Từ thiện trong các ngôn ngữ khác nhau

Từ Thiện Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Từ thiện ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Từ thiện


Amharic
ምጽዋት
Aymara
mayjasiwi
Azerbaijan
xeyriyyə
Bambara
kànuya
Bhojpuri
दान-पुन्न
Catalan
caritat
Cây nho
karità
Cebuano
gugma nga putli
Corsican
carità
Cừu cái
dɔmenyo
Đánh bóng
dobroczynność
Dhivehi
ޞަދަޤާތް
Dogri
दान
Esperanto
karitato
Frisian
woldiedigens
Galicia
caridade
Guarani
pytyvõreko
Gujarati
દાન
Hàn Quốc
자선 단체
Hausa
sadaka
Hmong
kev siab hlub
Igbo
ọrụ ebere
Ilocano
panangaasi
Konkani
देणगी
Krio
ɛp
Kyrgyz
кайрымдуулук
Lào
ຄວາມໃຈບຸນ
Latin
caritas
Lingala
kokabela babola
Luganda
okuyamba
Maithili
दान
Malagasy
fiantrana
Malayalam
ചാരിറ്റി
Marathi
दान
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯦꯡꯕꯥꯡ
Mizo
thilthlawnpek
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချစ်ခြင်းမေတ္တာ
Nauy
veldedighet
Người Afrikaans
liefdadigheid
Người Ailen
carthanas
Người Albanian
bamirësi
Người Belarus
дабрачыннасць
Người Bungari
благотворителност
Người Croatia
dobročinstvo
Người Đan Mạch
velgørenhed
Người Duy Ngô Nhĩ
خەير-ساخاۋەت
Người Estonia
heategevus
Người Gruzia
საქველმოქმედო
Người Hawaii
manawalea
Người Hungary
adomány
Người Hy Lạp
φιλανθρωπία
Người Indonesia
amal
Người Java
amal
Người Kurd
mirovhezî
Người Latvia
labdarība
Người Macedonian
добротворни цели
Người Pháp
charité
Người Slovenia
dobrodelnost
Người Tây Ban Nha
caridad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
haýyr-sahawat
Người Ukraina
благодійність
Người xứ Wales
elusen
Người Ý
beneficenza
Nyanja (Chichewa)
zachifundo
Odia (Oriya)
ଦାନ
Oromo
tola ooltummaa
Pashto
خیرات
Phần lan
hyväntekeväisyys
Quechua
kuyapayay
Samoan
alofa mama
Sepedi
lerato
Sesotho
bolingani
Shona
rudo
Sindhi
خيرات
Sinhala (Sinhalese)
පුණ්‍ය කටයුතු
Somali
sadaqo
Tagalog (tiếng Philippines)
kawanggawa
Tajik
садақа
Tamil
தொண்டு
Tatar
хәйрия
Thổ nhĩ kỳ
hayır kurumu
Tiếng Ả Rập
الاعمال الخيرية
Tiếng Anh
charity
Tiếng Armenia
բարեգործություն
Tiếng Assam
পৰোপকাৰ
Tiếng ba tư
خیریه
Tiếng Bengali
দানশীলতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
caridade
Tiếng Bosnia
dobrotvorne svrhe
Tiếng Creole của Haiti
charite
Tiếng Do Thái
צדקה
Tiếng Đức
nächstenliebe
Tiếng Gaelic của Scotland
carthannas
Tiếng hà lan
goed doel
Tiếng Hindi
दान पुण्य
Tiếng Iceland
góðgerðarstarfsemi
Tiếng Kannada
ದಾನ
Tiếng Kazakh
қайырымдылық
Tiếng Khmer
សប្បុរសធម៌
Tiếng Kinyarwanda
imfashanyo
Tiếng Kurd (Sorani)
خێرخوازی
Tiếng Lithuania
labdara
Tiếng Luxembourg
charity
Tiếng Mã Lai
amal
Tiếng Maori
aroha
Tiếng Mông Cổ
буяны байгууллага
Tiếng Nepal
दान
Tiếng Nga
благотворительная деятельность
Tiếng Nhật
チャリティー
Tiếng Phạn
दान
Tiếng Philippin (Tagalog)
kawanggawa
Tiếng Punjabi
ਦਾਨ
Tiếng Rumani
caritate
Tiếng Séc
charita
Tiếng Serbia
добротворне сврхе
Tiếng Slovak
dobročinnosť
Tiếng Sundan
amal
Tiếng Swahili
hisani
Tiếng Telugu
దాతృత్వం
Tiếng thái
การกุศล
Tiếng Thụy Điển
välgörenhet
Tiếng Trung (giản thể)
慈善机构
Tiếng Urdu
صدقہ
Tiếng Uzbek
xayriya
Tiếng Việt
từ thiện
Tigrinya
ርድኣታ
Truyền thống Trung Hoa)
慈善機構
Tsonga
tintswalo
Twi (Akan)
ahummɔborɔ
Xhosa
isisa
Xứ Basque
karitatea
Yiddish
צדקה
Yoruba
alanu
Zulu
isisa senhliziyo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó