Chức vô địch trong các ngôn ngữ khác nhau

Chức Vô Địch Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chức vô địch ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chức vô địch


Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanskampioenskap
Amharicሻምፒዮና
Hausazakara
Igbommeri
Malagasytompon-daka
Nyanja (Chichewa)mpikisano
Shonaushasha
Somalihoryaalnimada
Sesothobompoli
Tiếng Swahiliubingwa
Xhosaubuntshatsheli
Yorubaasiwaju
Zuluubuqhawe
Bambaraka ntolatantɔn ŋanaya
Cừu cáiʋiʋli ƒe ʋiʋli
Tiếng Kinyarwandashampionat
Lingalachampionnat ya lisano
Lugandakyampiyoni
Sepedibompopi
Twi (Akan)akansi a wɔde di dwuma wɔ akansi mu

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpبطولة
Tiếng Do Tháiאַלִיפוּת
Pashtoاتلولي
Tiếng Ả Rậpبطولة

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniankampionatin
Xứ Basquetxapelketa
Catalancampionat
Người Croatiaprvenstvo
Người Đan Mạchmesterskab
Tiếng hà lankampioenschap
Tiếng Anhchampionship
Người Phápchampionnat
Frisiankampioenskip
Galiciacampionato
Tiếng Đứcmeisterschaft
Tiếng Icelandmeistarakeppni
Người Ailencraobhchomórtais
Người Ýcampionato
Tiếng Luxembourgchampionnat
Cây nhokampjonat
Nauymesterskap
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)campeonato
Tiếng Gaelic của Scotlandfarpais
Người Tây Ban Nhacampeonato
Tiếng Thụy Điểnmästerskap
Người xứ Walespencampwriaeth

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusчэмпіянат
Tiếng Bosniaprvenstvo
Người Bungariшампионат
Tiếng Sécmistrovství
Người Estoniameistrivõistlused
Phần lanmestaruus
Người Hungarybajnokság
Người Latviačempionāts
Tiếng Lithuaniačempionatas
Người Macedonianшампионат
Đánh bóngmistrzostwo
Tiếng Rumanicampionat
Tiếng Ngaчемпионат
Tiếng Serbiaпрвенство
Tiếng Slovakmajstrovstvá
Người Sloveniaprvenstvo
Người Ukrainaчемпіонат

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliচ্যাম্পিয়নশিপ
Gujaratiચેમ્પિયનશિપ
Tiếng Hindiचैंपियनशिप
Tiếng Kannadaಚಾಂಪಿಯನ್ ಶಿಪ್
Malayalamചാമ്പ്യൻഷിപ്പ്
Marathiविजेतेपद
Tiếng Nepalच्याम्पियनशिप
Tiếng Punjabiਚੈਂਪੀਅਨਸ਼ਿਪ
Sinhala (Sinhalese)ශූරතාවය
Tamilசாம்பியன்ஷிப்
Tiếng Teluguఛాంపియన్‌షిప్
Tiếng Urduچیمپین شپ

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)锦标赛
Truyền thống Trung Hoa)錦標賽
Tiếng Nhậtチャンピオンシップ
Hàn Quốc선수권 대회
Tiếng Mông Cổаварга шалгаруулах тэмцээн
Myanmar (tiếng Miến Điện)ချန်ပီယံ

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakejuaraan
Người Javajuara
Tiếng Khmerជើងឯក
Làoແຊ້ມ
Tiếng Mã Laikejuaraan
Tiếng tháiการแข่งขันชิงแชมป์
Tiếng Việtchức vô địch
Tiếng Philippin (Tagalog)kampeonato

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijançempionat
Tiếng Kazakhчемпионат
Kyrgyzчемпионат
Tajikчемпионат
Người Thổ Nhĩ Kỳçempionlyk
Tiếng Uzbekchempionat
Người Duy Ngô Nhĩچېمپىيونلۇق

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiichampionness
Tiếng Maoritoa
Samoansiamupini
Tagalog (tiếng Philippines)kampeonato

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaracampeonato ukat juk’ampinaka
Guaranicampeonato rehegua

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoĉampioneco
Latinpilae

Chức Vô Địch Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπρωτάθλημα
Hmongkev sib tw
Người Kurdmamostetî
Thổ nhĩ kỳşampiyonluk
Xhosaubuntshatsheli
Yiddishטשאַמפּיאַנשיפּ
Zuluubuqhawe
Tiếng Assamচেম্পিয়নশ্বিপ
Aymaracampeonato ukat juk’ampinaka
Bhojpuriचैम्पियनशिप के नाम से जानल जाला
Dhivehiޗެމްޕިއަންކަން ހޯދައިފިއެވެ
Dogriचैंपियनशिप दी
Tiếng Philippin (Tagalog)kampeonato
Guaranicampeonato rehegua
Ilocanokampeonato ti kampeonato
Kriochampionship fɔ di wok
Tiếng Kurd (Sorani)پاڵەوانێتی
Maithiliचैम्पियनशिप
Meiteilon (Manipuri)ꯆꯦꯝꯄꯤꯌꯅꯁꯤꯞ ꯂꯧꯕꯥ꯫
Mizochampion lai a ni
Oromoshaampiyoonaa ta’uu isaati
Odia (Oriya)ଚାମ୍ପିୟନଶିପ
Quechuacampeonato nisqapi
Tiếng Phạnचॅम्पियनशिप
Tatarчемпионат
Tigrinyaሻምፕዮን ምዃኑ’ዩ።
Tsongavumpfampfarhuti bya vumpfampfarhuti

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó