Người Afrikaans | viering | ||
Amharic | ክብረ በዓል | ||
Hausa | bikin | ||
Igbo | ememe | ||
Malagasy | fankalazana | ||
Nyanja (Chichewa) | chikondwerero | ||
Shona | kupemberera | ||
Somali | dabbaaldeg | ||
Sesotho | mokete | ||
Tiếng Swahili | sherehe | ||
Xhosa | ukubhiyozela | ||
Yoruba | ajoyo | ||
Zulu | umgubho | ||
Bambara | seli kɛli | ||
Cừu cái | azãɖuɖu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwizihiza | ||
Lingala | fɛti ya kosala fɛti | ||
Luganda | okujaguza | ||
Sepedi | mokete wa go keteka | ||
Twi (Akan) | afahyɛ a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | احتفال | ||
Tiếng Do Thái | חֲגִיגָה | ||
Pashto | لمانځنه | ||
Tiếng Ả Rập | احتفال | ||
Người Albanian | festim | ||
Xứ Basque | ospakizuna | ||
Catalan | celebració | ||
Người Croatia | proslava | ||
Người Đan Mạch | fest | ||
Tiếng hà lan | viering | ||
Tiếng Anh | celebration | ||
Người Pháp | fête | ||
Frisian | feest | ||
Galicia | celebración | ||
Tiếng Đức | feier | ||
Tiếng Iceland | hátíð | ||
Người Ailen | ceiliúradh | ||
Người Ý | celebrazione | ||
Tiếng Luxembourg | feier | ||
Cây nho | ċelebrazzjoni | ||
Nauy | feiring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | celebração | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comharrachadh | ||
Người Tây Ban Nha | celebracion | ||
Tiếng Thụy Điển | firande | ||
Người xứ Wales | dathlu | ||
Người Belarus | святкаванне | ||
Tiếng Bosnia | proslava | ||
Người Bungari | празненство | ||
Tiếng Séc | oslava | ||
Người Estonia | tähistamine | ||
Phần lan | juhla | ||
Người Hungary | ünneplés | ||
Người Latvia | svinības | ||
Tiếng Lithuania | šventė | ||
Người Macedonian | прослава | ||
Đánh bóng | uroczystość | ||
Tiếng Rumani | celebrare | ||
Tiếng Nga | празднование | ||
Tiếng Serbia | прослава | ||
Tiếng Slovak | oslava | ||
Người Slovenia | praznovanje | ||
Người Ukraina | святкування | ||
Tiếng Bengali | উদযাপন | ||
Gujarati | ઉજવણી | ||
Tiếng Hindi | उत्सव | ||
Tiếng Kannada | ಆಚರಣೆ | ||
Malayalam | ആഘോഷം | ||
Marathi | उत्सव | ||
Tiếng Nepal | उत्सव | ||
Tiếng Punjabi | ਜਸ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැමරුම | ||
Tamil | கொண்டாட்டம் | ||
Tiếng Telugu | వేడుక | ||
Tiếng Urdu | جشن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 庆典 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 慶典 | ||
Tiếng Nhật | お祝い | ||
Hàn Quốc | 축하 | ||
Tiếng Mông Cổ | баяр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခမ်းအနား | ||
Người Indonesia | perayaan | ||
Người Java | pahargyan | ||
Tiếng Khmer | ការប្រារព្ធពិធី | ||
Lào | ສະເຫຼີມສະຫຼອງ | ||
Tiếng Mã Lai | perayaan | ||
Tiếng thái | การเฉลิมฉลอง | ||
Tiếng Việt | lễ kỷ niệm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagdiriwang | ||
Azerbaijan | qeyd etmək | ||
Tiếng Kazakh | мереке | ||
Kyrgyz | майрам | ||
Tajik | ҷашн | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baýramçylyk | ||
Tiếng Uzbek | bayram | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەبرىكلەش | ||
Người Hawaii | hoʻolauleʻa | ||
Tiếng Maori | whakanui | ||
Samoan | faʻamanatuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagdiriwang | ||
Aymara | jach’a phunchhäwi | ||
Guarani | vy’aguasu rehegua | ||
Esperanto | festo | ||
Latin | celebrationem | ||
Người Hy Lạp | εορτασμός | ||
Hmong | kev ua koob tsheej | ||
Người Kurd | kêfî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kutlama | ||
Xhosa | ukubhiyozela | ||
Yiddish | סימכע | ||
Zulu | umgubho | ||
Tiếng Assam | উদযাপন | ||
Aymara | jach’a phunchhäwi | ||
Bhojpuri | जश्न मनावे के बा | ||
Dhivehi | އުފާފާޅުކުރުން | ||
Dogri | जश्न मनाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagdiriwang | ||
Guarani | vy’aguasu rehegua | ||
Ilocano | selebrasion | ||
Krio | sɛlibreshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاهەنگ | ||
Maithili | उत्सव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯂꯦꯕ꯭ꯔꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | lawmna hun hman a ni | ||
Oromo | ayyaana kabajuuf | ||
Odia (Oriya) | ଉତ୍ସବ | ||
Quechua | raymichay | ||
Tiếng Phạn | उत्सवः | ||
Tatar | бәйрәм | ||
Tigrinya | ጽምብል | ||
Tsonga | ku tlangela | ||