Người Afrikaans | skyfie | ||
Amharic | ቺፕ | ||
Hausa | guntu | ||
Igbo | mgbawa | ||
Malagasy | chip | ||
Nyanja (Chichewa) | chip | ||
Shona | chip | ||
Somali | jab | ||
Sesotho | chip | ||
Tiếng Swahili | chip | ||
Xhosa | chip | ||
Yoruba | chiprún | ||
Zulu | i-chip | ||
Bambara | puce (puce) ye | ||
Cừu cái | chip | ||
Tiếng Kinyarwanda | chip | ||
Lingala | puce | ||
Luganda | chip | ||
Sepedi | chip | ||
Twi (Akan) | chip | ||
Tiếng Ả Rập | رقاقة | ||
Tiếng Do Thái | שְׁבָב | ||
Pashto | چپ | ||
Tiếng Ả Rập | رقاقة | ||
Người Albanian | çip | ||
Xứ Basque | txipa | ||
Catalan | xip | ||
Người Croatia | čip | ||
Người Đan Mạch | chip | ||
Tiếng hà lan | chip | ||
Tiếng Anh | chip | ||
Người Pháp | puce | ||
Frisian | chip | ||
Galicia | chip | ||
Tiếng Đức | chip | ||
Tiếng Iceland | flís | ||
Người Ailen | sliseanna | ||
Người Ý | patata fritta | ||
Tiếng Luxembourg | chip | ||
Cây nho | ċippa | ||
Nauy | brikke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lasca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | chip | ||
Người Tây Ban Nha | chip | ||
Tiếng Thụy Điển | chip | ||
Người xứ Wales | sglodyn | ||
Người Belarus | чып | ||
Tiếng Bosnia | čip | ||
Người Bungari | чип | ||
Tiếng Séc | čip | ||
Người Estonia | kiip | ||
Phần lan | siru | ||
Người Hungary | forgács | ||
Người Latvia | mikroshēma | ||
Tiếng Lithuania | lustas | ||
Người Macedonian | чип | ||
Đánh bóng | żeton | ||
Tiếng Rumani | cip | ||
Tiếng Nga | чип | ||
Tiếng Serbia | чип | ||
Tiếng Slovak | čip | ||
Người Slovenia | čip | ||
Người Ukraina | чіп | ||
Tiếng Bengali | চিপ | ||
Gujarati | ચિપ | ||
Tiếng Hindi | टुकड़ा | ||
Tiếng Kannada | ಚಿಪ್ | ||
Malayalam | ചിപ്പ് | ||
Marathi | चिप | ||
Tiếng Nepal | चिप | ||
Tiếng Punjabi | ਚਿੱਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | චිප | ||
Tamil | சிப் | ||
Tiếng Telugu | చిప్ | ||
Tiếng Urdu | چپ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 芯片 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 芯片 | ||
Tiếng Nhật | チップ | ||
Hàn Quốc | 칩 | ||
Tiếng Mông Cổ | чип | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချစ်ပ် | ||
Người Indonesia | chip | ||
Người Java | kripik | ||
Tiếng Khmer | បន្ទះឈីប | ||
Lào | ຊິບ | ||
Tiếng Mã Lai | cip | ||
Tiếng thái | ชิป | ||
Tiếng Việt | chip | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | chip | ||
Azerbaijan | çip | ||
Tiếng Kazakh | чип | ||
Kyrgyz | чип | ||
Tajik | чип | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çip | ||
Tiếng Uzbek | chip | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆزەك | ||
Người Hawaii | palaoa | ||
Tiếng Maori | maramara | ||
Samoan | malamala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maliit na tilad | ||
Aymara | chipsa | ||
Guarani | chip | ||
Esperanto | blato | ||
Latin | chip | ||
Người Hy Lạp | πατατακι | ||
Hmong | ntxi | ||
Người Kurd | pîjik | ||
Thổ nhĩ kỳ | yonga | ||
Xhosa | chip | ||
Yiddish | שפּאָן | ||
Zulu | i-chip | ||
Tiếng Assam | চিপ | ||
Aymara | chipsa | ||
Bhojpuri | चिप के बा | ||
Dhivehi | ޗިޕް އެވެ | ||
Dogri | चिप | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | chip | ||
Guarani | chip | ||
Ilocano | chip ti chip | ||
Krio | chip we dɛn kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چیپ | ||
Maithili | चिप | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯞ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | chip a ni | ||
Oromo | chippii | ||
Odia (Oriya) | ଚିପ୍ | ||
Quechua | chip | ||
Tiếng Phạn | चिप् | ||
Tatar | чип | ||
Tigrinya | ቺፕ | ||
Tsonga | xichipi | ||