Quán quân trong các ngôn ngữ khác nhau

Quán Quân Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quán quân ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quán quân


Amharic
ሻምፒዮን
Aymara
campeón ukax wali ch’amawa
Azerbaijan
çempion
Bambara
champion
Bhojpuri
चैंपियन बा
Catalan
campió
Cây nho
champion
Cebuano
kampyon
Corsican
campione
Cừu cái
ʋiʋlidziɖula
Đánh bóng
mistrz
Dhivehi
ޗެމްޕިއަން
Dogri
चैंपियन
Esperanto
ĉampiono
Frisian
kampioen
Galicia
campión
Guarani
campeón rehegua
Gujarati
ચેમ્પિયન
Hàn Quốc
챔피언
Hausa
zakara
Hmong
tus yeej
Igbo
onye mmeri
Ilocano
kampeon
Konkani
चॅम्पियन
Krio
champion
Kyrgyz
чемпион
Lào
ແຊ້ມ
Latin
champion
Lingala
champion
Luganda
nnantameggwa
Maithili
चैंपियन
Malagasy
tompon-daka
Malayalam
ചാമ്പ്യൻ
Marathi
विजेता
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯦꯝꯄꯤꯌꯟ ꯑꯣꯏꯈꯤ꯫
Mizo
champion a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချန်ပီယံ
Nauy
champion
Người Afrikaans
kampioen
Người Ailen
curadh
Người Albanian
kampion
Người Belarus
чэмпіён
Người Bungari
шампион
Người Croatia
prvak
Người Đan Mạch
champion
Người Duy Ngô Nhĩ
چېمپىيون
Người Estonia
meister
Người Gruzia
ჩემპიონი
Người Hawaii
champion
Người Hungary
bajnok
Người Hy Lạp
πρωταθλητής
Người Indonesia
juara
Người Java
juara
Người Kurd
hoste
Người Latvia
čempions
Người Macedonian
шампион
Người Pháp
champion
Người Slovenia
prvak
Người Tây Ban Nha
campeón
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çempion
Người Ukraina
чемпіон
Người xứ Wales
pencampwr
Người Ý
campione
Nyanja (Chichewa)
ngwazi
Odia (Oriya)
ଚାମ୍ପିଅନ୍ |
Oromo
shaampiyoonaa ta’e
Pashto
اتل
Phần lan
mestari
Quechua
campeón nisqa
Samoan
siamupini
Sepedi
mmotšwapele
Sesotho
'mampoli
Shona
shasha
Sindhi
چيمپئن
Sinhala (Sinhalese)
ශූරයා
Somali
horyaal
Tagalog (tiếng Philippines)
kampeon
Tajik
чемпион
Tamil
சாம்பியன்
Tatar
чемпион
Thổ nhĩ kỳ
şampiyon
Tiếng Ả Rập
بطل
Tiếng Anh
champion
Tiếng Armenia
չեմպիոն
Tiếng Assam
চেম্পিয়ন
Tiếng ba tư
قهرمان
Tiếng Bengali
রক্ষক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
campeão
Tiếng Bosnia
prvak
Tiếng Creole của Haiti
chanpyon
Tiếng Do Thái
אַלוּף
Tiếng Đức
champion
Tiếng Gaelic của Scotland
curaidh
Tiếng hà lan
kampioen
Tiếng Hindi
चैंपियन
Tiếng Iceland
meistari
Tiếng Kannada
ಚಾಂಪಿಯನ್
Tiếng Kazakh
чемпион
Tiếng Khmer
ជើងឯក
Tiếng Kinyarwanda
nyampinga
Tiếng Kurd (Sorani)
پاڵەوان
Tiếng Lithuania
čempionas
Tiếng Luxembourg
champion
Tiếng Mã Lai
juara
Tiếng Maori
toa
Tiếng Mông Cổ
аварга
Tiếng Nepal
च्याम्पियन
Tiếng Nga
чемпион
Tiếng Nhật
チャンピオン
Tiếng Phạn
champion
Tiếng Philippin (Tagalog)
kampeon
Tiếng Punjabi
ਜੇਤੂ
Tiếng Rumani
campion
Tiếng Séc
mistr
Tiếng Serbia
првак
Tiếng Slovak
majster
Tiếng Sundan
juara
Tiếng Swahili
bingwa
Tiếng Telugu
ఛాంపియన్
Tiếng thái
แชมป์
Tiếng Thụy Điển
mästare
Tiếng Trung (giản thể)
冠军
Tiếng Urdu
چیمپیئن
Tiếng Uzbek
chempion
Tiếng Việt
quán quân
Tigrinya
ሻምፕዮን ምዃኑ ይፍለጥ
Truyền thống Trung Hoa)
冠軍
Tsonga
nghwazi
Twi (Akan)
ɔkannifo
Xhosa
intshatsheli
Xứ Basque
txapeldun
Yiddish
מייַסטער
Yoruba
aṣaju
Zulu
iqhawe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó