Cái ghế trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Ghế Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái ghế ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái ghế


Amharic
ወንበር
Aymara
qunuña
Azerbaijan
kafedra
Bambara
sɛsi
Bhojpuri
कुर्सी
Catalan
cadira
Cây nho
siġġu
Cebuano
lingkuranan
Corsican
sedia
Cừu cái
zikpui
Đánh bóng
krzesło
Dhivehi
ގޮނޑި
Dogri
कुर्सी
Esperanto
seĝo
Frisian
stoel
Galicia
cadeira
Guarani
apyka
Gujarati
ખુરશી
Hàn Quốc
의자
Hausa
kujera
Hmong
lub rooj zaum
Igbo
oche
Ilocano
tugaw
Konkani
कदेल
Krio
chia
Kyrgyz
отургуч
Lào
ເກົ້າອີ້
Latin
sella
Lingala
kiti
Luganda
entebe
Maithili
कुर्सी
Malagasy
seza
Malayalam
കസേര
Marathi
खुर्ची
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯧꯀ꯭ꯔꯤ
Mizo
thutthleng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကုလားထိုင်
Nauy
stol
Người Afrikaans
stoel
Người Ailen
cathaoir
Người Albanian
karrige
Người Belarus
крэсла
Người Bungari
председател
Người Croatia
stolica
Người Đan Mạch
stol
Người Duy Ngô Nhĩ
ئورۇندۇق
Người Estonia
tool
Người Gruzia
სკამი
Người Hawaii
noho
Người Hungary
szék
Người Hy Lạp
καρέκλα
Người Indonesia
kursi
Người Java
kursi
Người Kurd
kûrsî
Người Latvia
krēsls
Người Macedonian
стол
Người Pháp
chaise
Người Slovenia
stol
Người Tây Ban Nha
silla
Người Thổ Nhĩ Kỳ
oturgyç
Người Ukraina
стілець
Người xứ Wales
cadair
Người Ý
sedia
Nyanja (Chichewa)
mpando
Odia (Oriya)
ଚେୟାର
Oromo
barcuma
Pashto
چوکۍ
Phần lan
tuoli
Quechua
tiyana
Samoan
nofoa
Sepedi
setulo
Sesotho
setulo
Shona
chair
Sindhi
ڪرسي
Sinhala (Sinhalese)
පුටුව
Somali
kursi
Tagalog (tiếng Philippines)
upuan
Tajik
кафедра
Tamil
நாற்காலி
Tatar
урындык
Thổ nhĩ kỳ
sandalye
Tiếng Ả Rập
كرسي
Tiếng Anh
chair
Tiếng Armenia
աթոռ
Tiếng Assam
চকী
Tiếng ba tư
صندلی
Tiếng Bengali
চেয়ার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cadeira
Tiếng Bosnia
stolica
Tiếng Creole của Haiti
chèz
Tiếng Do Thái
כִּסֵא
Tiếng Đức
stuhl
Tiếng Gaelic của Scotland
cathair
Tiếng hà lan
stoel
Tiếng Hindi
कुरसी
Tiếng Iceland
stól
Tiếng Kannada
ಕುರ್ಚಿ
Tiếng Kazakh
орындық
Tiếng Khmer
កៅអី
Tiếng Kinyarwanda
intebe
Tiếng Kurd (Sorani)
کورسی
Tiếng Lithuania
kėdė
Tiếng Luxembourg
stull
Tiếng Mã Lai
kerusi
Tiếng Maori
tuuru
Tiếng Mông Cổ
сандал
Tiếng Nepal
कुर्सी
Tiếng Nga
стул
Tiếng Nhật
椅子
Tiếng Phạn
आसन्द
Tiếng Philippin (Tagalog)
upuan
Tiếng Punjabi
ਕੁਰਸੀ
Tiếng Rumani
scaun
Tiếng Séc
židle
Tiếng Serbia
столица
Tiếng Slovak
stoličku
Tiếng Sundan
korsi
Tiếng Swahili
mwenyekiti
Tiếng Telugu
కుర్చీ
Tiếng thái
เก้าอี้
Tiếng Thụy Điển
stol
Tiếng Trung (giản thể)
椅子
Tiếng Urdu
کرسی
Tiếng Uzbek
kafedra
Tiếng Việt
cái ghế
Tigrinya
ወንበር
Truyền thống Trung Hoa)
椅子
Tsonga
xitulu
Twi (Akan)
akonnwa
Xhosa
sihlalo
Xứ Basque
aulkia
Yiddish
שטול
Yoruba
ijoko
Zulu
isihlalo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó