Người Afrikaans | grafiek | ||
Amharic | ገበታ | ||
Hausa | ginshiƙi | ||
Igbo | eserese | ||
Malagasy | tabilao | ||
Nyanja (Chichewa) | tchati | ||
Shona | chati | ||
Somali | shaxda | ||
Sesotho | chate | ||
Tiếng Swahili | chati | ||
Xhosa | itshathi | ||
Yoruba | aworan atọka | ||
Zulu | ishadi | ||
Bambara | sɛbɛn | ||
Cừu cái | agbalẽgbadza | ||
Tiếng Kinyarwanda | imbonerahamwe | ||
Lingala | karte | ||
Luganda | ekipande | ||
Sepedi | tšhate | ||
Twi (Akan) | pono | ||
Tiếng Ả Rập | الرسم البياني | ||
Tiếng Do Thái | טבלה | ||
Pashto | چارټ | ||
Tiếng Ả Rập | الرسم البياني | ||
Người Albanian | tabelë | ||
Xứ Basque | taula | ||
Catalan | gràfic | ||
Người Croatia | grafikon | ||
Người Đan Mạch | diagram | ||
Tiếng hà lan | grafiek | ||
Tiếng Anh | chart | ||
Người Pháp | graphique | ||
Frisian | chart | ||
Galicia | gráfico | ||
Tiếng Đức | diagramm | ||
Tiếng Iceland | töflu | ||
Người Ailen | chairt | ||
Người Ý | grafico | ||
Tiếng Luxembourg | diagramm | ||
Cây nho | ċart | ||
Nauy | diagram | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gráfico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cairt | ||
Người Tây Ban Nha | gráfico | ||
Tiếng Thụy Điển | diagram | ||
Người xứ Wales | siart | ||
Người Belarus | дыяграма | ||
Tiếng Bosnia | grafikon | ||
Người Bungari | диаграма | ||
Tiếng Séc | schéma | ||
Người Estonia | diagramm | ||
Phần lan | kartoittaa | ||
Người Hungary | diagram | ||
Người Latvia | diagramma | ||
Tiếng Lithuania | diagrama | ||
Người Macedonian | графикон | ||
Đánh bóng | wykres | ||
Tiếng Rumani | diagramă | ||
Tiếng Nga | диаграмма | ||
Tiếng Serbia | графикон | ||
Tiếng Slovak | graf | ||
Người Slovenia | grafikon | ||
Người Ukraina | діаграми | ||
Tiếng Bengali | চার্ট | ||
Gujarati | ચાર્ટ | ||
Tiếng Hindi | चार्ट | ||
Tiếng Kannada | ಚಾರ್ಟ್ | ||
Malayalam | ചാർട്ട് | ||
Marathi | चार्ट | ||
Tiếng Nepal | चार्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਚਾਰਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සටහන | ||
Tamil | விளக்கப்படம் | ||
Tiếng Telugu | చార్ట్ | ||
Tiếng Urdu | چارٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 图表 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 圖表 | ||
Tiếng Nhật | チャート | ||
Hàn Quốc | 차트 | ||
Tiếng Mông Cổ | график | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဇယား | ||
Người Indonesia | grafik | ||
Người Java | denah | ||
Tiếng Khmer | គំនូសតាង | ||
Lào | ຕາຕະລາງ | ||
Tiếng Mã Lai | carta | ||
Tiếng thái | แผนภูมิ | ||
Tiếng Việt | đồ thị | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tsart | ||
Azerbaijan | qrafik | ||
Tiếng Kazakh | диаграмма | ||
Kyrgyz | диаграмма | ||
Tajik | диаграмма | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | diagramma | ||
Tiếng Uzbek | jadval | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دىئاگرامما | ||
Người Hawaii | pakuhi | ||
Tiếng Maori | tūtohi | ||
Samoan | siata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tsart | ||
Aymara | jamuqa | ||
Guarani | haipyre | ||
Esperanto | diagramo | ||
Latin | chart | ||
Người Hy Lạp | διάγραμμα | ||
Hmong | daim duab qhia | ||
Người Kurd | qebale | ||
Thổ nhĩ kỳ | grafik | ||
Xhosa | itshathi | ||
Yiddish | טשאַרט | ||
Zulu | ishadi | ||
Tiếng Assam | তালিকা | ||
Aymara | jamuqa | ||
Bhojpuri | चार्ट | ||
Dhivehi | ޗާޓު | ||
Dogri | नक्शा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tsart | ||
Guarani | haipyre | ||
Ilocano | tsart | ||
Krio | bɔks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێڵکاری | ||
Maithili | लेखा चित्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯐꯝ ꯑꯃꯒꯤ ꯃꯦꯞ ꯌꯦꯛꯄ | ||
Mizo | thu pawimawh tarlanna | ||
Oromo | fakkii | ||
Odia (Oriya) | ଚାର୍ଟ | ||
Quechua | tawa kuchu | ||
Tiếng Phạn | तालिका | ||
Tatar | диаграмма | ||
Tigrinya | ካርታ ባሕሪ | ||
Tsonga | chati | ||