Thẻ trong các ngôn ngữ khác nhau

Thẻ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thẻ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thẻ


Amharic
ካርድ
Aymara
tarjeta
Azerbaijan
kart
Bambara
karti
Bhojpuri
कार्ड के बा
Catalan
targeta
Cây nho
karta
Cebuano
kard
Corsican
carta
Cừu cái
kaɖi dzi
Đánh bóng
karta
Dhivehi
ކާޑެވެ
Dogri
कार्ड दा
Esperanto
karto
Frisian
kaart
Galicia
tarxeta
Guarani
tarjeta rehegua
Gujarati
કાર્ડ
Hàn Quốc
카드
Hausa
katin
Hmong
daim npav
Igbo
kaadị
Ilocano
kard
Konkani
कार्ड
Krio
kad fɔ di kad
Kyrgyz
карта
Lào
ບັດ
Latin
card
Lingala
karte ya kosala
Luganda
kaadi
Maithili
कार्ड
Malagasy
karatra ara-baiboly
Malayalam
കാർഡ്
Marathi
कार्ड
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯥꯔꯗ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
card a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကဒ်
Nauy
kort
Người Afrikaans
kaartjie
Người Ailen
cárta
Người Albanian
kartë
Người Belarus
карта
Người Bungari
карта
Người Croatia
kartica
Người Đan Mạch
kort
Người Duy Ngô Nhĩ
كارتا
Người Estonia
kaart
Người Gruzia
ბარათი
Người Hawaii
kāleka
Người Hungary
kártya
Người Hy Lạp
κάρτα
Người Indonesia
kartu
Người Java
kertu
Người Kurd
qert
Người Latvia
karte
Người Macedonian
картичка
Người Pháp
carte
Người Slovenia
kartica
Người Tây Ban Nha
tarjeta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kartoçka
Người Ukraina
картки
Người xứ Wales
cerdyn
Người Ý
carta
Nyanja (Chichewa)
khadi
Odia (Oriya)
କାର୍ଡ
Oromo
kaardii
Pashto
کارت
Phần lan
kortti-
Quechua
tarjeta
Samoan
pepa
Sepedi
karata ya
Sesotho
karete
Shona
kadhi
Sindhi
ڪارڊ
Sinhala (Sinhalese)
කාඩ්පත
Somali
kaarka
Tagalog (tiếng Philippines)
kard
Tajik
корт
Tamil
அட்டை
Tatar
карточка
Thổ nhĩ kỳ
kart
Tiếng Ả Rập
بطاقة
Tiếng Anh
card
Tiếng Armenia
քարտ
Tiếng Assam
কাৰ্ড
Tiếng ba tư
کارت
Tiếng Bengali
কার্ড
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cartão
Tiếng Bosnia
karticu
Tiếng Creole của Haiti
kat
Tiếng Do Thái
כַּרְטִיס
Tiếng Đức
karte
Tiếng Gaelic của Scotland
cairt
Tiếng hà lan
kaart
Tiếng Hindi
कार्ड
Tiếng Iceland
spil
Tiếng Kannada
ಕಾರ್ಡ್
Tiếng Kazakh
карта
Tiếng Khmer
កាត
Tiếng Kinyarwanda
ikarita
Tiếng Kurd (Sorani)
کارت
Tiếng Lithuania
kortelę
Tiếng Luxembourg
kaart
Tiếng Mã Lai
kad
Tiếng Maori
kāri
Tiếng Mông Cổ
карт
Tiếng Nepal
कार्ड
Tiếng Nga
открытка
Tiếng Nhật
カード
Tiếng Phạn
कार्ड
Tiếng Philippin (Tagalog)
card
Tiếng Punjabi
ਕਾਰਡ
Tiếng Rumani
card
Tiếng Séc
kartu
Tiếng Serbia
карта
Tiếng Slovak
karta
Tiếng Sundan
kartu
Tiếng Swahili
kadi
Tiếng Telugu
కార్డు
Tiếng thái
การ์ด
Tiếng Thụy Điển
kort
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کارڈ
Tiếng Uzbek
karta
Tiếng Việt
thẻ
Tigrinya
ካርድ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
khadi ra kona
Twi (Akan)
kaad no
Xhosa
ikhadi
Xứ Basque
txartela
Yiddish
קאַרטל
Yoruba
kaadi
Zulu
ikhadi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó