Người Afrikaans | kapitaal | ||
Amharic | ካፒታል | ||
Hausa | babban birni | ||
Igbo | isi obodo | ||
Malagasy | renivohitr'i | ||
Nyanja (Chichewa) | likulu | ||
Shona | guta guru | ||
Somali | raasumaal | ||
Sesotho | motse-moholo | ||
Tiếng Swahili | mtaji | ||
Xhosa | ikomkhulu | ||
Yoruba | olu | ||
Zulu | inhlokodolobha | ||
Bambara | faaba | ||
Cừu cái | toxɔdu | ||
Tiếng Kinyarwanda | umurwa mukuru | ||
Lingala | mboka-mokonzi | ||
Luganda | kapitaali | ||
Sepedi | letlotlo | ||
Twi (Akan) | kɛseɛ | ||
Tiếng Ả Rập | رأس المال | ||
Tiếng Do Thái | עיר בירה | ||
Pashto | پانګه | ||
Tiếng Ả Rập | رأس المال | ||
Người Albanian | kapitali | ||
Xứ Basque | kapitala | ||
Catalan | capital | ||
Người Croatia | kapital | ||
Người Đan Mạch | kapital | ||
Tiếng hà lan | kapitaal | ||
Tiếng Anh | capital | ||
Người Pháp | capitale | ||
Frisian | haadstêd | ||
Galicia | capital | ||
Tiếng Đức | hauptstadt | ||
Tiếng Iceland | fjármagn | ||
Người Ailen | caipitil | ||
Người Ý | capitale | ||
Tiếng Luxembourg | haaptstad | ||
Cây nho | kapital | ||
Nauy | hovedstad | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | capital | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | calpa | ||
Người Tây Ban Nha | capital | ||
Tiếng Thụy Điển | huvudstad | ||
Người xứ Wales | cyfalaf | ||
Người Belarus | сталіца | ||
Tiếng Bosnia | kapitala | ||
Người Bungari | капитал | ||
Tiếng Séc | hlavní město | ||
Người Estonia | kapitali | ||
Phần lan | iso alkukirjain | ||
Người Hungary | főváros | ||
Người Latvia | kapitāls | ||
Tiếng Lithuania | kapitalo | ||
Người Macedonian | капитал | ||
Đánh bóng | kapitał | ||
Tiếng Rumani | capital | ||
Tiếng Nga | капитал | ||
Tiếng Serbia | главни град | ||
Tiếng Slovak | kapitál | ||
Người Slovenia | kapitala | ||
Người Ukraina | капітал | ||
Tiếng Bengali | মূলধন | ||
Gujarati | પાટનગર | ||
Tiếng Hindi | राजधानी | ||
Tiếng Kannada | ಬಂಡವಾಳ | ||
Malayalam | മൂലധനം | ||
Marathi | भांडवल | ||
Tiếng Nepal | पूंजी | ||
Tiếng Punjabi | ਪੂੰਜੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රාග්ධනය | ||
Tamil | மூலதனம் | ||
Tiếng Telugu | రాజధాని | ||
Tiếng Urdu | دارالحکومت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 首都 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 首都 | ||
Tiếng Nhật | 資本 | ||
Hàn Quốc | 자본 | ||
Tiếng Mông Cổ | капитал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြို့တော် | ||
Người Indonesia | modal | ||
Người Java | modal | ||
Tiếng Khmer | ដើមទុន | ||
Lào | ນະຄອນຫຼວງ | ||
Tiếng Mã Lai | modal | ||
Tiếng thái | เมืองหลวง | ||
Tiếng Việt | thủ đô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kabisera | ||
Azerbaijan | kapital | ||
Tiếng Kazakh | капитал | ||
Kyrgyz | капитал | ||
Tajik | пойтахт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | maýa | ||
Tiếng Uzbek | poytaxt | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كاپىتال | ||
Người Hawaii | kapikala | ||
Tiếng Maori | whakapaipai | ||
Samoan | laumua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kabisera | ||
Aymara | kapitala | ||
Guarani | tavaguasu | ||
Esperanto | ĉefurbo | ||
Latin | capitis | ||
Người Hy Lạp | κεφάλαιο | ||
Hmong | peev | ||
Người Kurd | paytext | ||
Thổ nhĩ kỳ | başkent | ||
Xhosa | ikomkhulu | ||
Yiddish | קאפיטאל | ||
Zulu | inhlokodolobha | ||
Tiếng Assam | ৰাজধানী | ||
Aymara | kapitala | ||
Bhojpuri | पूंजी | ||
Dhivehi | ރައުސުލްމާލު | ||
Dogri | राजधानी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kabisera | ||
Guarani | tavaguasu | ||
Ilocano | kapital | ||
Krio | kapital | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پایتەخت | ||
Maithili | राजधानी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯅꯨꯡ | ||
Mizo | khawpui ber | ||
Oromo | magaalaa guddicha | ||
Odia (Oriya) | ପୁଞ୍ଜି | ||
Quechua | kuraq | ||
Tiếng Phạn | राजनगर | ||
Tatar | капитал | ||
Tigrinya | ሃብቲ | ||
Tsonga | mali | ||