếng Assam | স্পষ্টভাৱে | ||
Aymara | qhana | ||
Bhojpuri | साफ-साफ बा | ||
Dhivehi | ސާފުކޮށް | ||
Dogri | साफ तौर पर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malinaw | ||
Guarani | hesakã porã | ||
Ilocano | nalawag | ||
Krio | klia wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە ڕوونی | ||
Maithili | स्पष्टतः | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯌꯦꯛ ꯁꯦꯡꯅꯥ ꯎꯕꯥ ꯐꯪꯏ꯫ | ||
Mizo | chiang takin | ||
Oromo | ifatti mul’ata | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ପଷ୍ଟ ଭାବରେ | ||
Quechua | sut’ita | ||
Tiếng Phạn | स्पष्टतया | ||
Tatar | ачык | ||
Tigrinya | ብንጹር ይርአ | ||
Tsonga | swi le rivaleni | ||