Người Afrikaans | aanhaal | ||
Amharic | ይጥቀሱ | ||
Hausa | cite | ||
Igbo | kwuo | ||
Malagasy | manonona | ||
Nyanja (Chichewa) | tchulani | ||
Shona | cite | ||
Somali | sheeg | ||
Sesotho | qotsa | ||
Tiếng Swahili | taja | ||
Xhosa | khankanya | ||
Yoruba | sọ | ||
Zulu | caphuna | ||
Bambara | cite (fɔli) kɛ | ||
Cừu cái | yɔ nya tso eme | ||
Tiếng Kinyarwanda | cite | ||
Lingala | citer | ||
Luganda | cite | ||
Sepedi | tsopola | ||
Twi (Akan) | fa asɛm ka | ||
Tiếng Ả Rập | استشهد | ||
Tiếng Do Thái | לְצַטֵט | ||
Pashto | حواله | ||
Tiếng Ả Rập | استشهد | ||
Người Albanian | citoj | ||
Xứ Basque | aipatu | ||
Catalan | citar | ||
Người Croatia | navoditi | ||
Người Đan Mạch | citere | ||
Tiếng hà lan | citeren | ||
Tiếng Anh | cite | ||
Người Pháp | citer | ||
Frisian | sitearje | ||
Galicia | citar | ||
Tiếng Đức | zitieren | ||
Tiếng Iceland | vitna í | ||
Người Ailen | lua | ||
Người Ý | citare | ||
Tiếng Luxembourg | zitéieren | ||
Cây nho | jikkwotaw | ||
Nauy | sitere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | citar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | luaidh | ||
Người Tây Ban Nha | citar | ||
Tiếng Thụy Điển | citera | ||
Người xứ Wales | dyfynnu | ||
Người Belarus | прывесці | ||
Tiếng Bosnia | citirati | ||
Người Bungari | цитирам | ||
Tiếng Séc | uvést | ||
Người Estonia | tsiteerida | ||
Phần lan | mainita | ||
Người Hungary | idézni | ||
Người Latvia | citēt | ||
Tiếng Lithuania | citata | ||
Người Macedonian | цитираат | ||
Đánh bóng | cytować | ||
Tiếng Rumani | cita | ||
Tiếng Nga | цитировать | ||
Tiếng Serbia | цитирати | ||
Tiếng Slovak | citovať | ||
Người Slovenia | citirati | ||
Người Ukraina | цитувати | ||
Tiếng Bengali | উদ্ধৃতি | ||
Gujarati | ટાંકવું | ||
Tiếng Hindi | अदालत में तलब करना | ||
Tiếng Kannada | ಉಲ್ಲೇಖ | ||
Malayalam | ഉദ്ധരിക്കുക | ||
Marathi | उद्धरण | ||
Tiếng Nepal | cite | ||
Tiếng Punjabi | ਹਵਾਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපුටා දක්වන්න | ||
Tamil | மேற்கோள் | ||
Tiếng Telugu | ఉదహరించండి | ||
Tiếng Urdu | حوالہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 引用 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 引用 | ||
Tiếng Nhật | 引用 | ||
Hàn Quốc | 인용하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | иш тат | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုးကား | ||
Người Indonesia | mengutip | ||
Người Java | ngutip | ||
Tiếng Khmer | ដកស្រង់ | ||
Lào | ອ້າງ | ||
Tiếng Mã Lai | memetik | ||
Tiếng thái | อ้าง | ||
Tiếng Việt | trích dẫn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | banggitin | ||
Azerbaijan | istinad | ||
Tiếng Kazakh | дәйексөз | ||
Kyrgyz | шилтеме | ||
Tajik | истинод | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | getiriň | ||
Tiếng Uzbek | keltirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | cite | ||
Người Hawaii | cite | ||
Tiếng Maori | whakahua | ||
Samoan | taʻu atu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | banggitin | ||
Aymara | citar uñt’ayaña | ||
Guarani | cita | ||
Esperanto | citi | ||
Latin | civitate | ||
Người Hy Lạp | αναφέρω | ||
Hmong | npluas | ||
Người Kurd | gazîkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | anmak | ||
Xhosa | khankanya | ||
Yiddish | ציטירן | ||
Zulu | caphuna | ||
Tiếng Assam | cite | ||
Aymara | citar uñt’ayaña | ||
Bhojpuri | हवाला देत बानी | ||
Dhivehi | ސައިޓް ކުރާށެވެ | ||
Dogri | हवाला देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | banggitin | ||
Guarani | cita | ||
Ilocano | cite | ||
Krio | cite | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاماژە بە | ||
Maithili | हवाला देब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯏꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | cite rawh | ||
Oromo | caqasuu | ||
Odia (Oriya) | ଉଦ୍ଧୃତ | ||
Quechua | cita | ||
Tiếng Phạn | उद्धृत्य | ||
Tatar | китерегез | ||
Tigrinya | ጠቐሱ | ||
Tsonga | tshaha | ||