Dân sự trong các ngôn ngữ khác nhau

Dân Sự Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dân sự ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dân sự


Amharic
ሲቪል
Aymara
civil
Azerbaijan
mülki
Bambara
siwili
Bhojpuri
सिविल के बा
Catalan
civil
Cây nho
ċivili
Cebuano
sibil
Corsican
civile
Cừu cái
dukɔmeviwo ƒe habɔbɔ
Đánh bóng
cywilny
Dhivehi
ސިވިލް
Dogri
सिविल
Esperanto
civila
Frisian
boargerlik
Galicia
civil
Guarani
civil
Gujarati
સિવિલ
Hàn Quốc
예의 바른
Hausa
farar hula
Hmong
civil
Igbo
obodo
Ilocano
sibil
Konkani
नागरी
Krio
sivil
Kyrgyz
жарандык
Lào
ພົນລະເຮືອນ
Latin
civilis
Lingala
civil
Luganda
civil
Maithili
सिविल
Malagasy
monim-pirenena
Malayalam
സിവിൽ
Marathi
नागरी
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯤꯚꯤꯜ
Mizo
civil
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အရပ်ဘက်
Nauy
sivil
Người Afrikaans
burgerlik
Người Ailen
sibhialta
Người Albanian
civile
Người Belarus
грамадзянскі
Người Bungari
граждански
Người Croatia
građanski
Người Đan Mạch
civil
Người Duy Ngô Nhĩ
ھەق تەلەپ
Người Estonia
tsiviil
Người Gruzia
სამოქალაქო
Người Hawaii
kivila
Người Hungary
civil
Người Hy Lạp
εμφύλιος
Người Indonesia
sipil
Người Java
sipil
Người Kurd
sivîl
Người Latvia
pilsoniskā
Người Macedonian
граѓански
Người Pháp
civil
Người Slovenia
civilno
Người Tây Ban Nha
civil
Người Thổ Nhĩ Kỳ
raýat
Người Ukraina
цивільний
Người xứ Wales
sifil
Người Ý
civile
Nyanja (Chichewa)
zachikhalidwe
Odia (Oriya)
ନାଗରିକ
Oromo
siiviilii
Pashto
سول
Phần lan
siviili
Quechua
civil
Samoan
agaifanua
Sepedi
setšhaba
Sesotho
tsa lehae
Shona
zvehurumende
Sindhi
سول
Sinhala (Sinhalese)
සිවිල්
Somali
madaniga ah
Tagalog (tiếng Philippines)
sibil
Tajik
шаҳрвандӣ
Tamil
சிவில்
Tatar
граждан
Thổ nhĩ kỳ
sivil
Tiếng Ả Rập
مدني
Tiếng Anh
civil
Tiếng Armenia
քաղաքացիական
Tiếng Assam
civil
Tiếng ba tư
مدنی
Tiếng Bengali
নাগরিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
civil
Tiếng Bosnia
civil
Tiếng Creole của Haiti
sivil
Tiếng Do Thái
אֶזרָחִי
Tiếng Đức
bürgerlich
Tiếng Gaelic của Scotland
sìobhalta
Tiếng hà lan
civiel
Tiếng Hindi
नागरिक
Tiếng Iceland
borgaraleg
Tiếng Kannada
ನಾಗರಿಕ
Tiếng Kazakh
азаматтық
Tiếng Khmer
ស៊ីវិល
Tiếng Kinyarwanda
mbonezamubano
Tiếng Kurd (Sorani)
مەدەنی
Tiếng Lithuania
civilinis
Tiếng Luxembourg
zivilen
Tiếng Mã Lai
awam
Tiếng Maori
tangata whenua
Tiếng Mông Cổ
иргэний
Tiếng Nepal
नागरिक
Tiếng Nga
гражданский
Tiếng Nhật
市民
Tiếng Phạn
civil
Tiếng Philippin (Tagalog)
sibil
Tiếng Punjabi
ਸਿਵਲ
Tiếng Rumani
civil
Tiếng Séc
civilní
Tiếng Serbia
грађански
Tiếng Slovak
civilný
Tiếng Sundan
sipil
Tiếng Swahili
kiraia
Tiếng Telugu
సివిల్
Tiếng thái
พลเรือน
Tiếng Thụy Điển
civil
Tiếng Trung (giản thể)
民事的
Tiếng Urdu
سول
Tiếng Uzbek
fuqarolik
Tiếng Việt
dân sự
Tigrinya
ሲቪል
Truyền thống Trung Hoa)
民事的
Tsonga
civil
Twi (Akan)
civil
Xhosa
yoluntu
Xứ Basque
zibila
Yiddish
יידל
Yoruba
ilu
Zulu
ezomphakathi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó