Carbon trong các ngôn ngữ khác nhau

Carbon Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Carbon ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Carbon


Amharic
ካርቦን
Aymara
carbono ukaxa
Azerbaijan
karbon
Bambara
karɔbɔli
Bhojpuri
कार्बन के बा
Catalan
carboni
Cây nho
karbonju
Cebuano
carbon
Corsican
carbone
Cừu cái
carbon
Đánh bóng
węgiel
Dhivehi
ކާބަން
Dogri
कार्बन दा
Esperanto
karbono
Frisian
koalstof
Galicia
carbono
Guarani
carbono rehegua
Gujarati
કાર્બન
Hàn Quốc
탄소
Hausa
carbon
Hmong
carbon
Igbo
carbon
Ilocano
karbon
Konkani
कार्बन
Krio
kabɔn
Kyrgyz
көмүртек
Lào
ກາກບອນ
Latin
ipsum
Lingala
carbone
Luganda
kaboni
Maithili
कार्बन
Malagasy
karbaona
Malayalam
കാർബൺ
Marathi
कार्बन
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯥꯔꯕꯣꯟ ꯊꯥꯗꯣꯀꯏ꯫
Mizo
carbon hmanga siam a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကာဗွန်
Nauy
karbon
Người Afrikaans
koolstof
Người Ailen
carbóin
Người Albanian
karboni
Người Belarus
вуглярод
Người Bungari
въглерод
Người Croatia
ugljik
Người Đan Mạch
kulstof
Người Duy Ngô Nhĩ
كاربون
Người Estonia
süsinik
Người Gruzia
ნახშირბადის
Người Hawaii
kalapona
Người Hungary
szén
Người Hy Lạp
άνθρακας
Người Indonesia
karbon
Người Java
karbon
Người Kurd
karbonat
Người Latvia
ogleklis
Người Macedonian
јаглерод
Người Pháp
carbone
Người Slovenia
ogljik
Người Tây Ban Nha
carbón
Người Thổ Nhĩ Kỳ
uglerod
Người Ukraina
вуглець
Người xứ Wales
carbon
Người Ý
carbonio
Nyanja (Chichewa)
kaboni
Odia (Oriya)
ଅଙ୍ଗାରକାମ୍ଳ |
Oromo
kaarboonii
Pashto
کاربن
Phần lan
hiiltä
Quechua
carbono nisqa
Samoan
kaponi
Sepedi
khapone
Sesotho
k'habone
Shona
kabhoni
Sindhi
ڪاربان
Sinhala (Sinhalese)
කාබන්
Somali
kaarboon
Tagalog (tiếng Philippines)
carbon
Tajik
карбон
Tamil
கார்பன்
Tatar
углерод
Thổ nhĩ kỳ
karbon
Tiếng Ả Rập
كربون
Tiếng Anh
carbon
Tiếng Armenia
ածխածին
Tiếng Assam
কাৰ্বন
Tiếng ba tư
کربن
Tiếng Bengali
কার্বন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
carbono
Tiếng Bosnia
ugljenik
Tiếng Creole của Haiti
kabòn
Tiếng Do Thái
פַּחמָן
Tiếng Đức
kohlenstoff
Tiếng Gaelic của Scotland
carbon
Tiếng hà lan
koolstof
Tiếng Hindi
कार्बन
Tiếng Iceland
kolefni
Tiếng Kannada
ಇಂಗಾಲ
Tiếng Kazakh
көміртегі
Tiếng Khmer
កាបូន
Tiếng Kinyarwanda
karubone
Tiếng Kurd (Sorani)
کاربۆن
Tiếng Lithuania
anglies
Tiếng Luxembourg
kuelestoff
Tiếng Mã Lai
karbon
Tiếng Maori
waro
Tiếng Mông Cổ
нүүрстөрөгч
Tiếng Nepal
कार्बन
Tiếng Nga
углерод
Tiếng Nhật
炭素
Tiếng Phạn
कार्बन
Tiếng Philippin (Tagalog)
carbon
Tiếng Punjabi
ਕਾਰਬਨ
Tiếng Rumani
carbon
Tiếng Séc
uhlík
Tiếng Serbia
угљеник
Tiếng Slovak
uhlík
Tiếng Sundan
karbon
Tiếng Swahili
kaboni
Tiếng Telugu
కార్బన్
Tiếng thái
คาร์บอน
Tiếng Thụy Điển
kol
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کاربن
Tiếng Uzbek
uglerod
Tiếng Việt
carbon
Tigrinya
ካርቦን ዝበሃሉ ምዃኖም ይፍለጥ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
khaboni
Twi (Akan)
carbon a wɔfrɛ no carbon
Xhosa
ikhabhoni
Xứ Basque
karbonoa
Yiddish
טשאַד
Yoruba
erogba
Zulu
ikhabhoni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó