Người Afrikaans | liefdadigheid | ||
Amharic | ምጽዋት | ||
Hausa | sadaka | ||
Igbo | ọrụ ebere | ||
Malagasy | fiantrana | ||
Nyanja (Chichewa) | zachifundo | ||
Shona | rudo | ||
Somali | sadaqo | ||
Sesotho | bolingani | ||
Tiếng Swahili | hisani | ||
Xhosa | isisa | ||
Yoruba | alanu | ||
Zulu | isisa senhliziyo | ||
Bambara | kànuya | ||
Cừu cái | dɔmenyo | ||
Tiếng Kinyarwanda | imfashanyo | ||
Lingala | kokabela babola | ||
Luganda | okuyamba | ||
Sepedi | lerato | ||
Twi (Akan) | ahummɔborɔ | ||
Tiếng Ả Rập | الاعمال الخيرية | ||
Tiếng Do Thái | צדקה | ||
Pashto | خیرات | ||
Tiếng Ả Rập | الاعمال الخيرية | ||
Người Albanian | bamirësi | ||
Xứ Basque | karitatea | ||
Catalan | caritat | ||
Người Croatia | dobročinstvo | ||
Người Đan Mạch | velgørenhed | ||
Tiếng hà lan | goed doel | ||
Tiếng Anh | charity | ||
Người Pháp | charité | ||
Frisian | woldiedigens | ||
Galicia | caridade | ||
Tiếng Đức | nächstenliebe | ||
Tiếng Iceland | góðgerðarstarfsemi | ||
Người Ailen | carthanas | ||
Người Ý | beneficenza | ||
Tiếng Luxembourg | charity | ||
Cây nho | karità | ||
Nauy | veldedighet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | caridade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | carthannas | ||
Người Tây Ban Nha | caridad | ||
Tiếng Thụy Điển | välgörenhet | ||
Người xứ Wales | elusen | ||
Người Belarus | дабрачыннасць | ||
Tiếng Bosnia | dobrotvorne svrhe | ||
Người Bungari | благотворителност | ||
Tiếng Séc | charita | ||
Người Estonia | heategevus | ||
Phần lan | hyväntekeväisyys | ||
Người Hungary | adomány | ||
Người Latvia | labdarība | ||
Tiếng Lithuania | labdara | ||
Người Macedonian | добротворни цели | ||
Đánh bóng | dobroczynność | ||
Tiếng Rumani | caritate | ||
Tiếng Nga | благотворительная деятельность | ||
Tiếng Serbia | добротворне сврхе | ||
Tiếng Slovak | dobročinnosť | ||
Người Slovenia | dobrodelnost | ||
Người Ukraina | благодійність | ||
Tiếng Bengali | দানশীলতা | ||
Gujarati | દાન | ||
Tiếng Hindi | दान पुण्य | ||
Tiếng Kannada | ದಾನ | ||
Malayalam | ചാരിറ്റി | ||
Marathi | दान | ||
Tiếng Nepal | दान | ||
Tiếng Punjabi | ਦਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුණ්ය කටයුතු | ||
Tamil | தொண்டு | ||
Tiếng Telugu | దాతృత్వం | ||
Tiếng Urdu | صدقہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 慈善机构 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 慈善機構 | ||
Tiếng Nhật | チャリティー | ||
Hàn Quốc | 자선 단체 | ||
Tiếng Mông Cổ | буяны байгууллага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချစ်ခြင်းမေတ္တာ | ||
Người Indonesia | amal | ||
Người Java | amal | ||
Tiếng Khmer | សប្បុរសធម៌ | ||
Lào | ຄວາມໃຈບຸນ | ||
Tiếng Mã Lai | amal | ||
Tiếng thái | การกุศล | ||
Tiếng Việt | từ thiện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kawanggawa | ||
Azerbaijan | xeyriyyə | ||
Tiếng Kazakh | қайырымдылық | ||
Kyrgyz | кайрымдуулук | ||
Tajik | садақа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | haýyr-sahawat | ||
Tiếng Uzbek | xayriya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خەير-ساخاۋەت | ||
Người Hawaii | manawalea | ||
Tiếng Maori | aroha | ||
Samoan | alofa mama | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kawanggawa | ||
Aymara | mayjasiwi | ||
Guarani | pytyvõreko | ||
Esperanto | karitato | ||
Latin | caritas | ||
Người Hy Lạp | φιλανθρωπία | ||
Hmong | kev siab hlub | ||
Người Kurd | mirovhezî | ||
Thổ nhĩ kỳ | hayır kurumu | ||
Xhosa | isisa | ||
Yiddish | צדקה | ||
Zulu | isisa senhliziyo | ||
Tiếng Assam | পৰোপকাৰ | ||
Aymara | mayjasiwi | ||
Bhojpuri | दान-पुन्न | ||
Dhivehi | ޞަދަޤާތް | ||
Dogri | दान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kawanggawa | ||
Guarani | pytyvõreko | ||
Ilocano | panangaasi | ||
Krio | ɛp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خێرخوازی | ||
Maithili | दान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯡꯕꯥꯡ | ||
Mizo | thilthlawnpek | ||
Oromo | tola ooltummaa | ||
Odia (Oriya) | ଦାନ | ||
Quechua | kuyapayay | ||
Tiếng Phạn | दान | ||
Tatar | хәйрия | ||
Tigrinya | ርድኣታ | ||
Tsonga | tintswalo | ||