Người Afrikaans | veldtog | ||
Amharic | ዘመቻ | ||
Hausa | yakin neman zabe | ||
Igbo | mkpọsa | ||
Malagasy | hetsika | ||
Nyanja (Chichewa) | kampeni | ||
Shona | mushandirapamwe | ||
Somali | olole | ||
Sesotho | letšolo | ||
Tiếng Swahili | kampeni | ||
Xhosa | iphulo | ||
Yoruba | ipolongo | ||
Zulu | umkhankaso | ||
Bambara | kanpaɲi | ||
Cừu cái | gbeƒaɖeɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwiyamamaza | ||
Lingala | kampanye | ||
Luganda | okuvuganya | ||
Sepedi | lesolo | ||
Twi (Akan) | ntoabɔ | ||
Tiếng Ả Rập | حملة | ||
Tiếng Do Thái | קמפיין | ||
Pashto | کمپاین | ||
Tiếng Ả Rập | حملة | ||
Người Albanian | fushatës | ||
Xứ Basque | kanpaina | ||
Catalan | campanya | ||
Người Croatia | kampanja | ||
Người Đan Mạch | kampagne | ||
Tiếng hà lan | campagne | ||
Tiếng Anh | campaign | ||
Người Pháp | campagne | ||
Frisian | kampanje | ||
Galicia | campaña | ||
Tiếng Đức | kampagne | ||
Tiếng Iceland | herferð | ||
Người Ailen | feachtas | ||
Người Ý | campagna | ||
Tiếng Luxembourg | campagne | ||
Cây nho | kampanja | ||
Nauy | kampanje | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | campanha | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomairt | ||
Người Tây Ban Nha | campaña | ||
Tiếng Thụy Điển | kampanj | ||
Người xứ Wales | ymgyrch | ||
Người Belarus | кампаніі | ||
Tiếng Bosnia | kampanja | ||
Người Bungari | кампания | ||
Tiếng Séc | kampaň | ||
Người Estonia | kampaania | ||
Phần lan | kampanja | ||
Người Hungary | kampány | ||
Người Latvia | kampaņu | ||
Tiếng Lithuania | kampanija | ||
Người Macedonian | кампања | ||
Đánh bóng | kampania | ||
Tiếng Rumani | campanie | ||
Tiếng Nga | кампания | ||
Tiếng Serbia | кампања | ||
Tiếng Slovak | kampaň | ||
Người Slovenia | kampanja | ||
Người Ukraina | кампанії | ||
Tiếng Bengali | প্রচার | ||
Gujarati | ઝુંબેશ | ||
Tiếng Hindi | अभियान | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಚಾರ | ||
Malayalam | കാമ്പെയ്ൻ | ||
Marathi | मोहीम | ||
Tiếng Nepal | अभियान | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਹਿੰਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උද් .ෝෂනය | ||
Tamil | பிரச்சாரம் | ||
Tiếng Telugu | ప్రచారం | ||
Tiếng Urdu | مہم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 运动 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 運動 | ||
Tiếng Nhật | 運動 | ||
Hàn Quốc | 운동 | ||
Tiếng Mông Cổ | кампанит ажил | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စည်းရုံးလှုံ့ဆော်ရေး | ||
Người Indonesia | kampanye | ||
Người Java | kampanye | ||
Tiếng Khmer | យុទ្ធនាការ | ||
Lào | ຂະບວນການ | ||
Tiếng Mã Lai | kempen | ||
Tiếng thái | แคมเปญ | ||
Tiếng Việt | vận động | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kampanya | ||
Azerbaijan | kampaniya | ||
Tiếng Kazakh | науқан | ||
Kyrgyz | өнөктүк | ||
Tajik | маърака | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kampaniýasy | ||
Tiếng Uzbek | kampaniya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەپەرۋەرلىك | ||
Người Hawaii | hoʻouka kaua | ||
Tiếng Maori | pakanga | ||
Samoan | tauiviga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kampanya | ||
Aymara | kamapaña | ||
Guarani | myasãi | ||
Esperanto | kampanjo | ||
Latin | expeditionem | ||
Người Hy Lạp | καμπάνια | ||
Hmong | phiaj los nqis tes | ||
Người Kurd | bêşvekirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | kampanya | ||
Xhosa | iphulo | ||
Yiddish | קאַמפּיין | ||
Zulu | umkhankaso | ||
Tiếng Assam | অভিযান | ||
Aymara | kamapaña | ||
Bhojpuri | अभियान | ||
Dhivehi | ކެމްޕޭނު | ||
Dogri | म्हीम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kampanya | ||
Guarani | myasãi | ||
Ilocano | kampania | ||
Krio | spɛshal program | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵمەت | ||
Maithili | अभियान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯣꯡꯖꯪ | ||
Mizo | beihrual | ||
Oromo | duula | ||
Odia (Oriya) | ଅଭିଯାନ | | ||
Quechua | tinkuchiy | ||
Tiếng Phạn | प्रचारं | ||
Tatar | кампаниясе | ||
Tigrinya | ወፍሪ | ||
Tsonga | pfhumba | ||