Amharic በእርግጠኝነት | ||
Aymara amtata | ||
Azerbaijan müəyyəndir | ||
Bambara dɔw | ||
Bhojpuri कुछु | ||
Catalan cert | ||
Cây nho ċerti | ||
Cebuano tino nga | ||
Corsican certu | ||
Cừu cái ka ɖe edzi | ||
Đánh bóng pewny | ||
Dhivehi ޔަޤީން | ||
Dogri जकीनी | ||
Esperanto certa | ||
Frisian beskaat | ||
Galicia certo | ||
Guarani añete | ||
Gujarati ચોક્કસ | ||
Hàn Quốc 어떤 | ||
Hausa tabbata | ||
Hmong tej yam | ||
Igbo doro anya | ||
Ilocano naisalumina | ||
Konkani विशिश्ट | ||
Krio shɔ | ||
Kyrgyz белгилүү | ||
Lào ແນ່ນອນ | ||
Latin quaedam | ||
Lingala lolenge | ||
Luganda okuba n'obukakafu | ||
Maithili निश्चित | ||
Malagasy sasany | ||
Malayalam ഉറപ്പാണ് | ||
Marathi निश्चित | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯀꯛꯅꯕ | ||
Mizo chiang | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သေချာတယ် | ||
Nauy sikker | ||
Người Afrikaans seker | ||
Người Ailen áirithe | ||
Người Albanian e sigurt | ||
Người Belarus пэўны | ||
Người Bungari сигурен | ||
Người Croatia izvjesna | ||
Người Đan Mạch bestemte | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مەلۇم | ||
Người Estonia teatud | ||
Người Gruzia გარკვეული | ||
Người Hawaii kekahi | ||
Người Hungary bizonyos | ||
Người Hy Lạp βέβαιος | ||
Người Indonesia tertentu | ||
Người Java tartamtu | ||
Người Kurd qetî | ||
Người Latvia noteikti | ||
Người Macedonian извесен | ||
Người Pháp certain | ||
Người Slovenia gotovo | ||
Người Tây Ban Nha cierto | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ belli | ||
Người Ukraina певна | ||
Người xứ Wales sicr | ||
Người Ý certo | ||
Nyanja (Chichewa) zowona | ||
Odia (Oriya) ନିଶ୍ଚିତ | ||
Oromo shakkii malee | ||
Pashto د | ||
Phần lan varma | ||
Quechua wakin | ||
Samoan mautinoa | ||
Sepedi dingwe | ||
Sesotho itseng | ||
Shona chokwadi | ||
Sindhi يقيني | ||
Sinhala (Sinhalese) සමහර | ||
Somali hubaal | ||
Tagalog (tiếng Philippines) tiyak | ||
Tajik яқин | ||
Tamil சில | ||
Tatar билгеле | ||
Thổ nhĩ kỳ belirli | ||
Tiếng Ả Rập المؤكد | ||
Tiếng Anh certain | ||
Tiếng Armenia որոշակի | ||
Tiếng Assam নিৰ্দিষ্ট | ||
Tiếng ba tư مسلم - قطعی | ||
Tiếng Bengali নির্দিষ্ট | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) certo | ||
Tiếng Bosnia sigurno | ||
Tiếng Creole của Haiti sèten | ||
Tiếng Do Thái מסוים | ||
Tiếng Đức sicher | ||
Tiếng Gaelic của Scotland cinnteach | ||
Tiếng hà lan zeker | ||
Tiếng Hindi कुछ | ||
Tiếng Iceland viss | ||
Tiếng Kannada ನಿಶ್ಚಿತ | ||
Tiếng Kazakh нақты | ||
Tiếng Khmer ជាក់លាក់ | ||
Tiếng Kinyarwanda runaka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) دڵنیا | ||
Tiếng Lithuania tam tikras | ||
Tiếng Luxembourg gewëssen | ||
Tiếng Mã Lai pasti | ||
Tiếng Maori tino | ||
Tiếng Mông Cổ тодорхой | ||
Tiếng Nepal निश्चित | ||
Tiếng Nga определенный | ||
Tiếng Nhật 特定の | ||
Tiếng Phạn कश्चित् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) tiyak | ||
Tiếng Punjabi ਕੁਝ | ||
Tiếng Rumani anumit | ||
Tiếng Séc určitý | ||
Tiếng Serbia известан | ||
Tiếng Slovak istý | ||
Tiếng Sundan pasti | ||
Tiếng Swahili hakika | ||
Tiếng Telugu కొన్ని | ||
Tiếng thái แน่นอน | ||
Tiếng Thụy Điển vissa | ||
Tiếng Trung (giản thể) 某些 | ||
Tiếng Urdu کچھ | ||
Tiếng Uzbek aniq | ||
Tiếng Việt chắc chắn | ||
Tigrinya ውሱን | ||
Truyền thống Trung Hoa) 某些 | ||
Tsonga tiyisisa | ||
Twi (Akan) pampee | ||
Xhosa ngokuqinisekileyo | ||
Xứ Basque zenbait | ||
Yiddish זיכער | ||
Yoruba daju | ||
Zulu ezithile |