Người Afrikaans | uitdaging | ||
Amharic | ተግዳሮት | ||
Hausa | kalubale | ||
Igbo | ịma aka | ||
Malagasy | challenge | ||
Nyanja (Chichewa) | chovuta | ||
Shona | kupokana | ||
Somali | caqabad | ||
Sesotho | phephetso | ||
Tiếng Swahili | changamoto | ||
Xhosa | umngeni | ||
Yoruba | ipenija | ||
Zulu | inselele | ||
Bambara | gɛlɛya | ||
Cừu cái | ʋli ho | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingorane | ||
Lingala | komekama | ||
Luganda | okusoomozebwa | ||
Sepedi | tlhotlo | ||
Twi (Akan) | ko tia | ||
Tiếng Ả Rập | التحدي | ||
Tiếng Do Thái | אתגר | ||
Pashto | ننګونه | ||
Tiếng Ả Rập | التحدي | ||
Người Albanian | sfidë | ||
Xứ Basque | erronka | ||
Catalan | desafiament | ||
Người Croatia | izazov | ||
Người Đan Mạch | udfordring | ||
Tiếng hà lan | uitdaging | ||
Tiếng Anh | challenge | ||
Người Pháp | défi | ||
Frisian | útdaging | ||
Galicia | reto | ||
Tiếng Đức | herausforderung | ||
Tiếng Iceland | áskorun | ||
Người Ailen | dúshlán | ||
Người Ý | sfida | ||
Tiếng Luxembourg | erauszefuerderen | ||
Cây nho | sfida | ||
Nauy | utfordring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desafio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dùbhlan | ||
Người Tây Ban Nha | desafío | ||
Tiếng Thụy Điển | utmaning | ||
Người xứ Wales | her | ||
Người Belarus | выклік | ||
Tiếng Bosnia | izazov | ||
Người Bungari | предизвикателство | ||
Tiếng Séc | výzva | ||
Người Estonia | väljakutse | ||
Phần lan | haaste | ||
Người Hungary | kihívás | ||
Người Latvia | izaicinājums | ||
Tiếng Lithuania | iššūkis | ||
Người Macedonian | предизвик | ||
Đánh bóng | wyzwanie | ||
Tiếng Rumani | provocare | ||
Tiếng Nga | вызов | ||
Tiếng Serbia | изазов | ||
Tiếng Slovak | výzva | ||
Người Slovenia | izziv | ||
Người Ukraina | виклик | ||
Tiếng Bengali | চ্যালেঞ্জ | ||
Gujarati | પડકાર | ||
Tiếng Hindi | चुनौती | ||
Tiếng Kannada | ಸವಾಲು | ||
Malayalam | വെല്ലുവിളി | ||
Marathi | आव्हान | ||
Tiếng Nepal | चुनौती | ||
Tiếng Punjabi | ਚੁਣੌਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අභියෝගය | ||
Tamil | சவால் | ||
Tiếng Telugu | సవాలు | ||
Tiếng Urdu | چیلنج | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 挑战 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 挑戰 | ||
Tiếng Nhật | チャレンジ | ||
Hàn Quốc | 도전 | ||
Tiếng Mông Cổ | сорилт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိန်ခေါ်မှု | ||
Người Indonesia | tantangan | ||
Người Java | tantangan | ||
Tiếng Khmer | បញ្ហាប្រឈម | ||
Lào | ສິ່ງທ້າທາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | cabaran | ||
Tiếng thái | ท้าทาย | ||
Tiếng Việt | thử thách | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hamon | ||
Azerbaijan | meydan oxumaq | ||
Tiếng Kazakh | шақыру | ||
Kyrgyz | чакырык | ||
Tajik | мушкилот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kynçylyk | ||
Tiếng Uzbek | qiyinchilik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خىرىس | ||
Người Hawaii | hoʻāʻo | ||
Tiếng Maori | wero | ||
Samoan | luʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hamon | ||
Aymara | yant'asiwi | ||
Guarani | porohekáva | ||
Esperanto | defio | ||
Latin | challenge | ||
Người Hy Lạp | πρόκληση | ||
Hmong | kev sib tw | ||
Người Kurd | meydanxwazî | ||
Thổ nhĩ kỳ | meydan okuma | ||
Xhosa | umngeni | ||
Yiddish | אַרויסרופן | ||
Zulu | inselele | ||
Tiếng Assam | প্ৰত্যাহবান | ||
Aymara | yant'asiwi | ||
Bhojpuri | ललकारल | ||
Dhivehi | ޗެލެންޖް | ||
Dogri | चनौती | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hamon | ||
Guarani | porohekáva | ||
Ilocano | karit | ||
Krio | wetin mit yu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاستەنگی | ||
Maithili | चुनौती | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯡꯅꯕ | ||
Mizo | chona | ||
Oromo | ittiin qabuu | ||
Odia (Oriya) | ଆହ୍ .ାନ | | ||
Quechua | atipanakuy | ||
Tiếng Phạn | प्रवादं | ||
Tatar | авырлык | ||
Tigrinya | ፃውዒት | ||
Tsonga | ntlhontlho | ||