Người Afrikaans | kampioenskap | ||
Amharic | ሻምፒዮና | ||
Hausa | zakara | ||
Igbo | mmeri | ||
Malagasy | tompon-daka | ||
Nyanja (Chichewa) | mpikisano | ||
Shona | ushasha | ||
Somali | horyaalnimada | ||
Sesotho | bompoli | ||
Tiếng Swahili | ubingwa | ||
Xhosa | ubuntshatsheli | ||
Yoruba | asiwaju | ||
Zulu | ubuqhawe | ||
Bambara | ka ntolatantɔn ŋanaya | ||
Cừu cái | ʋiʋli ƒe ʋiʋli | ||
Tiếng Kinyarwanda | shampionat | ||
Lingala | championnat ya lisano | ||
Luganda | kyampiyoni | ||
Sepedi | bompopi | ||
Twi (Akan) | akansi a wɔde di dwuma wɔ akansi mu | ||
Tiếng Ả Rập | بطولة | ||
Tiếng Do Thái | אַלִיפוּת | ||
Pashto | اتلولي | ||
Tiếng Ả Rập | بطولة | ||
Người Albanian | kampionatin | ||
Xứ Basque | txapelketa | ||
Catalan | campionat | ||
Người Croatia | prvenstvo | ||
Người Đan Mạch | mesterskab | ||
Tiếng hà lan | kampioenschap | ||
Tiếng Anh | championship | ||
Người Pháp | championnat | ||
Frisian | kampioenskip | ||
Galicia | campionato | ||
Tiếng Đức | meisterschaft | ||
Tiếng Iceland | meistarakeppni | ||
Người Ailen | craobhchomórtais | ||
Người Ý | campionato | ||
Tiếng Luxembourg | championnat | ||
Cây nho | kampjonat | ||
Nauy | mesterskap | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | campeonato | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | farpais | ||
Người Tây Ban Nha | campeonato | ||
Tiếng Thụy Điển | mästerskap | ||
Người xứ Wales | pencampwriaeth | ||
Người Belarus | чэмпіянат | ||
Tiếng Bosnia | prvenstvo | ||
Người Bungari | шампионат | ||
Tiếng Séc | mistrovství | ||
Người Estonia | meistrivõistlused | ||
Phần lan | mestaruus | ||
Người Hungary | bajnokság | ||
Người Latvia | čempionāts | ||
Tiếng Lithuania | čempionatas | ||
Người Macedonian | шампионат | ||
Đánh bóng | mistrzostwo | ||
Tiếng Rumani | campionat | ||
Tiếng Nga | чемпионат | ||
Tiếng Serbia | првенство | ||
Tiếng Slovak | majstrovstvá | ||
Người Slovenia | prvenstvo | ||
Người Ukraina | чемпіонат | ||
Tiếng Bengali | চ্যাম্পিয়নশিপ | ||
Gujarati | ચેમ્પિયનશિપ | ||
Tiếng Hindi | चैंपियनशिप | ||
Tiếng Kannada | ಚಾಂಪಿಯನ್ ಶಿಪ್ | ||
Malayalam | ചാമ്പ്യൻഷിപ്പ് | ||
Marathi | विजेतेपद | ||
Tiếng Nepal | च्याम्पियनशिप | ||
Tiếng Punjabi | ਚੈਂਪੀਅਨਸ਼ਿਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශූරතාවය | ||
Tamil | சாம்பியன்ஷிப் | ||
Tiếng Telugu | ఛాంపియన్షిప్ | ||
Tiếng Urdu | چیمپین شپ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 锦标赛 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 錦標賽 | ||
Tiếng Nhật | チャンピオンシップ | ||
Hàn Quốc | 선수권 대회 | ||
Tiếng Mông Cổ | аварга шалгаруулах тэмцээн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချန်ပီယံ | ||
Người Indonesia | kejuaraan | ||
Người Java | juara | ||
Tiếng Khmer | ជើងឯក | ||
Lào | ແຊ້ມ | ||
Tiếng Mã Lai | kejuaraan | ||
Tiếng thái | การแข่งขันชิงแชมป์ | ||
Tiếng Việt | chức vô địch | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kampeonato | ||
Azerbaijan | çempionat | ||
Tiếng Kazakh | чемпионат | ||
Kyrgyz | чемпионат | ||
Tajik | чемпионат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çempionlyk | ||
Tiếng Uzbek | chempionat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چېمپىيونلۇق | ||
Người Hawaii | championness | ||
Tiếng Maori | toa | ||
Samoan | siamupini | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kampeonato | ||
Aymara | campeonato ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | campeonato rehegua | ||
Esperanto | ĉampioneco | ||
Latin | pilae | ||
Người Hy Lạp | πρωτάθλημα | ||
Hmong | kev sib tw | ||
Người Kurd | mamostetî | ||
Thổ nhĩ kỳ | şampiyonluk | ||
Xhosa | ubuntshatsheli | ||
Yiddish | טשאַמפּיאַנשיפּ | ||
Zulu | ubuqhawe | ||
Tiếng Assam | চেম্পিয়নশ্বিপ | ||
Aymara | campeonato ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | चैम्पियनशिप के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ޗެމްޕިއަންކަން ހޯދައިފިއެވެ | ||
Dogri | चैंपियनशिप दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kampeonato | ||
Guarani | campeonato rehegua | ||
Ilocano | kampeonato ti kampeonato | ||
Krio | championship fɔ di wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پاڵەوانێتی | ||
Maithili | चैम्पियनशिप | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦꯝꯄꯤꯌꯅꯁꯤꯞ ꯂꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | champion lai a ni | ||
Oromo | shaampiyoonaa ta’uu isaati | ||
Odia (Oriya) | ଚାମ୍ପିୟନଶିପ | ||
Quechua | campeonato nisqapi | ||
Tiếng Phạn | चॅम्पियनशिप | ||
Tatar | чемпионат | ||
Tigrinya | ሻምፕዮን ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | vumpfampfarhuti bya vumpfampfarhuti | ||