Nguyên nhân trong các ngôn ngữ khác nhau

Nguyên Nhân Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nguyên nhân ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nguyên nhân


Amharic
መንስኤ
Aymara
ukxata
Azerbaijan
səbəb
Bambara
bila
Bhojpuri
कारन
Catalan
causa
Cây nho
kawża
Cebuano
hinungdan
Corsican
causa
Cừu cái
wᴐe be
Đánh bóng
przyczyna
Dhivehi
ސަބަބު
Dogri
कारण
Esperanto
kaŭzo
Frisian
oarsaak
Galicia
causa
Guarani
gui
Gujarati
કારણ
Hàn Quốc
원인
Hausa
dalilin
Hmong
ua
Igbo
akpata
Ilocano
gapu
Konkani
कारण
Krio
mek
Kyrgyz
себеп
Lào
ສາເຫດ
Latin
causam
Lingala
ntina
Luganda
okuleetera
Maithili
कारण
Malagasy
antony
Malayalam
കാരണം
Marathi
कारण
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯔꯝ
Mizo
chhan
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကြောင်းမရှိ
Nauy
årsaken
Người Afrikaans
oorsaak
Người Ailen
cúis
Người Albanian
shkaku
Người Belarus
прычына
Người Bungari
кауза
Người Croatia
uzrok
Người Đan Mạch
årsag
Người Duy Ngô Nhĩ
سەۋەبى
Người Estonia
põhjust
Người Gruzia
მიზეზი
Người Hawaii
kumu
Người Hungary
ok
Người Hy Lạp
αιτία
Người Indonesia
sebab
Người Java
sabab
Người Kurd
semed
Người Latvia
cēlonis
Người Macedonian
кауза
Người Pháp
cause
Người Slovenia
vzrok
Người Tây Ban Nha
porque
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sebäp
Người Ukraina
причина
Người xứ Wales
achos
Người Ý
causa
Nyanja (Chichewa)
chifukwa
Odia (Oriya)
କାରଣ
Oromo
sababa
Pashto
لامل
Phần lan
syy
Quechua
causa
Samoan
mafuaʻaga
Sepedi
hlola
Sesotho
baka
Shona
kukonzera
Sindhi
سبب
Sinhala (Sinhalese)
හේතුව
Somali
sababa
Tagalog (tiếng Philippines)
sanhi
Tajik
сабаб
Tamil
காரணம்
Tatar
сәбәп
Thổ nhĩ kỳ
sebep olmak
Tiếng Ả Rập
سبب
Tiếng Anh
cause
Tiếng Armenia
պատճառ
Tiếng Assam
কাৰণ
Tiếng ba tư
علت
Tiếng Bengali
কারণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
causa
Tiếng Bosnia
uzrok
Tiếng Creole của Haiti
kòz
Tiếng Do Thái
גורם
Tiếng Đức
ursache
Tiếng Gaelic của Scotland
adhbhar
Tiếng hà lan
oorzaak
Tiếng Hindi
वजह
Tiếng Iceland
orsök
Tiếng Kannada
ಕಾರಣ
Tiếng Kazakh
себеп
Tiếng Khmer
មូលហេតុ
Tiếng Kinyarwanda
impamvu
Tiếng Kurd (Sorani)
هۆکار
Tiếng Lithuania
priežastis
Tiếng Luxembourg
ursaach
Tiếng Mã Lai
sebab
Tiếng Maori
take
Tiếng Mông Cổ
шалтгаан
Tiếng Nepal
कारण
Tiếng Nga
причина
Tiếng Nhật
原因
Tiếng Phạn
निमित्तम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
dahilan
Tiếng Punjabi
ਕਾਰਨ
Tiếng Rumani
cauză
Tiếng Séc
způsobit
Tiếng Serbia
узрок
Tiếng Slovak
príčina
Tiếng Sundan
sabab
Tiếng Swahili
sababu
Tiếng Telugu
కారణం
Tiếng thái
สาเหตุ
Tiếng Thụy Điển
orsak
Tiếng Trung (giản thể)
原因
Tiếng Urdu
وجہ
Tiếng Uzbek
sabab
Tiếng Việt
nguyên nhân
Tigrinya
ጠንቂ
Truyền thống Trung Hoa)
原因
Tsonga
xivangelo
Twi (Akan)
sɛnti
Xhosa
unobangela
Xứ Basque
kausa
Yiddish
גרונט
Yoruba
fa
Zulu
imbangela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó