Đội trưởng trong các ngôn ngữ khác nhau

Đội Trưởng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đội trưởng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đội trưởng


Amharic
ካፒቴን
Aymara
capitan satawa
Azerbaijan
kapitan
Bambara
kapitɛni ye
Bhojpuri
कप्तान के ह
Catalan
capità
Cây nho
kaptan
Cebuano
kapitan
Corsican
capitanu
Cừu cái
ʋumefia
Đánh bóng
kapitan
Dhivehi
ކެޕްޓަން އެވެ
Dogri
कप्तान जी
Esperanto
kapitano
Frisian
kaptein
Galicia
capitán
Guarani
capitán ramo
Gujarati
કેપ્ટન
Hàn Quốc
선장
Hausa
kyaftin
Hmong
tus nom
Igbo
onyeisi
Ilocano
kapitan
Konkani
कॅप्टन म्हणून काम करता
Krio
kapten
Kyrgyz
капитан
Lào
ກັບຕັນ
Latin
princeps
Lingala
kapitɛni ya kapitɛni
Luganda
kapiteeni
Maithili
कप्तान
Malagasy
lehiben'ny mpiambina
Malayalam
ക്യാപ്റ്റൻ
Marathi
कर्णधार
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯦꯞꯇꯦꯟ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯧ ꯄꯨꯈꯤ꯫
Mizo
captain a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခေါင်းဆောင်
Nauy
kaptein
Người Afrikaans
kaptein
Người Ailen
captaen
Người Albanian
kapiten
Người Belarus
капітан
Người Bungari
капитан
Người Croatia
kapetan
Người Đan Mạch
kaptajn
Người Duy Ngô Nhĩ
كاپىتان
Người Estonia
kapten
Người Gruzia
კაპიტანი
Người Hawaii
kāpena
Người Hungary
kapitány
Người Hy Lạp
καπετάνιος
Người Indonesia
kapten
Người Java
kapten
Người Kurd
kaptan
Người Latvia
kapteinis
Người Macedonian
капетан
Người Pháp
capitaine
Người Slovenia
kapitan
Người Tây Ban Nha
capitán
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kapitan
Người Ukraina
капітан
Người xứ Wales
capten
Người Ý
capitano
Nyanja (Chichewa)
kapitawo
Odia (Oriya)
ଅଧିନାୟକ
Oromo
kaappiteenii
Pashto
کپتان
Phần lan
kapteeni
Quechua
capitan
Samoan
kapeteni
Sepedi
molaodi wa sekepe
Sesotho
molaoli
Shona
kaputeni
Sindhi
ڪپتان
Sinhala (Sinhalese)
කැප්ටන්
Somali
kabtan
Tagalog (tiếng Philippines)
kapitan
Tajik
капитан
Tamil
கேப்டன்
Tatar
капитан
Thổ nhĩ kỳ
kaptan
Tiếng Ả Rập
قائد المنتخب
Tiếng Anh
captain
Tiếng Armenia
կապիտան
Tiếng Assam
কেপ্তেইন
Tiếng ba tư
ناخدا
Tiếng Bengali
অধিনায়ক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
capitão
Tiếng Bosnia
kapetane
Tiếng Creole của Haiti
kapitènn
Tiếng Do Thái
סֶרֶן
Tiếng Đức
kapitän
Tiếng Gaelic của Scotland
caiptean
Tiếng hà lan
gezagvoerder
Tiếng Hindi
कप्तान
Tiếng Iceland
skipstjóri
Tiếng Kannada
ನಾಯಕ
Tiếng Kazakh
капитан
Tiếng Khmer
ប្រធានក្រុម
Tiếng Kinyarwanda
kapiteni
Tiếng Kurd (Sorani)
کاپتن
Tiếng Lithuania
kapitonas
Tiếng Luxembourg
kapitän
Tiếng Mã Lai
kapten
Tiếng Maori
kāpene
Tiếng Mông Cổ
ахмад
Tiếng Nepal
कप्तान
Tiếng Nga
капитан
Tiếng Nhật
キャプテン
Tiếng Phạn
कप्तानः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kapitan
Tiếng Punjabi
ਕਪਤਾਨ
Tiếng Rumani
căpitan
Tiếng Séc
kapitán
Tiếng Serbia
капетане
Tiếng Slovak
kapitán
Tiếng Sundan
kaptén
Tiếng Swahili
nahodha
Tiếng Telugu
కెప్టెన్
Tiếng thái
กัปตัน
Tiếng Thụy Điển
kapten
Tiếng Trung (giản thể)
队长
Tiếng Urdu
کپتان
Tiếng Uzbek
kapitan
Tiếng Việt
đội trưởng
Tigrinya
ሓለቓ ጋንታ
Truyền thống Trung Hoa)
隊長
Tsonga
mukaputeni
Twi (Akan)
ɔsraani panyin
Xhosa
umphathi
Xứ Basque
kapitaina
Yiddish
קאַפּיטאַן
Yoruba
balogun
Zulu
ukaputeni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó