Người Afrikaans | hoender | ||
Amharic | ዶሮ | ||
Hausa | kaza | ||
Igbo | ọkụkọ | ||
Malagasy | akoho | ||
Nyanja (Chichewa) | nkhuku | ||
Shona | huku | ||
Somali | digaag | ||
Sesotho | khoho | ||
Tiếng Swahili | kuku | ||
Xhosa | inkukhu | ||
Yoruba | adiẹ | ||
Zulu | inyama yenkukhu | ||
Bambara | sisɛ | ||
Cừu cái | koklo | ||
Tiếng Kinyarwanda | inkoko | ||
Lingala | soso | ||
Luganda | enkoko | ||
Sepedi | nama ya kgogo | ||
Twi (Akan) | akokɔ | ||
Tiếng Ả Rập | دجاج | ||
Tiếng Do Thái | עוף | ||
Pashto | چرګه | ||
Tiếng Ả Rập | دجاج | ||
Người Albanian | pule | ||
Xứ Basque | oilaskoa | ||
Catalan | pollastre | ||
Người Croatia | piletina | ||
Người Đan Mạch | kylling | ||
Tiếng hà lan | kip | ||
Tiếng Anh | chicken | ||
Người Pháp | poulet | ||
Frisian | hin | ||
Galicia | polo | ||
Tiếng Đức | hähnchen | ||
Tiếng Iceland | kjúklingur | ||
Người Ailen | sicín | ||
Người Ý | pollo | ||
Tiếng Luxembourg | poulet | ||
Cây nho | tiġieġ | ||
Nauy | kylling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | frango | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cearc | ||
Người Tây Ban Nha | pollo | ||
Tiếng Thụy Điển | kyckling | ||
Người xứ Wales | cyw iâr | ||
Người Belarus | курыца | ||
Tiếng Bosnia | piletina | ||
Người Bungari | пиле | ||
Tiếng Séc | kuře | ||
Người Estonia | kana | ||
Phần lan | kana | ||
Người Hungary | csirke | ||
Người Latvia | cālis | ||
Tiếng Lithuania | vištiena | ||
Người Macedonian | пилешко | ||
Đánh bóng | kurczak | ||
Tiếng Rumani | pui | ||
Tiếng Nga | курица | ||
Tiếng Serbia | пилетина | ||
Tiếng Slovak | kura | ||
Người Slovenia | piščanec | ||
Người Ukraina | курка | ||
Tiếng Bengali | মুরগি | ||
Gujarati | ચિકન | ||
Tiếng Hindi | मुर्गी | ||
Tiếng Kannada | ಕೋಳಿ | ||
Malayalam | കോഴി | ||
Marathi | कोंबडी | ||
Tiếng Nepal | कुखुरा | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਰਗੇ ਦਾ ਮੀਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කුකුල් මස් | ||
Tamil | கோழி | ||
Tiếng Telugu | చికెన్ | ||
Tiếng Urdu | چکن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 鸡 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 雞 | ||
Tiếng Nhật | チキン | ||
Hàn Quốc | 치킨 | ||
Tiếng Mông Cổ | тахиа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြက်သား | ||
Người Indonesia | ayam | ||
Người Java | pitik | ||
Tiếng Khmer | សាច់មាន់ | ||
Lào | ໄກ່ | ||
Tiếng Mã Lai | ayam | ||
Tiếng thái | ไก่ | ||
Tiếng Việt | thịt gà | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manok | ||
Azerbaijan | toyuq | ||
Tiếng Kazakh | тауық | ||
Kyrgyz | тоок | ||
Tajik | чӯҷа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | towuk | ||
Tiếng Uzbek | tovuq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | توخۇ | ||
Người Hawaii | moa | ||
Tiếng Maori | heihei | ||
Samoan | moa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | manok | ||
Aymara | wallpa | ||
Guarani | ryguasu | ||
Esperanto | kokido | ||
Latin | pullum | ||
Người Hy Lạp | κοτόπουλο | ||
Hmong | qaib | ||
Người Kurd | mirîşk | ||
Thổ nhĩ kỳ | tavuk | ||
Xhosa | inkukhu | ||
Yiddish | הינדל | ||
Zulu | inyama yenkukhu | ||
Tiếng Assam | কুকুৰা | ||
Aymara | wallpa | ||
Bhojpuri | चूजा | ||
Dhivehi | ކުކުޅު | ||
Dogri | कुक्कड़ू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manok | ||
Guarani | ryguasu | ||
Ilocano | manok | ||
Krio | fɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مریشک | ||
Maithili | मुर्गी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯦꯟꯅꯥꯎ ꯃꯆꯥ | ||
Mizo | ar | ||
Oromo | lukkuu | ||
Odia (Oriya) | ଚିକେନ୍ | ||
Quechua | chiwchi | ||
Tiếng Phạn | कुक्कुट | ||
Tatar | тавык | ||
Tigrinya | ደርሆ | ||
Tsonga | huku | ||