Người Afrikaans | karakter | ||
Amharic | ባህሪ | ||
Hausa | hali | ||
Igbo | agwa | ||
Malagasy | toetra | ||
Nyanja (Chichewa) | khalidwe | ||
Shona | hunhu | ||
Somali | dabeecad | ||
Sesotho | semelo | ||
Tiếng Swahili | tabia | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yoruba | ohun kikọ | ||
Zulu | uhlamvu | ||
Bambara | jogo | ||
Cừu cái | nᴐnᴐme | ||
Tiếng Kinyarwanda | imiterere | ||
Lingala | ezaleli | ||
Luganda | enneyisa | ||
Sepedi | semelo | ||
Twi (Akan) | suban | ||
Tiếng Ả Rập | حرف | ||
Tiếng Do Thái | דמות | ||
Pashto | لوښه | ||
Tiếng Ả Rập | حرف | ||
Người Albanian | karakteri | ||
Xứ Basque | pertsonaia | ||
Catalan | personatge | ||
Người Croatia | lik | ||
Người Đan Mạch | karakter | ||
Tiếng hà lan | karakter | ||
Tiếng Anh | character | ||
Người Pháp | personnage | ||
Frisian | personaazje | ||
Galicia | personaxe | ||
Tiếng Đức | charakter | ||
Tiếng Iceland | persóna | ||
Người Ailen | carachtar | ||
Người Ý | personaggio | ||
Tiếng Luxembourg | charakter | ||
Cây nho | karattru | ||
Nauy | karakter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | personagem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | caractar | ||
Người Tây Ban Nha | personaje | ||
Tiếng Thụy Điển | karaktär | ||
Người xứ Wales | cymeriad | ||
Người Belarus | характар | ||
Tiếng Bosnia | karakter | ||
Người Bungari | характер | ||
Tiếng Séc | charakter | ||
Người Estonia | iseloomu | ||
Phần lan | merkki | ||
Người Hungary | karakter | ||
Người Latvia | raksturs | ||
Tiếng Lithuania | charakteris | ||
Người Macedonian | карактер | ||
Đánh bóng | postać | ||
Tiếng Rumani | caracter | ||
Tiếng Nga | персонаж | ||
Tiếng Serbia | карактер | ||
Tiếng Slovak | znak | ||
Người Slovenia | znak | ||
Người Ukraina | характер | ||
Tiếng Bengali | চরিত্র | ||
Gujarati | પાત્ર | ||
Tiếng Hindi | चरित्र | ||
Tiếng Kannada | ಪಾತ್ರ | ||
Malayalam | പ്രതീകം | ||
Marathi | वर्ण | ||
Tiếng Nepal | चरित्र | ||
Tiếng Punjabi | ਅੱਖਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්වභාවය | ||
Tamil | தன்மை | ||
Tiếng Telugu | పాత్ర | ||
Tiếng Urdu | کردار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 字符 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 字符 | ||
Tiếng Nhật | キャラクター | ||
Hàn Quốc | 캐릭터 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэмдэгт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဇာတ်ကောင် | ||
Người Indonesia | karakter | ||
Người Java | watake | ||
Tiếng Khmer | តួអក្សរ | ||
Lào | ລັກສະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | watak | ||
Tiếng thái | ตัวละคร | ||
Tiếng Việt | tính cách | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karakter | ||
Azerbaijan | xarakter | ||
Tiếng Kazakh | кейіпкер | ||
Kyrgyz | мүнөз | ||
Tajik | хислат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | häsiýet | ||
Tiếng Uzbek | belgi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خاراكتېر | ||
Người Hawaii | ʻano | ||
Tiếng Maori | pūāhua | ||
Samoan | amio | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tauhan | ||
Aymara | jaqi | ||
Guarani | heseguáva | ||
Esperanto | rolulo | ||
Latin | ingenium | ||
Người Hy Lạp | χαρακτήρας | ||
Hmong | cim | ||
Người Kurd | şexsîyet | ||
Thổ nhĩ kỳ | karakter | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yiddish | כאראקטער | ||
Zulu | uhlamvu | ||
Tiếng Assam | চৰিত্ৰ | ||
Aymara | jaqi | ||
Bhojpuri | चरित्तर | ||
Dhivehi | ޝަޚުސިއްޔަތު | ||
Dogri | चाल-चलन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karakter | ||
Guarani | heseguáva | ||
Ilocano | karakter | ||
Krio | karakta | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کاراکتەر | ||
Maithili | चरित्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯆꯠ ꯁꯥꯖꯠ | ||
Mizo | nunzia | ||
Oromo | amala | ||
Odia (Oriya) | ବର୍ଣ୍ଣ | ||
Quechua | sananpa | ||
Tiếng Phạn | स्वभावः | ||
Tatar | характер | ||
Tigrinya | መልክዕ | ||
Tsonga | xihlawulekisi | ||