Thủ đô trong các ngôn ngữ khác nhau

Thủ Đô Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thủ đô ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thủ đô


Amharic
ካፒታል
Aymara
kapitala
Azerbaijan
kapital
Bambara
faaba
Bhojpuri
पूंजी
Catalan
capital
Cây nho
kapital
Cebuano
kapital
Corsican
capitale
Cừu cái
toxɔdu
Đánh bóng
kapitał
Dhivehi
ރައުސުލްމާލު
Dogri
राजधानी
Esperanto
ĉefurbo
Frisian
haadstêd
Galicia
capital
Guarani
tavaguasu
Gujarati
પાટનગર
Hàn Quốc
자본
Hausa
babban birni
Hmong
peev
Igbo
isi obodo
Ilocano
kapital
Konkani
राजधानी
Krio
kapital
Kyrgyz
капитал
Lào
ນະຄອນຫຼວງ
Latin
capitis
Lingala
mboka-mokonzi
Luganda
kapitaali
Maithili
राजधानी
Malagasy
renivohitr'i
Malayalam
മൂലധനം
Marathi
भांडवल
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯣꯅꯨꯡ
Mizo
khawpui ber
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မြို့တော်
Nauy
hovedstad
Người Afrikaans
kapitaal
Người Ailen
caipitil
Người Albanian
kapitali
Người Belarus
сталіца
Người Bungari
капитал
Người Croatia
kapital
Người Đan Mạch
kapital
Người Duy Ngô Nhĩ
كاپىتال
Người Estonia
kapitali
Người Gruzia
კაპიტალი
Người Hawaii
kapikala
Người Hungary
főváros
Người Hy Lạp
κεφάλαιο
Người Indonesia
modal
Người Java
modal
Người Kurd
paytext
Người Latvia
kapitāls
Người Macedonian
капитал
Người Pháp
capitale
Người Slovenia
kapitala
Người Tây Ban Nha
capital
Người Thổ Nhĩ Kỳ
maýa
Người Ukraina
капітал
Người xứ Wales
cyfalaf
Người Ý
capitale
Nyanja (Chichewa)
likulu
Odia (Oriya)
ପୁଞ୍ଜି
Oromo
magaalaa guddicha
Pashto
پانګه
Phần lan
iso alkukirjain
Quechua
kuraq
Samoan
laumua
Sepedi
letlotlo
Sesotho
motse-moholo
Shona
guta guru
Sindhi
سرمايو
Sinhala (Sinhalese)
ප්රාග්ධනය
Somali
raasumaal
Tagalog (tiếng Philippines)
kabisera
Tajik
пойтахт
Tamil
மூலதனம்
Tatar
капитал
Thổ nhĩ kỳ
başkent
Tiếng Ả Rập
رأس المال
Tiếng Anh
capital
Tiếng Armenia
կապիտալ
Tiếng Assam
ৰাজধানী
Tiếng ba tư
سرمایه، پایتخت
Tiếng Bengali
মূলধন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
capital
Tiếng Bosnia
kapitala
Tiếng Creole của Haiti
kapital
Tiếng Do Thái
עיר בירה
Tiếng Đức
hauptstadt
Tiếng Gaelic của Scotland
calpa
Tiếng hà lan
kapitaal
Tiếng Hindi
राजधानी
Tiếng Iceland
fjármagn
Tiếng Kannada
ಬಂಡವಾಳ
Tiếng Kazakh
капитал
Tiếng Khmer
ដើមទុន
Tiếng Kinyarwanda
umurwa mukuru
Tiếng Kurd (Sorani)
پایتەخت
Tiếng Lithuania
kapitalo
Tiếng Luxembourg
haaptstad
Tiếng Mã Lai
modal
Tiếng Maori
whakapaipai
Tiếng Mông Cổ
капитал
Tiếng Nepal
पूंजी
Tiếng Nga
капитал
Tiếng Nhật
資本
Tiếng Phạn
राजनगर
Tiếng Philippin (Tagalog)
kabisera
Tiếng Punjabi
ਪੂੰਜੀ
Tiếng Rumani
capital
Tiếng Séc
hlavní město
Tiếng Serbia
главни град
Tiếng Slovak
kapitál
Tiếng Sundan
ibukota
Tiếng Swahili
mtaji
Tiếng Telugu
రాజధాని
Tiếng thái
เมืองหลวง
Tiếng Thụy Điển
huvudstad
Tiếng Trung (giản thể)
首都
Tiếng Urdu
دارالحکومت
Tiếng Uzbek
poytaxt
Tiếng Việt
thủ đô
Tigrinya
ሃብቲ
Truyền thống Trung Hoa)
首都
Tsonga
mali
Twi (Akan)
kɛseɛ
Xhosa
ikomkhulu
Xứ Basque
kapitala
Yiddish
קאפיטאל
Yoruba
olu
Zulu
inhlokodolobha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó