Amharic ዜጋ | ||
Aymara markachiri | ||
Azerbaijan vətəndaş | ||
Bambara jamanaden | ||
Bhojpuri नागरिक | ||
Catalan ciutadà | ||
Cây nho ċittadin | ||
Cebuano lungsuranon | ||
Corsican citatinu | ||
Cừu cái dumevi | ||
Đánh bóng obywatel | ||
Dhivehi ރައްޔިތުން | ||
Dogri शैह्री | ||
Esperanto civitano | ||
Frisian boarger | ||
Galicia cidadán | ||
Guarani tavayguára | ||
Gujarati નાગરિક | ||
Hàn Quốc 시민 | ||
Hausa ɗan ƙasa | ||
Hmong pej xeem | ||
Igbo nwa amaala | ||
Ilocano umili | ||
Konkani नागरीक | ||
Krio sitizin | ||
Kyrgyz жаран | ||
Lào ພົນລະເມືອງ | ||
Latin civis | ||
Lingala mwana-mboka | ||
Luganda omutuuze | ||
Maithili नागरिक | ||
Malagasy olom-pirenena | ||
Malayalam പൗരൻ | ||
Marathi नागरिक | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯅꯥꯒ꯭ꯔꯤꯛ | ||
Mizo rammi | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) နိုင်ငံသား | ||
Nauy borger | ||
Người Afrikaans burger | ||
Người Ailen saoránach | ||
Người Albanian qytetar | ||
Người Belarus грамадзянін | ||
Người Bungari гражданин | ||
Người Croatia građanin | ||
Người Đan Mạch borger | ||
Người Duy Ngô Nhĩ پۇقرا | ||
Người Estonia kodanik | ||
Người Gruzia მოქალაქე | ||
Người Hawaii kamaʻāina | ||
Người Hungary polgár | ||
Người Hy Lạp πολίτης | ||
Người Indonesia warganegara | ||
Người Java warga negara | ||
Người Kurd hembajarî | ||
Người Latvia pilsonis | ||
Người Macedonian граѓанин | ||
Người Pháp citoyenne | ||
Người Slovenia državljan | ||
Người Tây Ban Nha ciudadano | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ raýaty | ||
Người Ukraina громадянин | ||
Người xứ Wales dinesydd | ||
Người Ý cittadino | ||
Nyanja (Chichewa) nzika | ||
Odia (Oriya) ନାଗରିକ | ||
Oromo lammii | ||
Pashto اتباع | ||
Phần lan kansalainen | ||
Quechua llaqta masi | ||
Samoan sitiseni | ||
Sepedi modudi | ||
Sesotho moahi | ||
Shona mugari | ||
Sindhi شهري | ||
Sinhala (Sinhalese) පුරවැසියා | ||
Somali muwaadin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) mamamayan | ||
Tajik шаҳрванд | ||
Tamil குடிமகன் | ||
Tatar гражданин | ||
Thổ nhĩ kỳ vatandaş | ||
Tiếng Ả Rập مواطن | ||
Tiếng Anh citizen | ||
Tiếng Armenia քաղաքացի | ||
Tiếng Assam নাগৰিক | ||
Tiếng ba tư شهروند | ||
Tiếng Bengali নাগরিক | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) cidadão | ||
Tiếng Bosnia građanin | ||
Tiếng Creole của Haiti sitwayen ameriken | ||
Tiếng Do Thái אֶזרָח | ||
Tiếng Đức bürger | ||
Tiếng Gaelic của Scotland saoranach | ||
Tiếng hà lan inwoner | ||
Tiếng Hindi नागरिक | ||
Tiếng Iceland ríkisborgari | ||
Tiếng Kannada ನಾಗರಿಕ | ||
Tiếng Kazakh азамат | ||
Tiếng Khmer ពលរដ្ឋ | ||
Tiếng Kinyarwanda umuturage | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هاوڵاتی | ||
Tiếng Lithuania pilietis | ||
Tiếng Luxembourg bierger | ||
Tiếng Mã Lai warganegara | ||
Tiếng Maori tangata whenua | ||
Tiếng Mông Cổ иргэн | ||
Tiếng Nepal नागरिक | ||
Tiếng Nga гражданин | ||
Tiếng Nhật 市民 | ||
Tiếng Phạn नागरिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) mamamayan | ||
Tiếng Punjabi ਨਾਗਰਿਕ | ||
Tiếng Rumani cetăţean | ||
Tiếng Séc občan | ||
Tiếng Serbia грађанин | ||
Tiếng Slovak občan | ||
Tiếng Sundan warga nagara | ||
Tiếng Swahili raia | ||
Tiếng Telugu పౌరుడు | ||
Tiếng thái พลเมือง | ||
Tiếng Thụy Điển medborgare | ||
Tiếng Trung (giản thể) 公民 | ||
Tiếng Urdu شہری | ||
Tiếng Uzbek fuqaro | ||
Tiếng Việt người dân | ||
Tigrinya ዜጋ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 公民 | ||
Tsonga muakatiko | ||
Twi (Akan) manba | ||
Xhosa ngummi | ||
Xứ Basque herritarra | ||
Yiddish בירגער | ||
Yoruba ara ilu | ||
Zulu isakhamuzi |