Người Afrikaans | eeu | ||
Amharic | ክፍለ ዘመን | ||
Hausa | karni | ||
Igbo | narị afọ | ||
Malagasy | taonjato | ||
Nyanja (Chichewa) | zaka zana limodzi | ||
Shona | zana remakore | ||
Somali | qarnigii | ||
Sesotho | lekholo la lilemo | ||
Tiếng Swahili | karne | ||
Xhosa | kwinkulungwane | ||
Yoruba | orundun | ||
Zulu | ikhulu leminyaka | ||
Bambara | sànkɛmɛ | ||
Cừu cái | ƒe alafa ɖeka | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikinyejana | ||
Lingala | ekeke | ||
Luganda | ekikumi | ||
Sepedi | ngwagakgolo | ||
Twi (Akan) | mfeha | ||
Tiếng Ả Rập | مئة عام | ||
Tiếng Do Thái | מֵאָה | ||
Pashto | پیړۍ | ||
Tiếng Ả Rập | مئة عام | ||
Người Albanian | shekulli | ||
Xứ Basque | mendean | ||
Catalan | segle | ||
Người Croatia | stoljeću | ||
Người Đan Mạch | århundrede | ||
Tiếng hà lan | eeuw | ||
Tiếng Anh | century | ||
Người Pháp | siècle | ||
Frisian | ieu | ||
Galicia | século | ||
Tiếng Đức | jahrhundert | ||
Tiếng Iceland | öld | ||
Người Ailen | haois | ||
Người Ý | secolo | ||
Tiếng Luxembourg | joerhonnert | ||
Cây nho | seklu | ||
Nauy | århundre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | século | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | linn | ||
Người Tây Ban Nha | siglo | ||
Tiếng Thụy Điển | århundrade | ||
Người xứ Wales | ganrif | ||
Người Belarus | стагоддзя | ||
Tiếng Bosnia | vijeka | ||
Người Bungari | век | ||
Tiếng Séc | století | ||
Người Estonia | sajandil | ||
Phần lan | vuosisadalla | ||
Người Hungary | század | ||
Người Latvia | gadsimtā | ||
Tiếng Lithuania | amžiaus | ||
Người Macedonian | век | ||
Đánh bóng | stulecie | ||
Tiếng Rumani | secol | ||
Tiếng Nga | век | ||
Tiếng Serbia | века | ||
Tiếng Slovak | storočia | ||
Người Slovenia | stoletja | ||
Người Ukraina | століття | ||
Tiếng Bengali | শতাব্দী | ||
Gujarati | સદી | ||
Tiếng Hindi | सदी | ||
Tiếng Kannada | ಶತಮಾನ | ||
Malayalam | നൂറ്റാണ്ട് | ||
Marathi | शतक | ||
Tiếng Nepal | शताब्दी | ||
Tiếng Punjabi | ਸਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සියවස | ||
Tamil | நூற்றாண்டு | ||
Tiếng Telugu | శతాబ్దం | ||
Tiếng Urdu | صدی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 世纪 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 世紀 | ||
Tiếng Nhật | 世紀 | ||
Hàn Quốc | 세기 | ||
Tiếng Mông Cổ | зуун | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရာစုနှစ် | ||
Người Indonesia | abad | ||
Người Java | abad | ||
Tiếng Khmer | សតវត្សទី | ||
Lào | ສະຕະວັດ | ||
Tiếng Mã Lai | abad | ||
Tiếng thái | ศตวรรษ | ||
Tiếng Việt | kỷ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | siglo | ||
Azerbaijan | əsr | ||
Tiếng Kazakh | ғасыр | ||
Kyrgyz | кылым | ||
Tajik | аср | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | asyr | ||
Tiếng Uzbek | asr | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەسىر | ||
Người Hawaii | kenekulia | ||
Tiếng Maori | rautau | ||
Samoan | seneturi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | siglo | ||
Aymara | tunka mara | ||
Guarani | sa ary | ||
Esperanto | jarcento | ||
Latin | saeculum | ||
Người Hy Lạp | αιώνας | ||
Hmong | caug xyoo | ||
Người Kurd | sedsal | ||
Thổ nhĩ kỳ | yüzyıl | ||
Xhosa | kwinkulungwane | ||
Yiddish | יאָרהונדערט | ||
Zulu | ikhulu leminyaka | ||
Tiếng Assam | শতিকা | ||
Aymara | tunka mara | ||
Bhojpuri | सदी | ||
Dhivehi | ޤަރުނު | ||
Dogri | शतक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | siglo | ||
Guarani | sa ary | ||
Ilocano | sangagasut a tawen | ||
Krio | wan ɔndrɛd ia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەدە | ||
Maithili | सदी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯍꯤꯆꯥ | ||
Mizo | za | ||
Oromo | jaarraa | ||
Odia (Oriya) | ଶତାବ୍ଦୀ | ||
Quechua | pachak wata | ||
Tiếng Phạn | शताब्दी | ||
Tatar | гасыр | ||
Tigrinya | ዘመን | ||
Tsonga | khume ra malembe | ||