Amharic በጥንቃቄ | ||
Aymara amuyumpi | ||
Azerbaijan diqqətlə | ||
Bambara nɛmɛnɛmɛ | ||
Bhojpuri सावधानी से | ||
Catalan amb cura | ||
Cây nho b'attenzjoni | ||
Cebuano pag-ayo | ||
Corsican cun primura | ||
Cừu cái le dzigbɔɖi me | ||
Đánh bóng ostrożnie | ||
Dhivehi ފަރުވަތެރިކަމާއެކު | ||
Dogri ध्यान कन्नै | ||
Esperanto zorge | ||
Frisian foarsichtich | ||
Galicia coidadosamente | ||
Guarani reñangarekóke | ||
Gujarati કાળજીપૂર્વક | ||
Hàn Quốc 조심스럽게 | ||
Hausa a hankali | ||
Hmong kom zoo zoo | ||
Igbo jiri nlezianya | ||
Ilocano naalluad | ||
Konkani जतनायेन | ||
Krio saful saful | ||
Kyrgyz кылдаттык менен | ||
Lào ລະມັດລະວັງ | ||
Latin sollicite | ||
Lingala malamumalamu | ||
Luganda okwegendereza | ||
Maithili सावधानीसँ | ||
Malagasy tsara | ||
Malayalam ശ്രദ്ധാപൂർവ്വം | ||
Marathi काळजीपूर्वक | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯆꯦꯛꯁꯤꯟꯅ | ||
Mizo fimkhur takin | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဂရုတစိုက် | ||
Nauy nøye | ||
Người Afrikaans versigtig | ||
Người Ailen go cúramach | ||
Người Albanian me kujdes | ||
Người Belarus асцярожна | ||
Người Bungari внимателно | ||
Người Croatia pažljivo | ||
Người Đan Mạch omhyggeligt | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئەستايىدىللىق بىلەن | ||
Người Estonia hoolikalt | ||
Người Gruzia ფრთხილად | ||
Người Hawaii akahele | ||
Người Hungary gondosan | ||
Người Hy Lạp προσεκτικά | ||
Người Indonesia hati-hati | ||
Người Java kanthi tliti | ||
Người Kurd bi baldarî | ||
Người Latvia uzmanīgi | ||
Người Macedonian внимателно | ||
Người Pháp soigneusement | ||
Người Slovenia previdno | ||
Người Tây Ban Nha cuidadosamente | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ seresaplylyk bilen | ||
Người Ukraina обережно | ||
Người xứ Wales yn ofalus | ||
Người Ý accuratamente | ||
Nyanja (Chichewa) mosamala | ||
Odia (Oriya) ଯତ୍ନର ସହିତ | | ||
Oromo eeggannoodhaan | ||
Pashto په احتياط سره | ||
Phần lan huolellisesti | ||
Quechua allin qaway | ||
Samoan faʻaeteete | ||
Sepedi ka tlhokomelo | ||
Sesotho ka hloko | ||
Shona nokungwarira | ||
Sindhi هوشياري سان | ||
Sinhala (Sinhalese) ප්රවේශමෙන් | ||
Somali si taxaddar leh | ||
Tagalog (tiếng Philippines) maingat | ||
Tajik бодиққат | ||
Tamil கவனமாக | ||
Tatar игътибар белән | ||
Thổ nhĩ kỳ dikkatli | ||
Tiếng Ả Rập بحرص | ||
Tiếng Anh carefully | ||
Tiếng Armenia ուշադիր | ||
Tiếng Assam সতৰ্কতাৰে | ||
Tiếng ba tư با دقت | ||
Tiếng Bengali সাবধানে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) cuidadosamente | ||
Tiếng Bosnia pažljivo | ||
Tiếng Creole của Haiti ak anpil atansyon | ||
Tiếng Do Thái בקפידה | ||
Tiếng Đức vorsichtig | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gu faiceallach | ||
Tiếng hà lan voorzichtig | ||
Tiếng Hindi सावधानी से | ||
Tiếng Iceland vandlega | ||
Tiếng Kannada ಎಚ್ಚರಿಕೆಯಿಂದ | ||
Tiếng Kazakh мұқият | ||
Tiếng Khmer ដោយប្រុងប្រយ័ត្ន | ||
Tiếng Kinyarwanda witonze | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بەووردی | ||
Tiếng Lithuania atsargiai | ||
Tiếng Luxembourg virsiichteg | ||
Tiếng Mã Lai dengan berhati-hati | ||
Tiếng Maori āta | ||
Tiếng Mông Cổ анхааралтай | ||
Tiếng Nepal ध्यान दिएर | ||
Tiếng Nga внимательно | ||
Tiếng Nhật 慎重に | ||
Tiếng Phạn ध्यानपूर्वक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) maingat | ||
Tiếng Punjabi ਧਿਆਨ ਨਾਲ | ||
Tiếng Rumani cu grija | ||
Tiếng Séc opatrně | ||
Tiếng Serbia пажљиво | ||
Tiếng Slovak opatrne | ||
Tiếng Sundan taliti | ||
Tiếng Swahili kwa uangalifu | ||
Tiếng Telugu జాగ్రత్తగా | ||
Tiếng thái อย่างระมัดระวัง | ||
Tiếng Thụy Điển försiktigt | ||
Tiếng Trung (giản thể) 小心 | ||
Tiếng Urdu احتیاط سے | ||
Tiếng Uzbek ehtiyotkorlik bilan | ||
Tiếng Việt cẩn thận | ||
Tigrinya ብጥንቃቐ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 小心 | ||
Tsonga vukheta | ||
Twi (Akan) hwɛ yie | ||
Xhosa ngononophelo | ||
Xứ Basque kontu handiz | ||
Yiddish קערפאַלי | ||
Yoruba fara | ||
Zulu ngokucophelela |