Người Afrikaans | kontant | ||
Amharic | ጥሬ ገንዘብ | ||
Hausa | tsabar kudi | ||
Igbo | ego | ||
Malagasy | vola | ||
Nyanja (Chichewa) | ndalama | ||
Shona | mari | ||
Somali | lacag caddaan ah | ||
Sesotho | chelete | ||
Tiếng Swahili | fedha taslimu | ||
Xhosa | imali | ||
Yoruba | owo | ||
Zulu | ukheshi | ||
Bambara | nafolomugu | ||
Cừu cái | ga | ||
Tiếng Kinyarwanda | amafaranga | ||
Lingala | mbongo na maboko | ||
Luganda | sente | ||
Sepedi | kheše | ||
Twi (Akan) | sika | ||
Tiếng Ả Rập | السيولة النقدية | ||
Tiếng Do Thái | כסף מזומן | ||
Pashto | نغدي | ||
Tiếng Ả Rập | السيولة النقدية | ||
Người Albanian | para në dorë | ||
Xứ Basque | dirua | ||
Catalan | efectiu | ||
Người Croatia | unovčiti | ||
Người Đan Mạch | kontanter | ||
Tiếng hà lan | contant geld | ||
Tiếng Anh | cash | ||
Người Pháp | en espèces | ||
Frisian | kontant | ||
Galicia | efectivo | ||
Tiếng Đức | kasse | ||
Tiếng Iceland | reiðufé | ||
Người Ailen | airgead | ||
Người Ý | contanti | ||
Tiếng Luxembourg | boer | ||
Cây nho | flus kontanti | ||
Nauy | penger | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dinheiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | airgead | ||
Người Tây Ban Nha | efectivo | ||
Tiếng Thụy Điển | kontanter | ||
Người xứ Wales | arian parod | ||
Người Belarus | наяўныя грошы | ||
Tiếng Bosnia | gotovina | ||
Người Bungari | пари в брой | ||
Tiếng Séc | hotovost | ||
Người Estonia | sularaha | ||
Phần lan | käteinen raha | ||
Người Hungary | készpénz | ||
Người Latvia | skaidrā nauda | ||
Tiếng Lithuania | grynaisiais | ||
Người Macedonian | готовина | ||
Đánh bóng | gotówka | ||
Tiếng Rumani | bani gheata | ||
Tiếng Nga | наличные | ||
Tiếng Serbia | готовина | ||
Tiếng Slovak | hotovosť | ||
Người Slovenia | gotovino | ||
Người Ukraina | готівкою | ||
Tiếng Bengali | নগদ | ||
Gujarati | રોકડ | ||
Tiếng Hindi | नकद | ||
Tiếng Kannada | ನಗದು | ||
Malayalam | പണം | ||
Marathi | रोख | ||
Tiếng Nepal | नगद | ||
Tiếng Punjabi | ਨਕਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මුදල් | ||
Tamil | பணம் | ||
Tiếng Telugu | నగదు | ||
Tiếng Urdu | نقد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 现金 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 現金 | ||
Tiếng Nhật | 現金 | ||
Hàn Quốc | 현금 | ||
Tiếng Mông Cổ | бэлэн мөнгө | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငွေသား | ||
Người Indonesia | tunai | ||
Người Java | awis | ||
Tiếng Khmer | សាច់ប្រាក់ | ||
Lào | ເງິນສົດ | ||
Tiếng Mã Lai | wang tunai | ||
Tiếng thái | เงินสด | ||
Tiếng Việt | tiền mặt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | cash | ||
Azerbaijan | nağd pul | ||
Tiếng Kazakh | қолма-қол ақша | ||
Kyrgyz | накталай акча | ||
Tajik | нақд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nagt | ||
Tiếng Uzbek | naqd pul | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نەق پۇل | ||
Người Hawaii | kālā | ||
Tiếng Maori | moni | ||
Samoan | tinoitupe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pera | ||
Aymara | qullqi | ||
Guarani | viruete | ||
Esperanto | kontanta mono | ||
Latin | cash | ||
Người Hy Lạp | μετρητά | ||
Hmong | nyiaj ntsuab | ||
Người Kurd | perê pêşîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | nakit | ||
Xhosa | imali | ||
Yiddish | געלט | ||
Zulu | ukheshi | ||
Tiếng Assam | নগদ | ||
Aymara | qullqi | ||
Bhojpuri | रोकड़ा | ||
Dhivehi | ނަގުދު ފައިސާ | ||
Dogri | नकद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | cash | ||
Guarani | viruete | ||
Ilocano | kuarta | ||
Krio | kɔpɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پارەی نەختی | ||
Maithili | नगद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯜ | ||
Mizo | pawisafai | ||
Oromo | callaa | ||
Odia (Oriya) | ନଗଦ | ||
Quechua | qullqi | ||
Tiếng Phạn | टङ्क | ||
Tatar | акча | ||
Tigrinya | ጥረ ገንዘብ | ||
Tsonga | khexe | ||