Cẩn thận trong các ngôn ngữ khác nhau

Cẩn Thận Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cẩn thận ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cẩn thận


Amharic
በተጠንቀቅ
Aymara
amuyasiri
Azerbaijan
diqqətli
Bambara
jàntońyɛ̀rɛla
Bhojpuri
सावधान
Catalan
compte
Cây nho
attent
Cebuano
amping
Corsican
attenti
Cừu cái
kpɔe nyuie
Đánh bóng
ostrożny
Dhivehi
ބަލައިގެން
Dogri
खबरदार
Esperanto
zorga
Frisian
foarsichtich
Galicia
coidado
Guarani
ñangareko
Gujarati
સાવચેત
Hàn Quốc
꼼꼼한
Hausa
yi hankali
Hmong
ceev faj
Igbo
kpachara anya
Ilocano
naannad
Konkani
जतनायेन
Krio
tek tɛm
Kyrgyz
этият
Lào
ລະ​ມັດ​ລະ​ວັງ
Latin
careful
Lingala
likebi
Luganda
okwegendereza
Maithili
सावधानीपूर्वक
Malagasy
amim-pitandremana
Malayalam
ശ്രദ്ധാപൂർവ്വം
Marathi
काळजीपूर्वक
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯦꯛꯁꯤꯟꯕ
Mizo
fimkhur
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဂရုစိုက်
Nauy
forsiktig
Người Afrikaans
versigtig
Người Ailen
cúramach
Người Albanian
i kujdesshëm
Người Belarus
асцярожна
Người Bungari
внимателен
Người Croatia
oprezno
Người Đan Mạch
forsigtig
Người Duy Ngô Nhĩ
ئېھتىيات قىلىڭ
Người Estonia
ettevaatlik
Người Gruzia
ფრთხილად
Người Hawaii
akahele
Người Hungary
óvatos
Người Hy Lạp
προσεκτικός
Người Indonesia
cermat
Người Java
ati-ati
Người Kurd
balî
Người Latvia
uzmanīgi
Người Macedonian
внимателен
Người Pháp
prudent
Người Slovenia
previdno
Người Tây Ban Nha
cuidado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
seresap boluň
Người Ukraina
обережно
Người xứ Wales
gofalus
Người Ý
attento
Nyanja (Chichewa)
samalani
Odia (Oriya)
ସାବଧାନ |
Oromo
of eeggataa
Pashto
محتاط
Phần lan
varovainen
Quechua
cuidadoso
Samoan
faʻaitete
Sepedi
hlokomela
Sesotho
hlokolosi
Shona
chenjera
Sindhi
محتاط
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍රවේශම් වන්න
Somali
taxaddar
Tagalog (tiếng Philippines)
maingat
Tajik
эҳтиёт
Tamil
கவனமாக
Tatar
сак
Thổ nhĩ kỳ
dikkatli
Tiếng Ả Rập
حذر
Tiếng Anh
careful
Tiếng Armenia
զգույշ
Tiếng Assam
সাৱধান
Tiếng ba tư
محتاط
Tiếng Bengali
সাবধান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cuidado
Tiếng Bosnia
oprezno
Tiếng Creole của Haiti
atansyon
Tiếng Do Thái
זָהִיר
Tiếng Đức
vorsichtig
Tiếng Gaelic của Scotland
faiceallach
Tiếng hà lan
voorzichtig
Tiếng Hindi
सावधान
Tiếng Iceland
varkár
Tiếng Kannada
ಎಚ್ಚರಿಕೆಯಿಂದ
Tiếng Kazakh
сақ болыңыз
Tiếng Khmer
ប្រយ័ត្ន
Tiếng Kinyarwanda
witonde
Tiếng Kurd (Sorani)
وریا
Tiếng Lithuania
atsargus
Tiếng Luxembourg
virsiichteg
Tiếng Mã Lai
berhati-hati
Tiếng Maori
tupato
Tiếng Mông Cổ
болгоомжтой
Tiếng Nepal
सावधान
Tiếng Nga
осторожный
Tiếng Nhật
注意してください
Tiếng Phạn
सावधानम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
ingat
Tiếng Punjabi
ਸਾਵਧਾਨ
Tiếng Rumani
atent
Tiếng Séc
opatrně
Tiếng Serbia
опрезно
Tiếng Slovak
opatrne
Tiếng Sundan
ati-ati
Tiếng Swahili
makini
Tiếng Telugu
జాగ్రత్తగా
Tiếng thái
ระวัง
Tiếng Thụy Điển
försiktig
Tiếng Trung (giản thể)
小心
Tiếng Urdu
ہوشیار
Tiếng Uzbek
ehtiyot bo'ling
Tiếng Việt
cẩn thận
Tigrinya
ምጥንቃቕ
Truyền thống Trung Hoa)
小心
Tsonga
vukheta
Twi (Akan)
hwɛ yie
Xhosa
ngononophelo
Xứ Basque
kontuz
Yiddish
אָפּגעהיט
Yoruba
ṣọra
Zulu
qaphela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó