Dọn dẹp trong các ngôn ngữ khác nhau

Dọn Dẹp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dọn dẹp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dọn dẹp


Amharic
ንፁህ
Aymara
q'uma
Azerbaijan
təmiz
Bambara
ka jɔsi
Bhojpuri
साफ
Catalan
net
Cây nho
nadif
Cebuano
limpyo
Corsican
pulitu
Cừu cái
dzadzɛ
Đánh bóng
czysty
Dhivehi
ސާފުތާހިރު
Dogri
साफ
Esperanto
pura
Frisian
skjin
Galicia
limpar
Guarani
ipotĩ
Gujarati
ચોખ્ખો
Hàn Quốc
깨끗한
Hausa
mai tsabta
Hmong
huv si
Igbo
dị ọcha
Ilocano
nadalus
Konkani
नितळ
Krio
klin
Kyrgyz
таза
Lào
ສະອາດ
Latin
clean
Lingala
peto
Luganda
buyonjo
Maithili
साफ
Malagasy
madio
Malayalam
വൃത്തിയായി
Marathi
स्वच्छ
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯡꯗꯣꯛꯄ
Mizo
fai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သန့်ရှင်း
Nauy
ren
Người Afrikaans
skoon
Người Ailen
glan
Người Albanian
i pastër
Người Belarus
чысты
Người Bungari
чисти
Người Croatia
čist
Người Đan Mạch
ren
Người Duy Ngô Nhĩ
پاكىزە
Người Estonia
puhas
Người Gruzia
სუფთა
Người Hawaii
maʻemaʻe
Người Hungary
tiszta
Người Hy Lạp
καθαρη
Người Indonesia
bersih
Người Java
resik
Người Kurd
pak
Người Latvia
tīrs
Người Macedonian
чист
Người Pháp
nettoyer
Người Slovenia
čisto
Người Tây Ban Nha
limpiar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
arassa
Người Ukraina
чистий
Người xứ Wales
yn lân
Người Ý
pulito
Nyanja (Chichewa)
woyera
Odia (Oriya)
ପରିଷ୍କାର
Oromo
qulqulluu
Pashto
پاک
Phần lan
puhdas
Quechua
pichay
Samoan
mamā
Sepedi
hlwekile
Sesotho
hlwekile
Shona
yakachena
Sindhi
صاف
Sinhala (Sinhalese)
පිරිසිදුයි
Somali
nadiif ah
Tagalog (tiếng Philippines)
malinis
Tajik
тоза
Tamil
சுத்தமான
Tatar
чиста
Thổ nhĩ kỳ
temiz
Tiếng Ả Rập
نظيف
Tiếng Anh
clean
Tiếng Armenia
մաքուր
Tiếng Assam
পৰিষ্কাৰ
Tiếng ba tư
تمیز
Tiếng Bengali
পরিষ্কার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
limpar \ limpo
Tiếng Bosnia
čist
Tiếng Creole của Haiti
pwòp
Tiếng Do Thái
לְנַקוֹת
Tiếng Đức
sauber
Tiếng Gaelic của Scotland
glan
Tiếng hà lan
schoon
Tiếng Hindi
स्वच्छ
Tiếng Iceland
hreint
Tiếng Kannada
ಸ್ವಚ್ .ಗೊಳಿಸಿ
Tiếng Kazakh
таза
Tiếng Khmer
ស្អាត
Tiếng Kinyarwanda
isuku
Tiếng Kurd (Sorani)
پاک
Tiếng Lithuania
švarus
Tiếng Luxembourg
propper
Tiếng Mã Lai
bersih
Tiếng Maori
ma
Tiếng Mông Cổ
цэвэр
Tiếng Nepal
सफा
Tiếng Nga
чистый
Tiếng Nhật
掃除
Tiếng Phạn
स्वच्छम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
malinis
Tiếng Punjabi
ਸਾਫ
Tiếng Rumani
curat
Tiếng Séc
čistý
Tiếng Serbia
чист
Tiếng Slovak
čistý
Tiếng Sundan
beresih
Tiếng Swahili
safi
Tiếng Telugu
శుభ్రంగా
Tiếng thái
สะอาด
Tiếng Thụy Điển
rena
Tiếng Trung (giản thể)
清洁
Tiếng Urdu
صاف
Tiếng Uzbek
toza
Tiếng Việt
dọn dẹp
Tigrinya
ኣፅሪ
Truyền thống Trung Hoa)
清潔
Tsonga
basile
Twi (Akan)
ho te
Xhosa
ucocekile
Xứ Basque
garbi
Yiddish
ריין
Yoruba
mimọ
Zulu
kuhlanzekile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó