Người Afrikaans | kaas | ||
Amharic | አይብ | ||
Hausa | cuku | ||
Igbo | chiiz | ||
Malagasy | fromazy | ||
Nyanja (Chichewa) | tchizi | ||
Shona | chizi | ||
Somali | farmaajo | ||
Sesotho | chisi | ||
Tiếng Swahili | jibini | ||
Xhosa | itshizi | ||
Yoruba | warankasi | ||
Zulu | ushizi | ||
Bambara | foromazi | ||
Cừu cái | notsibabla | ||
Tiếng Kinyarwanda | foromaje | ||
Lingala | fromage | ||
Luganda | cheese | ||
Sepedi | tšhese | ||
Twi (Akan) | kyiisi | ||
Tiếng Ả Rập | جبنه | ||
Tiếng Do Thái | גבינה | ||
Pashto | پنیر | ||
Tiếng Ả Rập | جبنه | ||
Người Albanian | djathë | ||
Xứ Basque | gazta | ||
Catalan | formatge | ||
Người Croatia | sir | ||
Người Đan Mạch | ost | ||
Tiếng hà lan | kaas | ||
Tiếng Anh | cheese | ||
Người Pháp | fromage | ||
Frisian | tsiis | ||
Galicia | queixo | ||
Tiếng Đức | käse | ||
Tiếng Iceland | ostur | ||
Người Ailen | cáis | ||
Người Ý | formaggio | ||
Tiếng Luxembourg | kéis | ||
Cây nho | ġobon | ||
Nauy | ost | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | queijo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | càise | ||
Người Tây Ban Nha | queso | ||
Tiếng Thụy Điển | ost | ||
Người xứ Wales | caws | ||
Người Belarus | сыр | ||
Tiếng Bosnia | sir | ||
Người Bungari | сирене | ||
Tiếng Séc | sýr | ||
Người Estonia | juust | ||
Phần lan | juusto | ||
Người Hungary | sajt | ||
Người Latvia | siers | ||
Tiếng Lithuania | sūris | ||
Người Macedonian | сирење | ||
Đánh bóng | ser | ||
Tiếng Rumani | brânză | ||
Tiếng Nga | сыр | ||
Tiếng Serbia | сир | ||
Tiếng Slovak | syr | ||
Người Slovenia | sir | ||
Người Ukraina | сир | ||
Tiếng Bengali | পনির | ||
Gujarati | ચીઝ | ||
Tiếng Hindi | पनीर | ||
Tiếng Kannada | ಗಿಣ್ಣು | ||
Malayalam | ചീസ് | ||
Marathi | चीज | ||
Tiếng Nepal | चीज | ||
Tiếng Punjabi | ਪਨੀਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | චීස් | ||
Tamil | சீஸ் | ||
Tiếng Telugu | జున్ను | ||
Tiếng Urdu | پنیر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 起司 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 起司 | ||
Tiếng Nhật | チーズ | ||
Hàn Quốc | 치즈 | ||
Tiếng Mông Cổ | бяслаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒိန်ခဲ | ||
Người Indonesia | keju | ||
Người Java | keju | ||
Tiếng Khmer | ឈីស | ||
Lào | ເນີຍແຂງ | ||
Tiếng Mã Lai | keju | ||
Tiếng thái | ชีส | ||
Tiếng Việt | phô mai | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | keso | ||
Azerbaijan | pendir | ||
Tiếng Kazakh | ірімшік | ||
Kyrgyz | сыр | ||
Tajik | панир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | peýnir | ||
Tiếng Uzbek | pishloq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پىشلاق | ||
Người Hawaii | tī | ||
Tiếng Maori | tīhi | ||
Samoan | sisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | keso | ||
Aymara | kisu | ||
Guarani | kesu | ||
Esperanto | fromaĝo | ||
Latin | caseus | ||
Người Hy Lạp | τυρί | ||
Hmong | cheese | ||
Người Kurd | penêr | ||
Thổ nhĩ kỳ | peynir | ||
Xhosa | itshizi | ||
Yiddish | קעז | ||
Zulu | ushizi | ||
Tiếng Assam | চীজ | ||
Aymara | kisu | ||
Bhojpuri | पनीर | ||
Dhivehi | ޗީޒް | ||
Dogri | पनीर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | keso | ||
Guarani | kesu | ||
Ilocano | keso | ||
Krio | chiz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەنیر | ||
Maithili | पनीर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯪꯒꯣꯝ ꯃꯄꯥꯟ | ||
Mizo | cheese | ||
Oromo | baaduu gogaa | ||
Odia (Oriya) | ପନିର | ||
Quechua | queso | ||
Tiếng Phạn | दधिक | ||
Tatar | сыр | ||
Tigrinya | መጨባ | ||
Tsonga | chizi | ||