Sô cô la trong các ngôn ngữ khác nhau

Sô Cô La Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sô cô la ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sô cô la


Amharic
ቸኮሌት
Aymara
chukulati
Azerbaijan
şokolad
Bambara
sokola
Bhojpuri
चॉकलेट
Catalan
xocolata
Cây nho
ċikkulata
Cebuano
tsokolate
Corsican
cicculata
Cừu cái
tsokolɛti
Đánh bóng
czekolada
Dhivehi
ޗޮކްލެޓް
Dogri
चाकलेट
Esperanto
ĉokolado
Frisian
sûkelade
Galicia
chocolate
Guarani
chocolate
Gujarati
ચોકલેટ
Hàn Quốc
초콜릿
Hausa
cakulan
Hmong
dej qab zib
Igbo
chọkọleti
Ilocano
tsokolate
Konkani
चॉकलेट
Krio
chɔklɛt
Kyrgyz
шоколад
Lào
ຊັອກໂກແລັດ
Latin
scelerisque
Lingala
chocolat
Luganda
chokoleeti
Maithili
लेमनचूस
Malagasy
sôkôla
Malayalam
ചോക്ലേറ്റ്
Marathi
चॉकलेट
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯣꯀꯣꯂꯦꯠ
Mizo
chocolate
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချောကလက်
Nauy
sjokolade
Người Afrikaans
sjokolade
Người Ailen
seacláid
Người Albanian
cokollate
Người Belarus
шакалад
Người Bungari
шоколад
Người Croatia
čokolada
Người Đan Mạch
chokolade
Người Duy Ngô Nhĩ
شاكىلات
Người Estonia
šokolaad
Người Gruzia
შოკოლადი
Người Hawaii
kokoleka
Người Hungary
csokoládé
Người Hy Lạp
σοκολάτα
Người Indonesia
cokelat
Người Java
coklat
Người Kurd
çîkolata
Người Latvia
šokolāde
Người Macedonian
чоколадо
Người Pháp
chocolat
Người Slovenia
čokolado
Người Tây Ban Nha
chocolate
Người Thổ Nhĩ Kỳ
şokolad
Người Ukraina
шоколад
Người xứ Wales
siocled
Người Ý
cioccolato
Nyanja (Chichewa)
chokoleti
Odia (Oriya)
ଚକୋଲେଟ୍
Oromo
chokoleetii
Pashto
چاکلیټ
Phần lan
suklaa
Quechua
chocolate
Samoan
sukalati
Sepedi
tšhokolete
Sesotho
tsokolate
Shona
chokoreti
Sindhi
چاڪليٽ
Sinhala (Sinhalese)
චොකලට්
Somali
shukulaato
Tagalog (tiếng Philippines)
tsokolate
Tajik
шоколад
Tamil
சாக்லேட்
Tatar
шоколад
Thổ nhĩ kỳ
çikolata
Tiếng Ả Rập
شوكولاتة
Tiếng Anh
chocolate
Tiếng Armenia
շոկոլադ
Tiếng Assam
চকলেট
Tiếng ba tư
شکلات
Tiếng Bengali
চকোলেট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
chocolate
Tiếng Bosnia
čokolada
Tiếng Creole của Haiti
chokola
Tiếng Do Thái
שוקולד
Tiếng Đức
schokolade
Tiếng Gaelic của Scotland
seoclaid
Tiếng hà lan
chocola
Tiếng Hindi
चॉकलेट
Tiếng Iceland
súkkulaði
Tiếng Kannada
ಚಾಕೊಲೇಟ್
Tiếng Kazakh
шоколад
Tiếng Khmer
សូកូឡា
Tiếng Kinyarwanda
shokora
Tiếng Kurd (Sorani)
شوکولاتە
Tiếng Lithuania
šokolado
Tiếng Luxembourg
schockela
Tiếng Mã Lai
coklat
Tiếng Maori
tiakarete
Tiếng Mông Cổ
шоколад
Tiếng Nepal
चकलेट
Tiếng Nga
шоколад
Tiếng Nhật
チョコレート
Tiếng Phạn
चॉकलेट
Tiếng Philippin (Tagalog)
tsokolate
Tiếng Punjabi
ਚਾਕਲੇਟ
Tiếng Rumani
ciocolată
Tiếng Séc
čokoláda
Tiếng Serbia
чоколада
Tiếng Slovak
čokoláda
Tiếng Sundan
coklat
Tiếng Swahili
chokoleti
Tiếng Telugu
చాక్లెట్
Tiếng thái
ช็อคโกแลต
Tiếng Thụy Điển
choklad
Tiếng Trung (giản thể)
巧克力
Tiếng Urdu
چاکلیٹ
Tiếng Uzbek
shokolad
Tiếng Việt
sô cô la
Tigrinya
ቾኮሌት
Truyền thống Trung Hoa)
巧克力
Tsonga
chokoleti
Twi (Akan)
kyokolate
Xhosa
itshokholethi
Xứ Basque
txokolatea
Yiddish
שאָקאָלאַד
Yoruba
koko
Zulu
ushokoledi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó