Người Afrikaans | jaag | ||
Amharic | አሳደዱ | ||
Hausa | bi | ||
Igbo | chụwa | ||
Malagasy | hividy | ||
Nyanja (Chichewa) | kuthamangitsa | ||
Shona | tevera | ||
Somali | cayrsasho | ||
Sesotho | lelekisa | ||
Tiếng Swahili | fukuza | ||
Xhosa | uleqa | ||
Yoruba | lepa | ||
Zulu | jaha | ||
Bambara | ka gɛn | ||
Cừu cái | ti yome | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwiruka | ||
Lingala | kolanda | ||
Luganda | okugoba | ||
Sepedi | kitimiša | ||
Twi (Akan) | ti | ||
Tiếng Ả Rập | مطاردة | ||
Tiếng Do Thái | מִרדָף | ||
Pashto | تعقیب | ||
Tiếng Ả Rập | مطاردة | ||
Người Albanian | ndjekje | ||
Xứ Basque | atzetik | ||
Catalan | persecució | ||
Người Croatia | loviti | ||
Người Đan Mạch | jage | ||
Tiếng hà lan | jacht | ||
Tiếng Anh | chase | ||
Người Pháp | chasse | ||
Frisian | achterfolgje | ||
Galicia | perseguir | ||
Tiếng Đức | verfolgungsjagd | ||
Tiếng Iceland | elta | ||
Người Ailen | ruaig | ||
Người Ý | inseguire | ||
Tiếng Luxembourg | verfollege | ||
Cây nho | ġiri | ||
Nauy | jage | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | correr atrás | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ruaig | ||
Người Tây Ban Nha | persecución | ||
Tiếng Thụy Điển | jaga | ||
Người xứ Wales | mynd ar ôl | ||
Người Belarus | пагоня | ||
Tiếng Bosnia | hajka | ||
Người Bungari | гонитба | ||
Tiếng Séc | honit | ||
Người Estonia | jälitama | ||
Phần lan | ajojahti | ||
Người Hungary | üldözés | ||
Người Latvia | vajāt | ||
Tiếng Lithuania | vytis | ||
Người Macedonian | бркаат | ||
Đánh bóng | pościg | ||
Tiếng Rumani | urmarire | ||
Tiếng Nga | гнаться | ||
Tiếng Serbia | потера | ||
Tiếng Slovak | naháňačka | ||
Người Slovenia | lov | ||
Người Ukraina | погоня | ||
Tiếng Bengali | পশ্চাদ্ধাবন | ||
Gujarati | પીછો | ||
Tiếng Hindi | पीछा | ||
Tiếng Kannada | ಚೇಸ್ | ||
Malayalam | പിന്തുടരുക | ||
Marathi | पाठलाग | ||
Tiếng Nepal | पीछा | ||
Tiếng Punjabi | ਪਿੱਛਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හඹා යන්න | ||
Tamil | துரத்து | ||
Tiếng Telugu | చేజ్ | ||
Tiếng Urdu | پیچھا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 追 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 追 | ||
Tiếng Nhật | 追跡 | ||
Hàn Quốc | 추적 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိုက်ဖမ်း | ||
Người Indonesia | mengejar | ||
Người Java | ngoyak | ||
Tiếng Khmer | ដេញ | ||
Lào | ໄລ່ | ||
Tiếng Mã Lai | mengejar | ||
Tiếng thái | ไล่ล่า | ||
Tiếng Việt | săn bắt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | habulin | ||
Azerbaijan | qovmaq | ||
Tiếng Kazakh | қуу | ||
Kyrgyz | кубалоо | ||
Tajik | таъқиб кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kowalamak | ||
Tiếng Uzbek | ketidan quvmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوغلاش | ||
Người Hawaii | alualu | ||
Tiếng Maori | whaia | ||
Samoan | tuli | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | habulin | ||
Aymara | arkanaqaña | ||
Guarani | hapykuereho | ||
Esperanto | ĉasado | ||
Latin | fugent | ||
Người Hy Lạp | κυνηγητό | ||
Hmong | caum | ||
Người Kurd | neçirîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | kovalamak | ||
Xhosa | uleqa | ||
Yiddish | יאָגן | ||
Zulu | jaha | ||
Tiếng Assam | খেদা | ||
Aymara | arkanaqaña | ||
Bhojpuri | पीछा कईल | ||
Dhivehi | ފަހަތުން ދުވުން | ||
Dogri | पिच्छा करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | habulin | ||
Guarani | hapykuereho | ||
Ilocano | kamaten | ||
Krio | rɔnata | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاوکردن | ||
Maithili | पीछा करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯟꯅꯕ | ||
Mizo | um | ||
Oromo | ari'uu | ||
Odia (Oriya) | ଗୋଡେଇବା | ||
Quechua | qatiykachay | ||
Tiếng Phạn | पापर्द्धि | ||
Tatar | куа | ||
Tigrinya | ህደን | ||
Tsonga | hlongorisa | ||