Khuôn viên trong các ngôn ngữ khác nhau

Khuôn Viên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khuôn viên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khuôn viên


Amharic
ካምፓስ
Aymara
campus ukanxa
Azerbaijan
kampus
Bambara
kalanso kɔnɔ
Bhojpuri
कैंपस में भइल
Catalan
campus
Cây nho
kampus
Cebuano
campus
Corsican
campus
Cừu cái
sukuxɔa me
Đánh bóng
kampus
Dhivehi
ކެމްޕަހެވެ
Dogri
कैंपस च
Esperanto
kampuso
Frisian
kampus
Galicia
campus
Guarani
campus-pe
Gujarati
કેમ્પસ
Hàn Quốc
교정
Hausa
harabar jami'a
Hmong
thaj chaw kawm ntawv
Igbo
kampos
Ilocano
kampus
Konkani
कॅम्पसांत
Krio
kampus
Kyrgyz
кампус
Lào
ວິທະຍາເຂດ
Latin
campus
Lingala
campus
Luganda
campus
Maithili
कैंपस
Malagasy
toeram-pianarana
Malayalam
കാമ്പസ്
Marathi
कॅम्पस
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯦꯝꯄꯁꯇꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ
Mizo
campus-ah a awm a
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျောင်းဝင်း
Nauy
campus
Người Afrikaans
kampus
Người Ailen
champas
Người Albanian
kampus
Người Belarus
студэнцкі гарадок
Người Bungari
кампус
Người Croatia
kampusu
Người Đan Mạch
universitetsområde
Người Duy Ngô Nhĩ
مەكتەپ رايونى
Người Estonia
ülikoolilinnak
Người Gruzia
კამპუსი
Người Hawaii
pā kula
Người Hungary
egyetem
Người Hy Lạp
πανεπιστημιούπολη
Người Indonesia
kampus
Người Java
kampus
Người Kurd
meydana zankoyê
Người Latvia
pilsētiņa
Người Macedonian
кампусот
Người Pháp
campus
Người Slovenia
kampus
Người Tây Ban Nha
instalaciones
Người Thổ Nhĩ Kỳ
uniwersitet şäherçesi
Người Ukraina
кампус
Người xứ Wales
campws
Người Ý
città universitaria
Nyanja (Chichewa)
sukulu
Odia (Oriya)
କ୍ୟାମ୍ପସ୍
Oromo
mooraa mooraa
Pashto
کیمپس
Phần lan
kampus
Quechua
campus
Samoan
lotoa
Sepedi
khamphase
Sesotho
khamphase
Shona
kembasi
Sindhi
ڪيمپس
Sinhala (Sinhalese)
කැම්පස්
Somali
xerada
Tagalog (tiếng Philippines)
campus
Tajik
шаҳраки донишҷӯён
Tamil
வளாகம்
Tatar
кампус
Thổ nhĩ kỳ
yerleşke
Tiếng Ả Rập
الحرم الجامعي
Tiếng Anh
campus
Tiếng Armenia
համալսարան
Tiếng Assam
কেম্পাছ
Tiếng ba tư
محوطه دانشگاه
Tiếng Bengali
ক্যাম্পাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
campus
Tiếng Bosnia
kampus
Tiếng Creole của Haiti
lakou lekòl la
Tiếng Do Thái
קַמפּוּס
Tiếng Đức
campus
Tiếng Gaelic của Scotland
àrainn
Tiếng hà lan
campus
Tiếng Hindi
कैंपस
Tiếng Iceland
háskólasvæðið
Tiếng Kannada
ಕ್ಯಾಂಪಸ್
Tiếng Kazakh
кампус
Tiếng Khmer
បរិវេណសាលា
Tiếng Kinyarwanda
ikigo
Tiếng Kurd (Sorani)
کەمپەس
Tiếng Lithuania
miesteliu
Tiếng Luxembourg
campus
Tiếng Mã Lai
kampus
Tiếng Maori
wānanga
Tiếng Mông Cổ
оюутны хотхон
Tiếng Nepal
क्याम्पस
Tiếng Nga
кампус
Tiếng Nhật
キャンパス
Tiếng Phạn
परिसर
Tiếng Philippin (Tagalog)
campus
Tiếng Punjabi
ਪਰਿਸਰ
Tiếng Rumani
campus
Tiếng Séc
kampus
Tiếng Serbia
кампус
Tiếng Slovak
kampus
Tiếng Sundan
kampus
Tiếng Swahili
chuo kikuu
Tiếng Telugu
క్యాంపస్
Tiếng thái
วิทยาเขต
Tiếng Thụy Điển
campus
Tiếng Trung (giản thể)
校园
Tiếng Urdu
کیمپس
Tiếng Uzbek
talabalar shaharchasi
Tiếng Việt
khuôn viên
Tigrinya
ቀጽሪ ዩኒቨርሲቲ
Truyền thống Trung Hoa)
校園
Tsonga
khamphasi
Twi (Akan)
sukuupɔn no mu
Xhosa
ikhampasi
Xứ Basque
campusa
Yiddish
קאַמפּאַס
Yoruba
ogba ile-iwe
Zulu
ikhampasi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó