Người Afrikaans | karakteriseer | ||
Amharic | ባሕርይ | ||
Hausa | siffanta | ||
Igbo | mara agwa | ||
Malagasy | mampiavaka | ||
Nyanja (Chichewa) | khalani | ||
Shona | hunhu | ||
Somali | tilmaam | ||
Sesotho | khetholla | ||
Tiếng Swahili | tabia | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yoruba | se apejuwe | ||
Zulu | uphawu | ||
Bambara | jogo jira | ||
Cừu cái | dzesi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuranga | ||
Lingala | kopesa bizaleli ya bato | ||
Luganda | okulaga obubonero | ||
Sepedi | hlaola | ||
Twi (Akan) | characterize | ||
Tiếng Ả Rập | تميز | ||
Tiếng Do Thái | לאפיין | ||
Pashto | ځانګړنه | ||
Tiếng Ả Rập | تميز | ||
Người Albanian | karakterizoj | ||
Xứ Basque | ezaugarritu | ||
Catalan | caracteritzar | ||
Người Croatia | karakterizirati | ||
Người Đan Mạch | karakterisere | ||
Tiếng hà lan | karakteriseren | ||
Tiếng Anh | characterize | ||
Người Pháp | caractériser | ||
Frisian | karakterisearje | ||
Galicia | caracterizar | ||
Tiếng Đức | charakterisieren | ||
Tiếng Iceland | einkenna | ||
Người Ailen | tréithriú | ||
Người Ý | caratterizzare | ||
Tiếng Luxembourg | charakteriséieren | ||
Cây nho | ikkaratterizza | ||
Nauy | karakterisere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | caracterizar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | caractar | ||
Người Tây Ban Nha | caracterizar | ||
Tiếng Thụy Điển | karakterisera | ||
Người xứ Wales | nodweddu | ||
Người Belarus | характарызаваць | ||
Tiếng Bosnia | karakterizirati | ||
Người Bungari | характеризирам | ||
Tiếng Séc | charakterizovat | ||
Người Estonia | iseloomustama | ||
Phần lan | luonnehtia | ||
Người Hungary | jellemez | ||
Người Latvia | raksturot | ||
Tiếng Lithuania | apibūdinti | ||
Người Macedonian | карактеризираат | ||
Đánh bóng | charakteryzować | ||
Tiếng Rumani | caracteriza | ||
Tiếng Nga | охарактеризовать | ||
Tiếng Serbia | окарактерисати | ||
Tiếng Slovak | charakterizovať | ||
Người Slovenia | označiti | ||
Người Ukraina | характеризувати | ||
Tiếng Bengali | বৈশিষ্ট্যযুক্ত | ||
Gujarati | લાક્ષણિકતા | ||
Tiếng Hindi | विशेषताएँ | ||
Tiếng Kannada | ನಿರೂಪಿಸಿ | ||
Malayalam | സ്വഭാവ സവിശേഷത | ||
Marathi | वैशिष्ट्यीकृत करणे | ||
Tiếng Nepal | विशेषता | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගුනාංගීකරනය | ||
Tamil | வகைப்படுத்தவும் | ||
Tiếng Telugu | వర్గీకరించండి | ||
Tiếng Urdu | خصوصیات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 表征 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 表徵 | ||
Tiếng Nhật | 特徴づける | ||
Hàn Quốc | 특성화하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | шинж чанар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စရိုက်လက္ခဏာတွေ | ||
Người Indonesia | mencirikan | ||
Người Java | watake | ||
Tiếng Khmer | លក្ខណៈ | ||
Lào | ລັກສະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | mencirikan | ||
Tiếng thái | ลักษณะ | ||
Tiếng Việt | đặc điểm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katangian | ||
Azerbaijan | xarakterizə etmək | ||
Tiếng Kazakh | сипаттау | ||
Kyrgyz | мүнөздөө | ||
Tajik | тавсиф мекунанд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | häsiýetlendirmek | ||
Tiếng Uzbek | xarakterlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خاراكتېر | ||
Người Hawaii | hoʻomākeʻaka | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | faʻailoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magpakilala | ||
Aymara | uñt’ayaña | ||
Guarani | okarakterisa | ||
Esperanto | karakterizi | ||
Latin | characterize | ||
Người Hy Lạp | χαρακτηρίζω | ||
Hmong | yam ntxwv | ||
Người Kurd | karakterîze kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | karakterize etmek | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yiddish | קעראַקטערייז | ||
Zulu | uphawu | ||
Tiếng Assam | বৈশিষ্ট্য নিৰ্ণয় কৰা | ||
Aymara | uñt’ayaña | ||
Bhojpuri | विशेषता के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ސިފަކުރުން | ||
Dogri | विशेषता देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katangian | ||
Guarani | okarakterisa | ||
Ilocano | characterize | ||
Krio | karaktaiz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تایبەتمەندی | ||
Maithili | विशेषता बताइए | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯛ ꯇꯥꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | characterize | ||
Oromo | amala ibsuu | ||
Odia (Oriya) | ବର୍ଣ୍ଣିତ କର | ||
Quechua | caracterizay | ||
Tiếng Phạn | लक्षणम् | ||
Tatar | характеристика | ||
Tigrinya | መለለዪ ምግባር | ||
Tsonga | swihlawulekisi | ||