Có khả năng trong các ngôn ngữ khác nhau

Có Khả Năng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Có khả năng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Có khả năng


Amharic
የሚችል
Aymara
kapasa
Azerbaijan
bacarıqlı
Bambara
sékola
Bhojpuri
काबिल
Catalan
capaç
Cây nho
kapaċi
Cebuano
may katakus
Corsican
capace
Cừu cái
ate ŋu
Đánh bóng
zdolny
Dhivehi
ކުޅަދާނަކަން
Dogri
समर्थ
Esperanto
kapabla
Frisian
steat
Galicia
capaz
Guarani
katupyry
Gujarati
સક્ષમ
Hàn Quốc
유능한
Hausa
iya
Hmong
muaj peev xwm
Igbo
ike
Ilocano
addaan ti kabaelan
Konkani
सामर्थ्यवान
Krio
ebul
Kyrgyz
жөндөмдүү
Lào
ມີຄວາມສາມາດ
Latin
strenuis
Lingala
kokoka
Luganda
obusobozi
Maithili
सक्षम
Malagasy
mahavita
Malayalam
കഴിവുള്ള
Marathi
सक्षम
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯧꯕ ꯉꯃꯕꯒꯤ ꯃꯇꯤꯛ ꯂꯩꯕ
Mizo
thei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စွမ်းရည်
Nauy
i stand
Người Afrikaans
bekwaam
Người Ailen
ábalta
Người Albanian
të aftë
Người Belarus
здольны
Người Bungari
способен
Người Croatia
sposoban
Người Đan Mạch
i stand til at
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىقتىدارلىق
Người Estonia
võimeline
Người Gruzia
შეუძლია
Người Hawaii
hiki
Người Hungary
képes
Người Hy Lạp
ικανός
Người Indonesia
mampu
Người Java
saged
Người Kurd
zane
Người Latvia
spējīgs
Người Macedonian
способен
Người Pháp
capable
Người Slovenia
sposoben
Người Tây Ban Nha
capaz
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ukyply
Người Ukraina
здатний
Người xứ Wales
galluog
Người Ý
capace
Nyanja (Chichewa)
wokhoza
Odia (Oriya)
ସକ୍ଷମ
Oromo
danda'uu
Pashto
وړ
Phần lan
pystyy
Quechua
qapaq
Samoan
mafai
Sepedi
bokgoni
Sesotho
bokhoni
Shona
kugona
Sindhi
قابل
Sinhala (Sinhalese)
හැකියාව
Somali
karti leh
Tagalog (tiếng Philippines)
may kakayahan
Tajik
қодир
Tamil
திறன்
Tatar
сәләтле
Thổ nhĩ kỳ
yetenekli
Tiếng Ả Rập
قادر
Tiếng Anh
capable
Tiếng Armenia
ընդունակ
Tiếng Assam
সক্ষম
Tiếng ba tư
توانا
Tiếng Bengali
সক্ষম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
capaz
Tiếng Bosnia
sposoban
Tiếng Creole của Haiti
kapab
Tiếng Do Thái
בעל יכולת
Tiếng Đức
fähig
Tiếng Gaelic của Scotland
comasach
Tiếng hà lan
bekwaam
Tiếng Hindi
सक्षम
Tiếng Iceland
fær
Tiếng Kannada
ಸಮರ್ಥ
Tiếng Kazakh
қабілетті
Tiếng Khmer
មានសមត្ថភាព
Tiếng Kinyarwanda
arabishoboye
Tiếng Kurd (Sorani)
بە توانا
Tiếng Lithuania
sugeba
Tiếng Luxembourg
fäeg
Tiếng Mã Lai
berkebolehan
Tiếng Maori
āhei
Tiếng Mông Cổ
чадвартай
Tiếng Nepal
सक्षम
Tiếng Nga
способный
Tiếng Nhật
有能
Tiếng Phạn
सक्षम
Tiếng Philippin (Tagalog)
may kakayahan
Tiếng Punjabi
ਕਾਬਲ
Tiếng Rumani
capabil
Tiếng Séc
schopný
Tiếng Serbia
способан
Tiếng Slovak
schopný
Tiếng Sundan
sanggup
Tiếng Swahili
wenye uwezo
Tiếng Telugu
సామర్థ్యం
Tiếng thái
มีความสามารถ
Tiếng Thụy Điển
kapabel
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
قابل
Tiếng Uzbek
qobiliyatli
Tiếng Việt
có khả năng
Tigrinya
ተኽእሎ ዘለዎ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
vuswikoti
Twi (Akan)
bɛtumi
Xhosa
onako
Xứ Basque
gai
Yiddish
טויגעוודיק
Yoruba
agbara
Zulu
uyakwazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó