Thịt gà trong các ngôn ngữ khác nhau

Thịt Gà Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thịt gà ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thịt gà


Amharic
ዶሮ
Aymara
wallpa
Azerbaijan
toyuq
Bambara
sisɛ
Bhojpuri
चूजा
Catalan
pollastre
Cây nho
tiġieġ
Cebuano
manok
Corsican
gaddina
Cừu cái
koklo
Đánh bóng
kurczak
Dhivehi
ކުކުޅު
Dogri
कुक्कड़ू
Esperanto
kokido
Frisian
hin
Galicia
polo
Guarani
ryguasu
Gujarati
ચિકન
Hàn Quốc
치킨
Hausa
kaza
Hmong
qaib
Igbo
ọkụkọ
Ilocano
manok
Konkani
चिकन
Krio
fɔl
Kyrgyz
тоок
Lào
ໄກ່
Latin
pullum
Lingala
soso
Luganda
enkoko
Maithili
मुर्गी
Malagasy
akoho
Malayalam
കോഴി
Marathi
कोंबडी
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯦꯟꯅꯥꯎ ꯃꯆꯥ
Mizo
ar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြက်သား
Nauy
kylling
Người Afrikaans
hoender
Người Ailen
sicín
Người Albanian
pule
Người Belarus
курыца
Người Bungari
пиле
Người Croatia
piletina
Người Đan Mạch
kylling
Người Duy Ngô Nhĩ
توخۇ
Người Estonia
kana
Người Gruzia
ქათამი
Người Hawaii
moa
Người Hungary
csirke
Người Hy Lạp
κοτόπουλο
Người Indonesia
ayam
Người Java
pitik
Người Kurd
mirîşk
Người Latvia
cālis
Người Macedonian
пилешко
Người Pháp
poulet
Người Slovenia
piščanec
Người Tây Ban Nha
pollo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
towuk
Người Ukraina
курка
Người xứ Wales
cyw iâr
Người Ý
pollo
Nyanja (Chichewa)
nkhuku
Odia (Oriya)
ଚିକେନ୍
Oromo
lukkuu
Pashto
چرګه
Phần lan
kana
Quechua
chiwchi
Samoan
moa
Sepedi
nama ya kgogo
Sesotho
khoho
Shona
huku
Sindhi
ڪڪڙ
Sinhala (Sinhalese)
කුකුල් මස්
Somali
digaag
Tagalog (tiếng Philippines)
manok
Tajik
чӯҷа
Tamil
கோழி
Tatar
тавык
Thổ nhĩ kỳ
tavuk
Tiếng Ả Rập
دجاج
Tiếng Anh
chicken
Tiếng Armenia
հավի
Tiếng Assam
কুকুৰা
Tiếng ba tư
مرغ
Tiếng Bengali
মুরগি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
frango
Tiếng Bosnia
piletina
Tiếng Creole của Haiti
poul
Tiếng Do Thái
עוף
Tiếng Đức
hähnchen
Tiếng Gaelic của Scotland
cearc
Tiếng hà lan
kip
Tiếng Hindi
मुर्गी
Tiếng Iceland
kjúklingur
Tiếng Kannada
ಕೋಳಿ
Tiếng Kazakh
тауық
Tiếng Khmer
សាច់​មាន់
Tiếng Kinyarwanda
inkoko
Tiếng Kurd (Sorani)
مریشک
Tiếng Lithuania
vištiena
Tiếng Luxembourg
poulet
Tiếng Mã Lai
ayam
Tiếng Maori
heihei
Tiếng Mông Cổ
тахиа
Tiếng Nepal
कुखुरा
Tiếng Nga
курица
Tiếng Nhật
チキン
Tiếng Phạn
कुक्कुट
Tiếng Philippin (Tagalog)
manok
Tiếng Punjabi
ਮੁਰਗੇ ਦਾ ਮੀਟ
Tiếng Rumani
pui
Tiếng Séc
kuře
Tiếng Serbia
пилетина
Tiếng Slovak
kura
Tiếng Sundan
hayam
Tiếng Swahili
kuku
Tiếng Telugu
చికెన్
Tiếng thái
ไก่
Tiếng Thụy Điển
kyckling
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
چکن
Tiếng Uzbek
tovuq
Tiếng Việt
thịt gà
Tigrinya
ደርሆ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
huku
Twi (Akan)
akokɔ
Xhosa
inkukhu
Xứ Basque
oilaskoa
Yiddish
הינדל
Yoruba
adiẹ
Zulu
inyama yenkukhu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó