Kỷ trong các ngôn ngữ khác nhau

Kỷ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kỷ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kỷ


Amharic
ክፍለ ዘመን
Aymara
tunka mara
Azerbaijan
əsr
Bambara
sànkɛmɛ
Bhojpuri
सदी
Catalan
segle
Cây nho
seklu
Cebuano
siglo
Corsican
seculu
Cừu cái
ƒe alafa ɖeka
Đánh bóng
stulecie
Dhivehi
ޤަރުނު
Dogri
शतक
Esperanto
jarcento
Frisian
ieu
Galicia
século
Guarani
sa ary
Gujarati
સદી
Hàn Quốc
세기
Hausa
karni
Hmong
caug xyoo
Igbo
narị afọ
Ilocano
sangagasut a tawen
Konkani
शतक
Krio
wan ɔndrɛd ia
Kyrgyz
кылым
Lào
ສະຕະວັດ
Latin
saeculum
Lingala
ekeke
Luganda
ekikumi
Maithili
सदी
Malagasy
taonjato
Malayalam
നൂറ്റാണ്ട്
Marathi
शतक
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯍꯤꯆꯥ
Mizo
za
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရာစုနှစ်
Nauy
århundre
Người Afrikaans
eeu
Người Ailen
haois
Người Albanian
shekulli
Người Belarus
стагоддзя
Người Bungari
век
Người Croatia
stoljeću
Người Đan Mạch
århundrede
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەسىر
Người Estonia
sajandil
Người Gruzia
საუკუნე
Người Hawaii
kenekulia
Người Hungary
század
Người Hy Lạp
αιώνας
Người Indonesia
abad
Người Java
abad
Người Kurd
sedsal
Người Latvia
gadsimtā
Người Macedonian
век
Người Pháp
siècle
Người Slovenia
stoletja
Người Tây Ban Nha
siglo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
asyr
Người Ukraina
століття
Người xứ Wales
ganrif
Người Ý
secolo
Nyanja (Chichewa)
zaka zana limodzi
Odia (Oriya)
ଶତାବ୍ଦୀ
Oromo
jaarraa
Pashto
پیړۍ
Phần lan
vuosisadalla
Quechua
pachak wata
Samoan
seneturi
Sepedi
ngwagakgolo
Sesotho
lekholo la lilemo
Shona
zana remakore
Sindhi
صدي
Sinhala (Sinhalese)
සියවස
Somali
qarnigii
Tagalog (tiếng Philippines)
siglo
Tajik
аср
Tamil
நூற்றாண்டு
Tatar
гасыр
Thổ nhĩ kỳ
yüzyıl
Tiếng Ả Rập
مئة عام
Tiếng Anh
century
Tiếng Armenia
դար
Tiếng Assam
শতিকা
Tiếng ba tư
قرن
Tiếng Bengali
শতাব্দী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
século
Tiếng Bosnia
vijeka
Tiếng Creole của Haiti
syèk la
Tiếng Do Thái
מֵאָה
Tiếng Đức
jahrhundert
Tiếng Gaelic của Scotland
linn
Tiếng hà lan
eeuw
Tiếng Hindi
सदी
Tiếng Iceland
öld
Tiếng Kannada
ಶತಮಾನ
Tiếng Kazakh
ғасыр
Tiếng Khmer
សតវត្សទី
Tiếng Kinyarwanda
ikinyejana
Tiếng Kurd (Sorani)
سەدە
Tiếng Lithuania
amžiaus
Tiếng Luxembourg
joerhonnert
Tiếng Mã Lai
abad
Tiếng Maori
rautau
Tiếng Mông Cổ
зуун
Tiếng Nepal
शताब्दी
Tiếng Nga
век
Tiếng Nhật
世紀
Tiếng Phạn
शताब्दी
Tiếng Philippin (Tagalog)
siglo
Tiếng Punjabi
ਸਦੀ
Tiếng Rumani
secol
Tiếng Séc
století
Tiếng Serbia
века
Tiếng Slovak
storočia
Tiếng Sundan
abad
Tiếng Swahili
karne
Tiếng Telugu
శతాబ్దం
Tiếng thái
ศตวรรษ
Tiếng Thụy Điển
århundrade
Tiếng Trung (giản thể)
世纪
Tiếng Urdu
صدی
Tiếng Uzbek
asr
Tiếng Việt
kỷ
Tigrinya
ዘመን
Truyền thống Trung Hoa)
世紀
Tsonga
khume ra malembe
Twi (Akan)
mfeha
Xhosa
kwinkulungwane
Xứ Basque
mendean
Yiddish
יאָרהונדערט
Yoruba
orundun
Zulu
ikhulu leminyaka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó