Đặc điểm trong các ngôn ngữ khác nhau

Đặc Điểm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đặc điểm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đặc điểm


Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanskarakteriseer
Amharicባሕርይ
Hausasiffanta
Igbomara agwa
Malagasymampiavaka
Nyanja (Chichewa)khalani
Shonahunhu
Somalitilmaam
Sesothokhetholla
Tiếng Swahilitabia
Xhosauphawu
Yorubase apejuwe
Zuluuphawu
Bambarajogo jira
Cừu cáidzesi
Tiếng Kinyarwandakuranga
Lingalakopesa bizaleli ya bato
Lugandaokulaga obubonero
Sepedihlaola
Twi (Akan)characterize

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتميز
Tiếng Do Tháiלאפיין
Pashtoځانګړنه
Tiếng Ả Rậpتميز

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniankarakterizoj
Xứ Basqueezaugarritu
Catalancaracteritzar
Người Croatiakarakterizirati
Người Đan Mạchkarakterisere
Tiếng hà lankarakteriseren
Tiếng Anhcharacterize
Người Phápcaractériser
Frisiankarakterisearje
Galiciacaracterizar
Tiếng Đứccharakterisieren
Tiếng Icelandeinkenna
Người Ailentréithriú
Người Ýcaratterizzare
Tiếng Luxembourgcharakteriséieren
Cây nhoikkaratterizza
Nauykarakterisere
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)caracterizar
Tiếng Gaelic của Scotlandcaractar
Người Tây Ban Nhacaracterizar
Tiếng Thụy Điểnkarakterisera
Người xứ Walesnodweddu

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusхарактарызаваць
Tiếng Bosniakarakterizirati
Người Bungariхарактеризирам
Tiếng Séccharakterizovat
Người Estoniaiseloomustama
Phần lanluonnehtia
Người Hungaryjellemez
Người Latviaraksturot
Tiếng Lithuaniaapibūdinti
Người Macedonianкарактеризираат
Đánh bóngcharakteryzować
Tiếng Rumanicaracteriza
Tiếng Ngaохарактеризовать
Tiếng Serbiaокарактерисати
Tiếng Slovakcharakterizovať
Người Sloveniaoznačiti
Người Ukrainaхарактеризувати

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliবৈশিষ্ট্যযুক্ত
Gujaratiલાક્ષણિકતા
Tiếng Hindiविशेषताएँ
Tiếng Kannadaನಿರೂಪಿಸಿ
Malayalamസ്വഭാവ സവിശേഷത
Marathiवैशिष्ट्यीकृत करणे
Tiếng Nepalविशेषता
Tiếng Punjabiਗੁਣ
Sinhala (Sinhalese)ගුනාංගීකරනය
Tamilவகைப்படுத்தவும்
Tiếng Teluguవర్గీకరించండి
Tiếng Urduخصوصیات

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)表征
Truyền thống Trung Hoa)表徵
Tiếng Nhật特徴づける
Hàn Quốc특성화하다
Tiếng Mông Cổшинж чанар
Myanmar (tiếng Miến Điện)စရိုက်လက္ခဏာတွေ

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamencirikan
Người Javawatake
Tiếng Khmerលក្ខណៈ
Làoລັກສະນະ
Tiếng Mã Laimencirikan
Tiếng tháiลักษณะ
Tiếng Việtđặc điểm
Tiếng Philippin (Tagalog)katangian

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanxarakterizə etmək
Tiếng Kazakhсипаттау
Kyrgyzмүнөздөө
Tajikтавсиф мекунанд
Người Thổ Nhĩ Kỳhäsiýetlendirmek
Tiếng Uzbekxarakterlash
Người Duy Ngô Nhĩخاراكتېر

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻomākeʻaka
Tiếng Maoritohu
Samoanfaʻailoga
Tagalog (tiếng Philippines)magpakilala

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarauñt’ayaña
Guaraniokarakterisa

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokarakterizi
Latincharacterize

Đặc Điểm Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpχαρακτηρίζω
Hmongyam ntxwv
Người Kurdkarakterîze kirin
Thổ nhĩ kỳkarakterize etmek
Xhosauphawu
Yiddishקעראַקטערייז
Zuluuphawu
Tiếng Assamবৈশিষ্ট্য নিৰ্ণয় কৰা
Aymarauñt’ayaña
Bhojpuriविशेषता के बारे में बतावल गइल बा
Dhivehiސިފަކުރުން
Dogriविशेषता देना
Tiếng Philippin (Tagalog)katangian
Guaraniokarakterisa
Ilocanocharacterize
Kriokaraktaiz
Tiếng Kurd (Sorani)تایبەتمەندی
Maithiliविशेषता बताइए
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯁꯛ ꯇꯥꯀꯄꯥ꯫
Mizocharacterize
Oromoamala ibsuu
Odia (Oriya)ବର୍ଣ୍ଣିତ କର
Quechuacaracterizay
Tiếng Phạnलक्षणम्
Tatarхарактеристика
Tigrinyaመለለዪ ምግባር
Tsongaswihlawulekisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó