Người Afrikaans | sjokolade | ||
Amharic | ቸኮሌት | ||
Hausa | cakulan | ||
Igbo | chọkọleti | ||
Malagasy | sôkôla | ||
Nyanja (Chichewa) | chokoleti | ||
Shona | chokoreti | ||
Somali | shukulaato | ||
Sesotho | tsokolate | ||
Tiếng Swahili | chokoleti | ||
Xhosa | itshokholethi | ||
Yoruba | koko | ||
Zulu | ushokoledi | ||
Bambara | sokola | ||
Cừu cái | tsokolɛti | ||
Tiếng Kinyarwanda | shokora | ||
Lingala | chocolat | ||
Luganda | chokoleeti | ||
Sepedi | tšhokolete | ||
Twi (Akan) | kyokolate | ||
Tiếng Ả Rập | شوكولاتة | ||
Tiếng Do Thái | שוקולד | ||
Pashto | چاکلیټ | ||
Tiếng Ả Rập | شوكولاتة | ||
Người Albanian | cokollate | ||
Xứ Basque | txokolatea | ||
Catalan | xocolata | ||
Người Croatia | čokolada | ||
Người Đan Mạch | chokolade | ||
Tiếng hà lan | chocola | ||
Tiếng Anh | chocolate | ||
Người Pháp | chocolat | ||
Frisian | sûkelade | ||
Galicia | chocolate | ||
Tiếng Đức | schokolade | ||
Tiếng Iceland | súkkulaði | ||
Người Ailen | seacláid | ||
Người Ý | cioccolato | ||
Tiếng Luxembourg | schockela | ||
Cây nho | ċikkulata | ||
Nauy | sjokolade | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | chocolate | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seoclaid | ||
Người Tây Ban Nha | chocolate | ||
Tiếng Thụy Điển | choklad | ||
Người xứ Wales | siocled | ||
Người Belarus | шакалад | ||
Tiếng Bosnia | čokolada | ||
Người Bungari | шоколад | ||
Tiếng Séc | čokoláda | ||
Người Estonia | šokolaad | ||
Phần lan | suklaa | ||
Người Hungary | csokoládé | ||
Người Latvia | šokolāde | ||
Tiếng Lithuania | šokolado | ||
Người Macedonian | чоколадо | ||
Đánh bóng | czekolada | ||
Tiếng Rumani | ciocolată | ||
Tiếng Nga | шоколад | ||
Tiếng Serbia | чоколада | ||
Tiếng Slovak | čokoláda | ||
Người Slovenia | čokolado | ||
Người Ukraina | шоколад | ||
Tiếng Bengali | চকোলেট | ||
Gujarati | ચોકલેટ | ||
Tiếng Hindi | चॉकलेट | ||
Tiếng Kannada | ಚಾಕೊಲೇಟ್ | ||
Malayalam | ചോക്ലേറ്റ് | ||
Marathi | चॉकलेट | ||
Tiếng Nepal | चकलेट | ||
Tiếng Punjabi | ਚਾਕਲੇਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | චොකලට් | ||
Tamil | சாக்லேட் | ||
Tiếng Telugu | చాక్లెట్ | ||
Tiếng Urdu | چاکلیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 巧克力 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 巧克力 | ||
Tiếng Nhật | チョコレート | ||
Hàn Quốc | 초콜릿 | ||
Tiếng Mông Cổ | шоколад | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချောကလက် | ||
Người Indonesia | cokelat | ||
Người Java | coklat | ||
Tiếng Khmer | សូកូឡា | ||
Lào | ຊັອກໂກແລັດ | ||
Tiếng Mã Lai | coklat | ||
Tiếng thái | ช็อคโกแลต | ||
Tiếng Việt | sô cô la | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tsokolate | ||
Azerbaijan | şokolad | ||
Tiếng Kazakh | шоколад | ||
Kyrgyz | шоколад | ||
Tajik | шоколад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şokolad | ||
Tiếng Uzbek | shokolad | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شاكىلات | ||
Người Hawaii | kokoleka | ||
Tiếng Maori | tiakarete | ||
Samoan | sukalati | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tsokolate | ||
Aymara | chukulati | ||
Guarani | chocolate | ||
Esperanto | ĉokolado | ||
Latin | scelerisque | ||
Người Hy Lạp | σοκολάτα | ||
Hmong | dej qab zib | ||
Người Kurd | çîkolata | ||
Thổ nhĩ kỳ | çikolata | ||
Xhosa | itshokholethi | ||
Yiddish | שאָקאָלאַד | ||
Zulu | ushokoledi | ||
Tiếng Assam | চকলেট | ||
Aymara | chukulati | ||
Bhojpuri | चॉकलेट | ||
Dhivehi | ޗޮކްލެޓް | ||
Dogri | चाकलेट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tsokolate | ||
Guarani | chocolate | ||
Ilocano | tsokolate | ||
Krio | chɔklɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شوکولاتە | ||
Maithili | लेमनचूस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯣꯀꯣꯂꯦꯠ | ||
Mizo | chocolate | ||
Oromo | chokoleetii | ||
Odia (Oriya) | ଚକୋଲେଟ୍ | ||
Quechua | chocolate | ||
Tiếng Phạn | चॉकलेट | ||
Tatar | шоколад | ||
Tigrinya | ቾኮሌት | ||
Tsonga | chokoleti | ||