Ăn mừng trong các ngôn ngữ khác nhau

Ăn Mừng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ăn mừng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ăn mừng


Amharic
አክብሩ
Aymara
amtaña
Azerbaijan
qeyd etmək
Bambara
ɲɛnajɛ
Bhojpuri
जश्न मनावल
Catalan
celebrar
Cây nho
tiċċelebra
Cebuano
pagsaulog
Corsican
festighjà
Cừu cái
ɖu azã
Đánh bóng
świętować
Dhivehi
ފާހަގަކުރުން
Dogri
समारोह् मनाना
Esperanto
festi
Frisian
fiere
Galicia
celebrar
Guarani
guerovy'a
Gujarati
ઉજવણી
Hàn Quốc
세상에 알리다
Hausa
yi biki
Hmong
noj peb caug
Igbo
eme ememe
Ilocano
rambakan
Konkani
मनोवप
Krio
sɛlibret
Kyrgyz
майрамдоо
Lào
ສະເຫຼີມສະຫຼອງ
Latin
celebramus
Lingala
kosala feti
Luganda
okujagaana
Maithili
उत्सव माननाइ
Malagasy
mankalaza
Malayalam
ആഘോഷിക്കാൻ
Marathi
साजरा करणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯨꯡꯉꯥꯏꯕ ꯐꯣꯡꯗꯣꯛꯄ
Mizo
lawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆင်နွှဲ
Nauy
feire
Người Afrikaans
vier
Người Ailen
ceiliúradh
Người Albanian
festoj
Người Belarus
святкаваць
Người Bungari
празнувам
Người Croatia
slaviti
Người Đan Mạch
fejre
Người Duy Ngô Nhĩ
تەبرىكلەڭ
Người Estonia
tähistama
Người Gruzia
აღსანიშნავად
Người Hawaii
hoʻolauleʻa
Người Hungary
ünnepel
Người Hy Lạp
γιορτάζω
Người Indonesia
merayakan
Người Java
ngrameke
Người Kurd
kêfkirin
Người Latvia
svinēt
Người Macedonian
слави
Người Pháp
célébrer
Người Slovenia
praznovati
Người Tây Ban Nha
celebrar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bellemek
Người Ukraina
святкувати
Người xứ Wales
dathlu
Người Ý
celebrare
Nyanja (Chichewa)
kondwerera
Odia (Oriya)
ଉତ୍ସବ ପାଳନ କର |
Oromo
ayyaaneffachuu
Pashto
لمانځل
Phần lan
juhlia
Quechua
raymiy
Samoan
faʻamanatu
Sepedi
keteka
Sesotho
keteka
Shona
fara
Sindhi
جشن ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
සමරන්න
Somali
dabbaaldeg
Tagalog (tiếng Philippines)
ipagdiwang
Tajik
ҷашн гиред
Tamil
கொண்டாடு
Tatar
бәйрәм итегез
Thổ nhĩ kỳ
kutlamak
Tiếng Ả Rập
احتفل
Tiếng Anh
celebrate
Tiếng Armenia
տոնել
Tiếng Assam
উদযাপন
Tiếng ba tư
جشن گرفتن
Tiếng Bengali
উদযাপন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
comemoro
Tiếng Bosnia
slaviti
Tiếng Creole của Haiti
selebre
Tiếng Do Thái
לַחֲגוֹג
Tiếng Đức
feiern
Tiếng Gaelic của Scotland
comharrachadh
Tiếng hà lan
vieren
Tiếng Hindi
जश्न
Tiếng Iceland
fagna
Tiếng Kannada
ಆಚರಿಸಿ
Tiếng Kazakh
мерекелеу
Tiếng Khmer
អបអរ
Tiếng Kinyarwanda
kwizihiza
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاهەنگ گێڕان
Tiếng Lithuania
švesti
Tiếng Luxembourg
feieren
Tiếng Mã Lai
raikan
Tiếng Maori
whakanui
Tiếng Mông Cổ
тэмдэглэх
Tiếng Nepal
मनाउनु
Tiếng Nga
праздновать
Tiếng Nhật
祝う
Tiếng Phạn
कीर्तयति
Tiếng Philippin (Tagalog)
magdiwang
Tiếng Punjabi
ਮਨਾਓ
Tiếng Rumani
sărbători
Tiếng Séc
slavit
Tiếng Serbia
прославити
Tiếng Slovak
oslavovať
Tiếng Sundan
ngagungkeun
Tiếng Swahili
kusherehekea
Tiếng Telugu
జరుపుకోండి
Tiếng thái
ฉลอง
Tiếng Thụy Điển
fira
Tiếng Trung (giản thể)
庆祝
Tiếng Urdu
منانا
Tiếng Uzbek
nishonlamoq
Tiếng Việt
ăn mừng
Tigrinya
ምኽባር
Truyền thống Trung Hoa)
慶祝
Tsonga
tlangela
Twi (Akan)
di
Xhosa
bhiyozela
Xứ Basque
ospatu
Yiddish
פייַערן
Yoruba
ayeye
Zulu
gubha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó