Người Afrikaans | loopbaan | ||
Amharic | ሙያ | ||
Hausa | aiki | ||
Igbo | ọrụ | ||
Malagasy | asany | ||
Nyanja (Chichewa) | ntchito | ||
Shona | basa | ||
Somali | shaqo | ||
Sesotho | mosebetsi | ||
Tiếng Swahili | kazi | ||
Xhosa | umsebenzi | ||
Yoruba | iṣẹ | ||
Zulu | umsebenzi | ||
Bambara | baara | ||
Cừu cái | dᴐwᴐna | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwuga | ||
Lingala | mosala | ||
Luganda | omulimu | ||
Sepedi | boiphedišo | ||
Twi (Akan) | adwuma | ||
Tiếng Ả Rập | مسار مهني مسار وظيفي | ||
Tiếng Do Thái | קריירה | ||
Pashto | مسلک | ||
Tiếng Ả Rập | مسار مهني مسار وظيفي | ||
Người Albanian | karriera | ||
Xứ Basque | karrera | ||
Catalan | carrera | ||
Người Croatia | karijera | ||
Người Đan Mạch | karriere | ||
Tiếng hà lan | carrière | ||
Tiếng Anh | career | ||
Người Pháp | carrière | ||
Frisian | karriêre | ||
Galicia | carreira | ||
Tiếng Đức | werdegang | ||
Tiếng Iceland | feril | ||
Người Ailen | gairme | ||
Người Ý | carriera | ||
Tiếng Luxembourg | carrière | ||
Cây nho | karriera | ||
Nauy | karriere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | carreira | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dreuchd | ||
Người Tây Ban Nha | carrera | ||
Tiếng Thụy Điển | karriär | ||
Người xứ Wales | gyrfa | ||
Người Belarus | кар'ера | ||
Tiếng Bosnia | karijera | ||
Người Bungari | кариера | ||
Tiếng Séc | kariéra | ||
Người Estonia | karjäär | ||
Phần lan | ura | ||
Người Hungary | karrier | ||
Người Latvia | karjeru | ||
Tiếng Lithuania | karjerą | ||
Người Macedonian | кариера | ||
Đánh bóng | kariera | ||
Tiếng Rumani | carieră | ||
Tiếng Nga | карьера | ||
Tiếng Serbia | каријера | ||
Tiếng Slovak | kariéra | ||
Người Slovenia | kariero | ||
Người Ukraina | кар'єра | ||
Tiếng Bengali | কর্মজীবন | ||
Gujarati | કારકિર્દી | ||
Tiếng Hindi | व्यवसाय | ||
Tiếng Kannada | ವೃತ್ತಿ | ||
Malayalam | കരിയർ | ||
Marathi | करिअर | ||
Tiếng Nepal | क्यारियर | ||
Tiếng Punjabi | ਕੈਰੀਅਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෘත්තිය | ||
Tamil | தொழில் | ||
Tiếng Telugu | కెరీర్ | ||
Tiếng Urdu | کیریئر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 事业 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 事業 | ||
Tiếng Nhật | キャリア | ||
Hàn Quốc | 직업 | ||
Tiếng Mông Cổ | ажил мэргэжил | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသက်မွေးဝမ်းကျောင်း | ||
Người Indonesia | karier | ||
Người Java | karir | ||
Tiếng Khmer | អាជីព | ||
Lào | ອາຊີບ | ||
Tiếng Mã Lai | kerjaya | ||
Tiếng thái | อาชีพ | ||
Tiếng Việt | nghề nghiệp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karera | ||
Azerbaijan | karyera | ||
Tiếng Kazakh | мансап | ||
Kyrgyz | мансап | ||
Tajik | мансаб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | karýerasy | ||
Tiếng Uzbek | martaba | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كەسپى | ||
Người Hawaii | ʻoihana | ||
Tiếng Maori | umanga | ||
Samoan | matata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karera | ||
Aymara | thakhi | ||
Guarani | mba'apokuaa teéva | ||
Esperanto | kariero | ||
Latin | vitae | ||
Người Hy Lạp | καριέρα | ||
Hmong | kev ua haujlwm | ||
Người Kurd | pêşveçûnî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kariyer | ||
Xhosa | umsebenzi | ||
Yiddish | קאַריערע | ||
Zulu | umsebenzi | ||
Tiếng Assam | কেৰিয়াৰ | ||
Aymara | thakhi | ||
Bhojpuri | करियर | ||
Dhivehi | ވަޒީފާ | ||
Dogri | पेशा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karera | ||
Guarani | mba'apokuaa teéva | ||
Ilocano | karera | ||
Krio | wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پیشە | ||
Maithili | आजीविका | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯟꯁꯤ ꯂꯝꯕꯤ | ||
Mizo | hnathawh | ||
Oromo | hojii | ||
Odia (Oriya) | ବୃତ୍ତି | ||
Quechua | carrera | ||
Tiếng Phạn | चरितम् | ||
Tatar | карьера | ||
Tigrinya | ሞያ | ||
Tsonga | ntirhovutomi | ||