Người Afrikaans | versigtig | ||
Amharic | በጥንቃቄ | ||
Hausa | a hankali | ||
Igbo | jiri nlezianya | ||
Malagasy | tsara | ||
Nyanja (Chichewa) | mosamala | ||
Shona | nokungwarira | ||
Somali | si taxaddar leh | ||
Sesotho | ka hloko | ||
Tiếng Swahili | kwa uangalifu | ||
Xhosa | ngononophelo | ||
Yoruba | fara | ||
Zulu | ngokucophelela | ||
Bambara | nɛmɛnɛmɛ | ||
Cừu cái | le dzigbɔɖi me | ||
Tiếng Kinyarwanda | witonze | ||
Lingala | malamumalamu | ||
Luganda | okwegendereza | ||
Sepedi | ka tlhokomelo | ||
Twi (Akan) | hwɛ yie | ||
Tiếng Ả Rập | بحرص | ||
Tiếng Do Thái | בקפידה | ||
Pashto | په احتياط سره | ||
Tiếng Ả Rập | بحرص | ||
Người Albanian | me kujdes | ||
Xứ Basque | kontu handiz | ||
Catalan | amb cura | ||
Người Croatia | pažljivo | ||
Người Đan Mạch | omhyggeligt | ||
Tiếng hà lan | voorzichtig | ||
Tiếng Anh | carefully | ||
Người Pháp | soigneusement | ||
Frisian | foarsichtich | ||
Galicia | coidadosamente | ||
Tiếng Đức | vorsichtig | ||
Tiếng Iceland | vandlega | ||
Người Ailen | go cúramach | ||
Người Ý | accuratamente | ||
Tiếng Luxembourg | virsiichteg | ||
Cây nho | b'attenzjoni | ||
Nauy | nøye | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cuidadosamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu faiceallach | ||
Người Tây Ban Nha | cuidadosamente | ||
Tiếng Thụy Điển | försiktigt | ||
Người xứ Wales | yn ofalus | ||
Người Belarus | асцярожна | ||
Tiếng Bosnia | pažljivo | ||
Người Bungari | внимателно | ||
Tiếng Séc | opatrně | ||
Người Estonia | hoolikalt | ||
Phần lan | huolellisesti | ||
Người Hungary | gondosan | ||
Người Latvia | uzmanīgi | ||
Tiếng Lithuania | atsargiai | ||
Người Macedonian | внимателно | ||
Đánh bóng | ostrożnie | ||
Tiếng Rumani | cu grija | ||
Tiếng Nga | внимательно | ||
Tiếng Serbia | пажљиво | ||
Tiếng Slovak | opatrne | ||
Người Slovenia | previdno | ||
Người Ukraina | обережно | ||
Tiếng Bengali | সাবধানে | ||
Gujarati | કાળજીપૂર્વક | ||
Tiếng Hindi | सावधानी से | ||
Tiếng Kannada | ಎಚ್ಚರಿಕೆಯಿಂದ | ||
Malayalam | ശ്രദ്ധാപൂർവ്വം | ||
Marathi | काळजीपूर्वक | ||
Tiếng Nepal | ध्यान दिएर | ||
Tiếng Punjabi | ਧਿਆਨ ਨਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රවේශමෙන් | ||
Tamil | கவனமாக | ||
Tiếng Telugu | జాగ్రత్తగా | ||
Tiếng Urdu | احتیاط سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 小心 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 小心 | ||
Tiếng Nhật | 慎重に | ||
Hàn Quốc | 조심스럽게 | ||
Tiếng Mông Cổ | анхааралтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂရုတစိုက် | ||
Người Indonesia | hati-hati | ||
Người Java | kanthi tliti | ||
Tiếng Khmer | ដោយប្រុងប្រយ័ត្ន | ||
Lào | ລະມັດລະວັງ | ||
Tiếng Mã Lai | dengan berhati-hati | ||
Tiếng thái | อย่างระมัดระวัง | ||
Tiếng Việt | cẩn thận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maingat | ||
Azerbaijan | diqqətlə | ||
Tiếng Kazakh | мұқият | ||
Kyrgyz | кылдаттык менен | ||
Tajik | бодиққат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | seresaplylyk bilen | ||
Tiếng Uzbek | ehtiyotkorlik bilan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەستايىدىللىق بىلەن | ||
Người Hawaii | akahele | ||
Tiếng Maori | āta | ||
Samoan | faʻaeteete | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maingat | ||
Aymara | amuyumpi | ||
Guarani | reñangarekóke | ||
Esperanto | zorge | ||
Latin | sollicite | ||
Người Hy Lạp | προσεκτικά | ||
Hmong | kom zoo zoo | ||
Người Kurd | bi baldarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | dikkatli | ||
Xhosa | ngononophelo | ||
Yiddish | קערפאַלי | ||
Zulu | ngokucophelela | ||
Tiếng Assam | সতৰ্কতাৰে | ||
Aymara | amuyumpi | ||
Bhojpuri | सावधानी से | ||
Dhivehi | ފަރުވަތެރިކަމާއެކު | ||
Dogri | ध्यान कन्नै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maingat | ||
Guarani | reñangarekóke | ||
Ilocano | naalluad | ||
Krio | saful saful | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەووردی | ||
Maithili | सावधानीसँ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦꯛꯁꯤꯟꯅ | ||
Mizo | fimkhur takin | ||
Oromo | eeggannoodhaan | ||
Odia (Oriya) | ଯତ୍ନର ସହିତ | | ||
Quechua | allin qaway | ||
Tiếng Phạn | ध्यानपूर्वक | ||
Tatar | игътибар белән | ||
Tigrinya | ብጥንቃቐ | ||
Tsonga | vukheta | ||