Người Afrikaans | dra | ||
Amharic | ተሸከም | ||
Hausa | kawo | ||
Igbo | buru | ||
Malagasy | entana | ||
Nyanja (Chichewa) | kunyamula | ||
Shona | takura | ||
Somali | qaado | ||
Sesotho | jara | ||
Tiếng Swahili | kubeba | ||
Xhosa | thwala | ||
Yoruba | gbee | ||
Zulu | thwala | ||
Bambara | ka ta | ||
Cừu cái | tsᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutwara | ||
Lingala | komema | ||
Luganda | okusitula | ||
Sepedi | rwala | ||
Twi (Akan) | soa | ||
Tiếng Ả Rập | احمل | ||
Tiếng Do Thái | לשאת | ||
Pashto | وړل | ||
Tiếng Ả Rập | احمل | ||
Người Albanian | mbart | ||
Xứ Basque | eraman | ||
Catalan | portar | ||
Người Croatia | nositi | ||
Người Đan Mạch | bære | ||
Tiếng hà lan | dragen | ||
Tiếng Anh | carry | ||
Người Pháp | porter | ||
Frisian | drage | ||
Galicia | levar | ||
Tiếng Đức | tragen | ||
Tiếng Iceland | bera | ||
Người Ailen | iompar | ||
Người Ý | trasportare | ||
Tiếng Luxembourg | droen | ||
Cây nho | iġorru | ||
Nauy | bære | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | carregar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | giùlan | ||
Người Tây Ban Nha | llevar | ||
Tiếng Thụy Điển | bära | ||
Người xứ Wales | cario | ||
Người Belarus | несці | ||
Tiếng Bosnia | nositi | ||
Người Bungari | носете | ||
Tiếng Séc | nést | ||
Người Estonia | kandma | ||
Phần lan | kantaa | ||
Người Hungary | visz | ||
Người Latvia | nest | ||
Tiếng Lithuania | nešiotis | ||
Người Macedonian | носат | ||
Đánh bóng | nieść | ||
Tiếng Rumani | transporta | ||
Tiếng Nga | нести | ||
Tiếng Serbia | носити | ||
Tiếng Slovak | niesť | ||
Người Slovenia | nositi | ||
Người Ukraina | нести | ||
Tiếng Bengali | বহন | ||
Gujarati | વહન | ||
Tiếng Hindi | कैरी | ||
Tiếng Kannada | ಒಯ್ಯಿರಿ | ||
Malayalam | ചുമക്കുക | ||
Marathi | वाहून नेणे | ||
Tiếng Nepal | बोक्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਲੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රැගෙන යන්න | ||
Tamil | எடுத்துச் செல்லுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | తీసుకువెళ్ళండి | ||
Tiếng Urdu | لے جانا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 携带 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 攜帶 | ||
Tiếng Nhật | 運ぶ | ||
Hàn Quốc | 나르다 | ||
Tiếng Mông Cổ | авч явах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သယ်ဆောင်သည် | ||
Người Indonesia | membawa | ||
Người Java | nggawa | ||
Tiếng Khmer | កាន់ | ||
Lào | ແບກ | ||
Tiếng Mã Lai | membawa | ||
Tiếng thái | พก | ||
Tiếng Việt | mang | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalhin | ||
Azerbaijan | daşımaq | ||
Tiếng Kazakh | тасу | ||
Kyrgyz | ташуу | ||
Tajik | бардоштан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | götermek | ||
Tiếng Uzbek | olib yurmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېلىپ يۈرۈش | ||
Người Hawaii | hāpai | ||
Tiếng Maori | kawe | ||
Samoan | amoina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dalhin | ||
Aymara | apaña | ||
Guarani | raha | ||
Esperanto | porti | ||
Latin | gesturum | ||
Người Hy Lạp | μεταφέρω | ||
Hmong | nqa | ||
Người Kurd | hilgirtin | ||
Thổ nhĩ kỳ | taşımak | ||
Xhosa | thwala | ||
Yiddish | פירן | ||
Zulu | thwala | ||
Tiếng Assam | কঢ়িওৱা | ||
Aymara | apaña | ||
Bhojpuri | ढोअल | ||
Dhivehi | އުފުލުން | ||
Dogri | लेई जाओ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalhin | ||
Guarani | raha | ||
Ilocano | awiten | ||
Krio | kɛr | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵگرتن | ||
Maithili | ल चलू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯕ | ||
Mizo | phur | ||
Oromo | baachuu | ||
Odia (Oriya) | ବହନ କର | | ||
Quechua | apay | ||
Tiếng Phạn | वहति | ||
Tatar | алып бару | ||
Tigrinya | ተሸከም | ||
Tsonga | rhwala | ||