Amharic አክብሩ | ||
Aymara amtaña | ||
Azerbaijan qeyd etmək | ||
Bambara ɲɛnajɛ | ||
Bhojpuri जश्न मनावल | ||
Catalan celebrar | ||
Cây nho tiċċelebra | ||
Cebuano pagsaulog | ||
Corsican festighjà | ||
Cừu cái ɖu azã | ||
Đánh bóng świętować | ||
Dhivehi ފާހަގަކުރުން | ||
Dogri समारोह् मनाना | ||
Esperanto festi | ||
Frisian fiere | ||
Galicia celebrar | ||
Guarani guerovy'a | ||
Gujarati ઉજવણી | ||
Hàn Quốc 세상에 알리다 | ||
Hausa yi biki | ||
Hmong noj peb caug | ||
Igbo eme ememe | ||
Ilocano rambakan | ||
Konkani मनोवप | ||
Krio sɛlibret | ||
Kyrgyz майрамдоо | ||
Lào ສະເຫຼີມສະຫຼອງ | ||
Latin celebramus | ||
Lingala kosala feti | ||
Luganda okujagaana | ||
Maithili उत्सव माननाइ | ||
Malagasy mankalaza | ||
Malayalam ആഘോഷിക്കാൻ | ||
Marathi साजरा करणे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯅꯨꯡꯉꯥꯏꯕ ꯐꯣꯡꯗꯣꯛꯄ | ||
Mizo lawm | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဆင်နွှဲ | ||
Nauy feire | ||
Người Afrikaans vier | ||
Người Ailen ceiliúradh | ||
Người Albanian festoj | ||
Người Belarus святкаваць | ||
Người Bungari празнувам | ||
Người Croatia slaviti | ||
Người Đan Mạch fejre | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تەبرىكلەڭ | ||
Người Estonia tähistama | ||
Người Gruzia აღსანიშნავად | ||
Người Hawaii hoʻolauleʻa | ||
Người Hungary ünnepel | ||
Người Hy Lạp γιορτάζω | ||
Người Indonesia merayakan | ||
Người Java ngrameke | ||
Người Kurd kêfkirin | ||
Người Latvia svinēt | ||
Người Macedonian слави | ||
Người Pháp célébrer | ||
Người Slovenia praznovati | ||
Người Tây Ban Nha celebrar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ bellemek | ||
Người Ukraina святкувати | ||
Người xứ Wales dathlu | ||
Người Ý celebrare | ||
Nyanja (Chichewa) kondwerera | ||
Odia (Oriya) ଉତ୍ସବ ପାଳନ କର | | ||
Oromo ayyaaneffachuu | ||
Pashto لمانځل | ||
Phần lan juhlia | ||
Quechua raymiy | ||
Samoan faʻamanatu | ||
Sepedi keteka | ||
Sesotho keteka | ||
Shona fara | ||
Sindhi جشن ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) සමරන්න | ||
Somali dabbaaldeg | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ipagdiwang | ||
Tajik ҷашн гиред | ||
Tamil கொண்டாடு | ||
Tatar бәйрәм итегез | ||
Thổ nhĩ kỳ kutlamak | ||
Tiếng Ả Rập احتفل | ||
Tiếng Anh celebrate | ||
Tiếng Armenia տոնել | ||
Tiếng Assam উদযাপন | ||
Tiếng ba tư جشن گرفتن | ||
Tiếng Bengali উদযাপন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) comemoro | ||
Tiếng Bosnia slaviti | ||
Tiếng Creole của Haiti selebre | ||
Tiếng Do Thái לַחֲגוֹג | ||
Tiếng Đức feiern | ||
Tiếng Gaelic của Scotland comharrachadh | ||
Tiếng hà lan vieren | ||
Tiếng Hindi जश्न | ||
Tiếng Iceland fagna | ||
Tiếng Kannada ಆಚರಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh мерекелеу | ||
Tiếng Khmer អបអរ | ||
Tiếng Kinyarwanda kwizihiza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ئاهەنگ گێڕان | ||
Tiếng Lithuania švesti | ||
Tiếng Luxembourg feieren | ||
Tiếng Mã Lai raikan | ||
Tiếng Maori whakanui | ||
Tiếng Mông Cổ тэмдэглэх | ||
Tiếng Nepal मनाउनु | ||
Tiếng Nga праздновать | ||
Tiếng Nhật 祝う | ||
Tiếng Phạn कीर्तयति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) magdiwang | ||
Tiếng Punjabi ਮਨਾਓ | ||
Tiếng Rumani sărbători | ||
Tiếng Séc slavit | ||
Tiếng Serbia прославити | ||
Tiếng Slovak oslavovať | ||
Tiếng Sundan ngagungkeun | ||
Tiếng Swahili kusherehekea | ||
Tiếng Telugu జరుపుకోండి | ||
Tiếng thái ฉลอง | ||
Tiếng Thụy Điển fira | ||
Tiếng Trung (giản thể) 庆祝 | ||
Tiếng Urdu منانا | ||
Tiếng Uzbek nishonlamoq | ||
Tiếng Việt ăn mừng | ||
Tigrinya ምኽባር | ||
Truyền thống Trung Hoa) 慶祝 | ||
Tsonga tlangela | ||
Twi (Akan) di | ||
Xhosa bhiyozela | ||
Xứ Basque ospatu | ||
Yiddish פייַערן | ||
Yoruba ayeye | ||
Zulu gubha |