Người Afrikaans | seker | ||
Amharic | በእርግጠኝነት | ||
Hausa | tabbata | ||
Igbo | doro anya | ||
Malagasy | sasany | ||
Nyanja (Chichewa) | zowona | ||
Shona | chokwadi | ||
Somali | hubaal | ||
Sesotho | itseng | ||
Tiếng Swahili | hakika | ||
Xhosa | ngokuqinisekileyo | ||
Yoruba | daju | ||
Zulu | ezithile | ||
Bambara | dɔw | ||
Cừu cái | ka ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | runaka | ||
Lingala | lolenge | ||
Luganda | okuba n'obukakafu | ||
Sepedi | dingwe | ||
Twi (Akan) | pampee | ||
Tiếng Ả Rập | المؤكد | ||
Tiếng Do Thái | מסוים | ||
Pashto | د | ||
Tiếng Ả Rập | المؤكد | ||
Người Albanian | e sigurt | ||
Xứ Basque | zenbait | ||
Catalan | cert | ||
Người Croatia | izvjesna | ||
Người Đan Mạch | bestemte | ||
Tiếng hà lan | zeker | ||
Tiếng Anh | certain | ||
Người Pháp | certain | ||
Frisian | beskaat | ||
Galicia | certo | ||
Tiếng Đức | sicher | ||
Tiếng Iceland | viss | ||
Người Ailen | áirithe | ||
Người Ý | certo | ||
Tiếng Luxembourg | gewëssen | ||
Cây nho | ċerti | ||
Nauy | sikker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | certo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cinnteach | ||
Người Tây Ban Nha | cierto | ||
Tiếng Thụy Điển | vissa | ||
Người xứ Wales | sicr | ||
Người Belarus | пэўны | ||
Tiếng Bosnia | sigurno | ||
Người Bungari | сигурен | ||
Tiếng Séc | určitý | ||
Người Estonia | teatud | ||
Phần lan | varma | ||
Người Hungary | bizonyos | ||
Người Latvia | noteikti | ||
Tiếng Lithuania | tam tikras | ||
Người Macedonian | извесен | ||
Đánh bóng | pewny | ||
Tiếng Rumani | anumit | ||
Tiếng Nga | определенный | ||
Tiếng Serbia | известан | ||
Tiếng Slovak | istý | ||
Người Slovenia | gotovo | ||
Người Ukraina | певна | ||
Tiếng Bengali | নির্দিষ্ট | ||
Gujarati | ચોક્કસ | ||
Tiếng Hindi | कुछ | ||
Tiếng Kannada | ನಿಶ್ಚಿತ | ||
Malayalam | ഉറപ്പാണ് | ||
Marathi | निश्चित | ||
Tiếng Nepal | निश्चित | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁਝ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමහර | ||
Tamil | சில | ||
Tiếng Telugu | కొన్ని | ||
Tiếng Urdu | کچھ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 某些 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 某些 | ||
Tiếng Nhật | 特定の | ||
Hàn Quốc | 어떤 | ||
Tiếng Mông Cổ | тодорхой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သေချာတယ် | ||
Người Indonesia | tertentu | ||
Người Java | tartamtu | ||
Tiếng Khmer | ជាក់លាក់ | ||
Lào | ແນ່ນອນ | ||
Tiếng Mã Lai | pasti | ||
Tiếng thái | แน่นอน | ||
Tiếng Việt | chắc chắn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyak | ||
Azerbaijan | müəyyəndir | ||
Tiếng Kazakh | нақты | ||
Kyrgyz | белгилүү | ||
Tajik | яқин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | belli | ||
Tiếng Uzbek | aniq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەلۇم | ||
Người Hawaii | kekahi | ||
Tiếng Maori | tino | ||
Samoan | mautinoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tiyak | ||
Aymara | amtata | ||
Guarani | añete | ||
Esperanto | certa | ||
Latin | quaedam | ||
Người Hy Lạp | βέβαιος | ||
Hmong | tej yam | ||
Người Kurd | qetî | ||
Thổ nhĩ kỳ | belirli | ||
Xhosa | ngokuqinisekileyo | ||
Yiddish | זיכער | ||
Zulu | ezithile | ||
Tiếng Assam | নিৰ্দিষ্ট | ||
Aymara | amtata | ||
Bhojpuri | कुछु | ||
Dhivehi | ޔަޤީން | ||
Dogri | जकीनी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyak | ||
Guarani | añete | ||
Ilocano | naisalumina | ||
Krio | shɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دڵنیا | ||
Maithili | निश्चित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯀꯛꯅꯕ | ||
Mizo | chiang | ||
Oromo | shakkii malee | ||
Odia (Oriya) | ନିଶ୍ଚିତ | ||
Quechua | wakin | ||
Tiếng Phạn | कश्चित् | ||
Tatar | билгеле | ||
Tigrinya | ውሱን | ||
Tsonga | tiyisisa | ||