Người Afrikaans | wang | ||
Amharic | ጉንጭ | ||
Hausa | kunci | ||
Igbo | agba | ||
Malagasy | takolany | ||
Nyanja (Chichewa) | tsaya | ||
Shona | dama | ||
Somali | dhabanka | ||
Sesotho | lerama | ||
Tiếng Swahili | shavu | ||
Xhosa | isidlele | ||
Yoruba | ẹrẹkẹ | ||
Zulu | isihlathi | ||
Bambara | dafuruku | ||
Cừu cái | alɔgo | ||
Tiếng Kinyarwanda | umusaya | ||
Lingala | litama | ||
Luganda | ettama | ||
Sepedi | lerama | ||
Twi (Akan) | afono | ||
Tiếng Ả Rập | الخد | ||
Tiếng Do Thái | לֶחִי | ||
Pashto | ګال | ||
Tiếng Ả Rập | الخد | ||
Người Albanian | faqe | ||
Xứ Basque | masailean | ||
Catalan | galta | ||
Người Croatia | obraz | ||
Người Đan Mạch | kind | ||
Tiếng hà lan | wang | ||
Tiếng Anh | cheek | ||
Người Pháp | joue | ||
Frisian | wang | ||
Galicia | meixela | ||
Tiếng Đức | wange | ||
Tiếng Iceland | kinn | ||
Người Ailen | leiceann | ||
Người Ý | guancia | ||
Tiếng Luxembourg | wang | ||
Cây nho | ħaddejn | ||
Nauy | kinn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bochecha | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceò | ||
Người Tây Ban Nha | mejilla | ||
Tiếng Thụy Điển | kind | ||
Người xứ Wales | boch | ||
Người Belarus | шчака | ||
Tiếng Bosnia | obraz | ||
Người Bungari | буза | ||
Tiếng Séc | tvář | ||
Người Estonia | põske | ||
Phần lan | poski | ||
Người Hungary | arcát | ||
Người Latvia | vaigs | ||
Tiếng Lithuania | skruostas | ||
Người Macedonian | образ | ||
Đánh bóng | policzek | ||
Tiếng Rumani | obraz | ||
Tiếng Nga | щека | ||
Tiếng Serbia | образ | ||
Tiếng Slovak | líca | ||
Người Slovenia | lička | ||
Người Ukraina | щока | ||
Tiếng Bengali | গাল | ||
Gujarati | ગાલ | ||
Tiếng Hindi | गाल | ||
Tiếng Kannada | ಕೆನ್ನೆ | ||
Malayalam | കവിൾ | ||
Marathi | गाल | ||
Tiếng Nepal | गाला | ||
Tiếng Punjabi | ਚੀਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කම්මුල | ||
Tamil | கன்னம் | ||
Tiếng Telugu | చెంప | ||
Tiếng Urdu | گال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 脸颊 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 臉頰 | ||
Tiếng Nhật | 頬 | ||
Hàn Quốc | 뺨 | ||
Tiếng Mông Cổ | хацар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပါး | ||
Người Indonesia | pipi | ||
Người Java | pipine | ||
Tiếng Khmer | ថ្ពាល់ | ||
Lào | ແກ້ມ | ||
Tiếng Mã Lai | pipi | ||
Tiếng thái | แก้ม | ||
Tiếng Việt | má | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pisngi | ||
Azerbaijan | yanaq | ||
Tiếng Kazakh | щек | ||
Kyrgyz | жаак | ||
Tajik | рухсора | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýaňak | ||
Tiếng Uzbek | yonoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەڭزى | ||
Người Hawaii | papalina | ||
Tiếng Maori | paparinga | ||
Samoan | alafau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pisngi | ||
Aymara | ajanu | ||
Guarani | tovayke | ||
Esperanto | vango | ||
Latin | sine causa | ||
Người Hy Lạp | μάγουλο | ||
Hmong | sab plhu | ||
Người Kurd | rû | ||
Thổ nhĩ kỳ | yanak | ||
Xhosa | isidlele | ||
Yiddish | באַק | ||
Zulu | isihlathi | ||
Tiếng Assam | গাল | ||
Aymara | ajanu | ||
Bhojpuri | गाल | ||
Dhivehi | ކޯ | ||
Dogri | खाख | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pisngi | ||
Guarani | tovayke | ||
Ilocano | pingping | ||
Krio | jɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕوومەت | ||
Maithili | गाल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯖꯥꯏ | ||
Mizo | biang | ||
Oromo | maddii | ||
Odia (Oriya) | ଗାଲ | ||
Quechua | uya | ||
Tiếng Phạn | गल्ल | ||
Tatar | яңак | ||
Tigrinya | ምዕጉርቲ | ||
Tsonga | rihlaya | ||