Người Afrikaans | sel | ||
Amharic | ሴል | ||
Hausa | cell | ||
Igbo | cell | ||
Malagasy | sela | ||
Nyanja (Chichewa) | selo | ||
Shona | sero | ||
Somali | qolka | ||
Sesotho | sele | ||
Tiếng Swahili | seli | ||
Xhosa | iseli | ||
Yoruba | sẹẹli | ||
Zulu | iseli | ||
Bambara | selili | ||
Cừu cái | gaxɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | selire | ||
Lingala | selile | ||
Luganda | ekatoffaali | ||
Sepedi | sele | ||
Twi (Akan) | nnaduafie | ||
Tiếng Ả Rập | زنزانة | ||
Tiếng Do Thái | תָא | ||
Pashto | حجره | ||
Tiếng Ả Rập | زنزانة | ||
Người Albanian | qelizë | ||
Xứ Basque | zelula | ||
Catalan | cel·la | ||
Người Croatia | stanica | ||
Người Đan Mạch | celle | ||
Tiếng hà lan | cel | ||
Tiếng Anh | cell | ||
Người Pháp | cellule | ||
Frisian | sel | ||
Galicia | cela | ||
Tiếng Đức | zelle | ||
Tiếng Iceland | klefi | ||
Người Ailen | cill | ||
Người Ý | cellula | ||
Tiếng Luxembourg | zell | ||
Cây nho | ċellula | ||
Nauy | celle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | célula | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cealla | ||
Người Tây Ban Nha | célula | ||
Tiếng Thụy Điển | cell | ||
Người xứ Wales | cell | ||
Người Belarus | клетка | ||
Tiếng Bosnia | ćelija | ||
Người Bungari | клетка | ||
Tiếng Séc | buňka | ||
Người Estonia | kamber | ||
Phần lan | solu | ||
Người Hungary | sejt | ||
Người Latvia | šūna | ||
Tiếng Lithuania | ląstelė | ||
Người Macedonian | ќелија | ||
Đánh bóng | komórka | ||
Tiếng Rumani | celulă | ||
Tiếng Nga | ячейка | ||
Tiếng Serbia | ћелија | ||
Tiếng Slovak | bunka | ||
Người Slovenia | celica | ||
Người Ukraina | клітинку | ||
Tiếng Bengali | কোষ | ||
Gujarati | કોષ | ||
Tiếng Hindi | सेल | ||
Tiếng Kannada | ಕೋಶ | ||
Malayalam | സെൽ | ||
Marathi | सेल | ||
Tiếng Nepal | सेल | ||
Tiếng Punjabi | ਸੈੱਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කොටුව | ||
Tamil | செல் | ||
Tiếng Telugu | సెల్ | ||
Tiếng Urdu | سیل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 细胞 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 細胞 | ||
Tiếng Nhật | 細胞 | ||
Hàn Quốc | 세포 | ||
Tiếng Mông Cổ | эс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆဲလ် | ||
Người Indonesia | sel | ||
Người Java | sel | ||
Tiếng Khmer | កោសិកា | ||
Lào | ຈຸລັງ | ||
Tiếng Mã Lai | sel | ||
Tiếng thái | เซลล์ | ||
Tiếng Việt | ô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | cell | ||
Azerbaijan | hüceyrə | ||
Tiếng Kazakh | ұяшық | ||
Kyrgyz | клетка | ||
Tajik | ҳуҷайра | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öýjük | ||
Tiếng Uzbek | hujayra | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | cell | ||
Người Hawaii | pūnaewele | ||
Tiếng Maori | pūtau | ||
Samoan | sela | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | selda | ||
Aymara | silula | ||
Guarani | koty'i | ||
Esperanto | ĉelo | ||
Latin | cellulam | ||
Người Hy Lạp | κύτταρο | ||
Hmong | ntawm tes | ||
Người Kurd | koşik | ||
Thổ nhĩ kỳ | hücre | ||
Xhosa | iseli | ||
Yiddish | צעל | ||
Zulu | iseli | ||
Tiếng Assam | কোষ | ||
Aymara | silula | ||
Bhojpuri | कक्ष | ||
Dhivehi | ސެލް | ||
Dogri | कोठरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | cell | ||
Guarani | koty'i | ||
Ilocano | sellula | ||
Krio | sɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خانە | ||
Maithili | कक्ष | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯈꯜ | ||
Mizo | pindan | ||
Oromo | seelii | ||
Odia (Oriya) | କକ୍ଷ | ||
Quechua | pukullu | ||
Tiếng Phạn | कोशिका | ||
Tatar | күзәнәк | ||
Tigrinya | ዋህዮ | ||
Tsonga | sele | ||