Người Afrikaans | kanaal | ||
Amharic | ሰርጥ | ||
Hausa | tashar | ||
Igbo | ọwa | ||
Malagasy | fantsona | ||
Nyanja (Chichewa) | njira | ||
Shona | mugero | ||
Somali | kanaalka | ||
Sesotho | kanale | ||
Tiếng Swahili | kituo | ||
Xhosa | itshaneli | ||
Yoruba | ikanni | ||
Zulu | isiteshi | ||
Bambara | kanal | ||
Cừu cái | channel | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuyoboro | ||
Lingala | canal | ||
Luganda | omukutu gwa yintaneeti | ||
Sepedi | kanale ya | ||
Twi (Akan) | channel | ||
Tiếng Ả Rập | قناة | ||
Tiếng Do Thái | עָרוּץ | ||
Pashto | چینل | ||
Tiếng Ả Rập | قناة | ||
Người Albanian | kanali | ||
Xứ Basque | kanala | ||
Catalan | canal | ||
Người Croatia | kanal | ||
Người Đan Mạch | kanal | ||
Tiếng hà lan | kanaal | ||
Tiếng Anh | channel | ||
Người Pháp | canal | ||
Frisian | kanaal | ||
Galicia | canle | ||
Tiếng Đức | kanal | ||
Tiếng Iceland | rás | ||
Người Ailen | cainéal | ||
Người Ý | canale | ||
Tiếng Luxembourg | kanal | ||
Cây nho | kanal | ||
Nauy | kanal | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | canal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sianal | ||
Người Tây Ban Nha | canal | ||
Tiếng Thụy Điển | kanal | ||
Người xứ Wales | sianel | ||
Người Belarus | канал | ||
Tiếng Bosnia | kanal | ||
Người Bungari | канал | ||
Tiếng Séc | kanál | ||
Người Estonia | kanal | ||
Phần lan | kanava | ||
Người Hungary | csatorna | ||
Người Latvia | kanāls | ||
Tiếng Lithuania | kanalą | ||
Người Macedonian | канал | ||
Đánh bóng | kanał | ||
Tiếng Rumani | canal | ||
Tiếng Nga | канал | ||
Tiếng Serbia | канал | ||
Tiếng Slovak | kanál | ||
Người Slovenia | kanal | ||
Người Ukraina | каналу | ||
Tiếng Bengali | চ্যানেল | ||
Gujarati | ચેનલ | ||
Tiếng Hindi | चैनल | ||
Tiếng Kannada | ಚಾನಲ್ | ||
Malayalam | ചാനൽ | ||
Marathi | चॅनल | ||
Tiếng Nepal | च्यानल | ||
Tiếng Punjabi | ਚੈਨਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නාලිකාව | ||
Tamil | சேனல் | ||
Tiếng Telugu | ఛానెల్ | ||
Tiếng Urdu | چینل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 渠道 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 渠道 | ||
Tiếng Nhật | チャネル | ||
Hàn Quốc | 채널 | ||
Tiếng Mông Cổ | суваг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချန်နယ် | ||
Người Indonesia | saluran | ||
Người Java | saluran | ||
Tiếng Khmer | ឆានែល | ||
Lào | ຊ່ອງທາງ | ||
Tiếng Mã Lai | saluran | ||
Tiếng thái | ช่อง | ||
Tiếng Việt | kênh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | channel | ||
Azerbaijan | kanal | ||
Tiếng Kazakh | арна | ||
Kyrgyz | канал | ||
Tajik | канал | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kanal | ||
Tiếng Uzbek | kanal | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | channel | ||
Người Hawaii | kanal | ||
Tiếng Maori | hongere | ||
Samoan | auala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | channel | ||
Aymara | canal | ||
Guarani | canal rehegua | ||
Esperanto | kanalo | ||
Latin | channel | ||
Người Hy Lạp | κανάλι | ||
Hmong | channel | ||
Người Kurd | qenal | ||
Thổ nhĩ kỳ | kanal | ||
Xhosa | itshaneli | ||
Yiddish | קאַנאַל | ||
Zulu | isiteshi | ||
Tiếng Assam | চেনেল | ||
Aymara | canal | ||
Bhojpuri | चैनल के बा | ||
Dhivehi | ޗެނަލް | ||
Dogri | चैनल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | channel | ||
Guarani | canal rehegua | ||
Ilocano | kanal | ||
Krio | chanɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەناڵ | ||
Maithili | चैनल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦꯅꯦꯜ ꯑꯁꯤꯅꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | channel a ni | ||
Oromo | channel | ||
Odia (Oriya) | ଚ୍ୟାନେଲ୍ | | ||
Quechua | canal | ||
Tiếng Phạn | चैनल | ||
Tatar | канал | ||
Tigrinya | channel | ||
Tsonga | xitichi xa xiteji | ||