Người Afrikaans | sirkel | ||
Amharic | ክበብ | ||
Hausa | da'ira | ||
Igbo | okirikiri | ||
Malagasy | faribolana | ||
Nyanja (Chichewa) | bwalo | ||
Shona | denderedzwa | ||
Somali | goobaabin | ||
Sesotho | sedikadikwe | ||
Tiếng Swahili | duara | ||
Xhosa | isangqa | ||
Yoruba | circle | ||
Zulu | indingilizi | ||
Bambara | koori | ||
Cừu cái | fli nogo | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuzenguruko | ||
Lingala | libungutulu | ||
Luganda | -tooloola | ||
Sepedi | sediko | ||
Twi (Akan) | kanko | ||
Tiếng Ả Rập | دائرة | ||
Tiếng Do Thái | מעגל | ||
Pashto | دایره | ||
Tiếng Ả Rập | دائرة | ||
Người Albanian | rrethi | ||
Xứ Basque | zirkulu | ||
Catalan | cercle | ||
Người Croatia | krug | ||
Người Đan Mạch | cirkel | ||
Tiếng hà lan | cirkel | ||
Tiếng Anh | circle | ||
Người Pháp | cercle | ||
Frisian | sirkel | ||
Galicia | círculo | ||
Tiếng Đức | kreis | ||
Tiếng Iceland | hring | ||
Người Ailen | ciorcal | ||
Người Ý | cerchio | ||
Tiếng Luxembourg | krees | ||
Cây nho | ċirku | ||
Nauy | sirkel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | círculo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cearcall | ||
Người Tây Ban Nha | circulo | ||
Tiếng Thụy Điển | cirkel | ||
Người xứ Wales | cylch | ||
Người Belarus | круг | ||
Tiếng Bosnia | krug | ||
Người Bungari | кръг | ||
Tiếng Séc | kruh | ||
Người Estonia | ring | ||
Phần lan | ympyrä | ||
Người Hungary | kör | ||
Người Latvia | aplis | ||
Tiếng Lithuania | apskritimas | ||
Người Macedonian | круг | ||
Đánh bóng | okrąg | ||
Tiếng Rumani | cerc | ||
Tiếng Nga | круг | ||
Tiếng Serbia | круг | ||
Tiếng Slovak | kruh | ||
Người Slovenia | krog | ||
Người Ukraina | коло | ||
Tiếng Bengali | বৃত্ত | ||
Gujarati | વર્તુળ | ||
Tiếng Hindi | वृत्त | ||
Tiếng Kannada | ವಲಯ | ||
Malayalam | സർക്കിൾ | ||
Marathi | वर्तुळ | ||
Tiếng Nepal | गोलाकार | ||
Tiếng Punjabi | ਚੱਕਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රවුම | ||
Tamil | வட்டம் | ||
Tiếng Telugu | వృత్తం | ||
Tiếng Urdu | دائرہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 圈 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 圈 | ||
Tiếng Nhật | サークル | ||
Hàn Quốc | 원 | ||
Tiếng Mông Cổ | тойрог | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စက်ဝိုင်း | ||
Người Indonesia | lingkaran | ||
Người Java | bunderan | ||
Tiếng Khmer | រង្វង់ | ||
Lào | ວົງ | ||
Tiếng Mã Lai | bulatan | ||
Tiếng thái | วงกลม | ||
Tiếng Việt | vòng tròn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilog | ||
Azerbaijan | dairə | ||
Tiếng Kazakh | шеңбер | ||
Kyrgyz | тегерек | ||
Tajik | доира | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tegelek | ||
Tiếng Uzbek | doira | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چەمبىرەك | ||
Người Hawaii | pōʻai | ||
Tiếng Maori | porohita | ||
Samoan | liʻo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bilog | ||
Aymara | muruq'u | ||
Guarani | apu'a | ||
Esperanto | rondo | ||
Latin | circulus | ||
Người Hy Lạp | κύκλος | ||
Hmong | lub voj voog | ||
Người Kurd | çember | ||
Thổ nhĩ kỳ | daire | ||
Xhosa | isangqa | ||
Yiddish | קרייז | ||
Zulu | indingilizi | ||
Tiếng Assam | বৃত্ত | ||
Aymara | muruq'u | ||
Bhojpuri | वृत्त | ||
Dhivehi | ބުރު | ||
Dogri | घेरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilog | ||
Guarani | apu'a | ||
Ilocano | bilog | ||
Krio | sakul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بازنە | ||
Maithili | घेरा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯀꯣꯏꯕ | ||
Mizo | bial | ||
Oromo | geengoo | ||
Odia (Oriya) | ବୃତ୍ତ | ||
Quechua | ruyru | ||
Tiếng Phạn | वृत्त | ||
Tatar | түгәрәк | ||
Tigrinya | ክቢ | ||
Tsonga | xirhandzavutana | ||