Người Afrikaans | kinderjare | ||
Amharic | ልጅነት | ||
Hausa | yarinta | ||
Igbo | nwata | ||
Malagasy | ankizy | ||
Nyanja (Chichewa) | ubwana | ||
Shona | uduku | ||
Somali | carruurnimada | ||
Sesotho | bongoana | ||
Tiếng Swahili | utoto | ||
Xhosa | ebuntwaneni | ||
Yoruba | igba ewe | ||
Zulu | ebuntwaneni | ||
Bambara | denmisɛnya | ||
Cừu cái | ɖevinyenye | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwana | ||
Lingala | bomwana | ||
Luganda | obuto | ||
Sepedi | bobjana | ||
Twi (Akan) | mmɔfrabrɛ | ||
Tiếng Ả Rập | مرحلة الطفولة | ||
Tiếng Do Thái | יַלדוּת | ||
Pashto | ماشومتوب | ||
Tiếng Ả Rập | مرحلة الطفولة | ||
Người Albanian | fëmijëria | ||
Xứ Basque | haurtzaroa | ||
Catalan | infància | ||
Người Croatia | djetinjstvo | ||
Người Đan Mạch | barndom | ||
Tiếng hà lan | kindertijd | ||
Tiếng Anh | childhood | ||
Người Pháp | enfance | ||
Frisian | bernetiid | ||
Galicia | infancia | ||
Tiếng Đức | kindheit | ||
Tiếng Iceland | barnæsku | ||
Người Ailen | óige | ||
Người Ý | infanzia | ||
Tiếng Luxembourg | kandheet | ||
Cây nho | tfulija | ||
Nauy | barndom | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | infância | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leanabas | ||
Người Tây Ban Nha | infancia | ||
Tiếng Thụy Điển | barndom | ||
Người xứ Wales | plentyndod | ||
Người Belarus | дзяцінства | ||
Tiếng Bosnia | djetinjstvo | ||
Người Bungari | детство | ||
Tiếng Séc | dětství | ||
Người Estonia | lapsepõlv | ||
Phần lan | lapsuus | ||
Người Hungary | gyermekkor | ||
Người Latvia | bērnība | ||
Tiếng Lithuania | vaikyste | ||
Người Macedonian | детството | ||
Đánh bóng | dzieciństwo | ||
Tiếng Rumani | copilărie | ||
Tiếng Nga | детство | ||
Tiếng Serbia | детињство | ||
Tiếng Slovak | detstva | ||
Người Slovenia | otroštvo | ||
Người Ukraina | дитинство | ||
Tiếng Bengali | শৈশব | ||
Gujarati | બાળપણ | ||
Tiếng Hindi | बचपन | ||
Tiếng Kannada | ಬಾಲ್ಯ | ||
Malayalam | കുട്ടിക്കാലം | ||
Marathi | बालपण | ||
Tiếng Nepal | बाल्यकाल | ||
Tiếng Punjabi | ਬਚਪਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ළමා කාලය | ||
Tamil | குழந்தை பருவம் | ||
Tiếng Telugu | బాల్యం | ||
Tiếng Urdu | بچپن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 童年 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 童年 | ||
Tiếng Nhật | 子供時代 | ||
Hàn Quốc | 어린 시절 | ||
Tiếng Mông Cổ | бага нас | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကလေးဘဝ | ||
Người Indonesia | masa kecil | ||
Người Java | bocah cilik | ||
Tiếng Khmer | កុមារភាព | ||
Lào | ໄວເດັກ | ||
Tiếng Mã Lai | zaman kanak-kanak | ||
Tiếng thái | วัยเด็ก | ||
Tiếng Việt | thời thơ ấu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkabata | ||
Azerbaijan | uşaqlıq | ||
Tiếng Kazakh | балалық шақ | ||
Kyrgyz | балалык | ||
Tajik | кӯдакӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çagalyk | ||
Tiếng Uzbek | bolalik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بالىلىق | ||
Người Hawaii | kamaliʻi | ||
Tiếng Maori | tamarikitanga | ||
Samoan | tamaititi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkabata | ||
Aymara | wawasa | ||
Guarani | mitãreko | ||
Esperanto | infanaĝo | ||
Latin | pueritia | ||
Người Hy Lạp | παιδική ηλικία | ||
Hmong | thaum yau | ||
Người Kurd | zarotî | ||
Thổ nhĩ kỳ | çocukluk | ||
Xhosa | ebuntwaneni | ||
Yiddish | קינדשאַפט | ||
Zulu | ebuntwaneni | ||
Tiếng Assam | শিশুকাল | ||
Aymara | wawasa | ||
Bhojpuri | बचपन | ||
Dhivehi | ކުޑައިރުގެ ދުވަސްތައް | ||
Dogri | बचपन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkabata | ||
Guarani | mitãreko | ||
Ilocano | kinaubing | ||
Krio | we a bin pikin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | منداڵی | ||
Maithili | बाल्यावस्था | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯉꯥꯡ ꯑꯣꯏꯔꯤꯉꯩ ꯃꯇꯝ | ||
Mizo | naupanlai | ||
Oromo | ijoollummaa | ||
Odia (Oriya) | ପିଲାଦିନ | ||
Quechua | wawa kay | ||
Tiếng Phạn | बाल्यकाल | ||
Tatar | балачак | ||
Tigrinya | ቁልዕነት | ||
Tsonga | vuhlangi | ||