Tính cách trong các ngôn ngữ khác nhau

Tính Cách Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tính cách ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tính cách


Amharic
ባህሪ
Aymara
jaqi
Azerbaijan
xarakter
Bambara
jogo
Bhojpuri
चरित्तर
Catalan
personatge
Cây nho
karattru
Cebuano
kinaiya
Corsican
caratteru
Cừu cái
nᴐnᴐme
Đánh bóng
postać
Dhivehi
ޝަޚުސިއްޔަތު
Dogri
चाल-चलन
Esperanto
rolulo
Frisian
personaazje
Galicia
personaxe
Guarani
heseguáva
Gujarati
પાત્ર
Hàn Quốc
캐릭터
Hausa
hali
Hmong
cim
Igbo
agwa
Ilocano
karakter
Konkani
वर्ण
Krio
karakta
Kyrgyz
мүнөз
Lào
ລັກສະນະ
Latin
ingenium
Lingala
ezaleli
Luganda
enneyisa
Maithili
चरित्र
Malagasy
toetra
Malayalam
പ്രതീകം
Marathi
वर्ण
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯤꯆꯠ ꯁꯥꯖꯠ
Mizo
nunzia
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဇာတ်ကောင်
Nauy
karakter
Người Afrikaans
karakter
Người Ailen
carachtar
Người Albanian
karakteri
Người Belarus
характар
Người Bungari
характер
Người Croatia
lik
Người Đan Mạch
karakter
Người Duy Ngô Nhĩ
خاراكتېر
Người Estonia
iseloomu
Người Gruzia
ხასიათი
Người Hawaii
ʻano
Người Hungary
karakter
Người Hy Lạp
χαρακτήρας
Người Indonesia
karakter
Người Java
watake
Người Kurd
şexsîyet
Người Latvia
raksturs
Người Macedonian
карактер
Người Pháp
personnage
Người Slovenia
znak
Người Tây Ban Nha
personaje
Người Thổ Nhĩ Kỳ
häsiýet
Người Ukraina
характер
Người xứ Wales
cymeriad
Người Ý
personaggio
Nyanja (Chichewa)
khalidwe
Odia (Oriya)
ବର୍ଣ୍ଣ
Oromo
amala
Pashto
لوښه
Phần lan
merkki
Quechua
sananpa
Samoan
amio
Sepedi
semelo
Sesotho
semelo
Shona
hunhu
Sindhi
ڪردار
Sinhala (Sinhalese)
ස්වභාවය
Somali
dabeecad
Tagalog (tiếng Philippines)
tauhan
Tajik
хислат
Tamil
தன்மை
Tatar
характер
Thổ nhĩ kỳ
karakter
Tiếng Ả Rập
حرف
Tiếng Anh
character
Tiếng Armenia
բնավորություն
Tiếng Assam
চৰিত্ৰ
Tiếng ba tư
شخصیت
Tiếng Bengali
চরিত্র
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
personagem
Tiếng Bosnia
karakter
Tiếng Creole của Haiti
karaktè
Tiếng Do Thái
דמות
Tiếng Đức
charakter
Tiếng Gaelic của Scotland
caractar
Tiếng hà lan
karakter
Tiếng Hindi
चरित्र
Tiếng Iceland
persóna
Tiếng Kannada
ಪಾತ್ರ
Tiếng Kazakh
кейіпкер
Tiếng Khmer
តួអក្សរ
Tiếng Kinyarwanda
imiterere
Tiếng Kurd (Sorani)
کاراکتەر
Tiếng Lithuania
charakteris
Tiếng Luxembourg
charakter
Tiếng Mã Lai
watak
Tiếng Maori
pūāhua
Tiếng Mông Cổ
тэмдэгт
Tiếng Nepal
चरित्र
Tiếng Nga
персонаж
Tiếng Nhật
キャラクター
Tiếng Phạn
स्वभावः
Tiếng Philippin (Tagalog)
karakter
Tiếng Punjabi
ਅੱਖਰ
Tiếng Rumani
caracter
Tiếng Séc
charakter
Tiếng Serbia
карактер
Tiếng Slovak
znak
Tiếng Sundan
watekna
Tiếng Swahili
tabia
Tiếng Telugu
పాత్ర
Tiếng thái
ตัวละคร
Tiếng Thụy Điển
karaktär
Tiếng Trung (giản thể)
字符
Tiếng Urdu
کردار
Tiếng Uzbek
belgi
Tiếng Việt
tính cách
Tigrinya
መልክዕ
Truyền thống Trung Hoa)
字符
Tsonga
xihlawulekisi
Twi (Akan)
suban
Xhosa
uphawu
Xứ Basque
pertsonaia
Yiddish
כאראקטער
Yoruba
ohun kikọ
Zulu
uhlamvu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó