Người Afrikaans | bel | ||
Amharic | ይደውሉ | ||
Hausa | kira | ||
Igbo | kpọọ | ||
Malagasy | antso | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyitana | ||
Shona | kudana | ||
Somali | soo wac | ||
Sesotho | letsetsa | ||
Tiếng Swahili | wito | ||
Xhosa | umnxeba | ||
Yoruba | pe | ||
Zulu | ucingo | ||
Bambara | weleli | ||
Cừu cái | yᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | hamagara | ||
Lingala | kobenga | ||
Luganda | okuyita | ||
Sepedi | bitša | ||
Twi (Akan) | frɛ | ||
Tiếng Ả Rập | مكالمة | ||
Tiếng Do Thái | שִׂיחָה | ||
Pashto | زنګ ووهه | ||
Tiếng Ả Rập | مكالمة | ||
Người Albanian | thirrje | ||
Xứ Basque | deitu | ||
Catalan | anomenada | ||
Người Croatia | poziv | ||
Người Đan Mạch | opkald | ||
Tiếng hà lan | bellen | ||
Tiếng Anh | call | ||
Người Pháp | appel | ||
Frisian | belje | ||
Galicia | chamar | ||
Tiếng Đức | anruf | ||
Tiếng Iceland | hringja | ||
Người Ailen | glaoigh | ||
Người Ý | chiamata | ||
Tiếng Luxembourg | uruffen | ||
Cây nho | sejħa | ||
Nauy | anrop | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ligar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gairm | ||
Người Tây Ban Nha | llamada | ||
Tiếng Thụy Điển | ring upp | ||
Người xứ Wales | galw | ||
Người Belarus | тэлефанаваць | ||
Tiếng Bosnia | poziv | ||
Người Bungari | обадете се | ||
Tiếng Séc | volání | ||
Người Estonia | helistama | ||
Phần lan | soittaa puhelimella | ||
Người Hungary | hívás | ||
Người Latvia | zvanu | ||
Tiếng Lithuania | skambutis | ||
Người Macedonian | повик | ||
Đánh bóng | połączenie | ||
Tiếng Rumani | apel | ||
Tiếng Nga | вызов | ||
Tiếng Serbia | позива | ||
Tiếng Slovak | hovor | ||
Người Slovenia | pokličite | ||
Người Ukraina | дзвінок | ||
Tiếng Bengali | কল | ||
Gujarati | ક callલ કરો | ||
Tiếng Hindi | कॉल | ||
Tiếng Kannada | ಕರೆ ಮಾಡಿ | ||
Malayalam | വിളി | ||
Marathi | कॉल करा | ||
Tiếng Nepal | कल | ||
Tiếng Punjabi | ਕਾਲ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අමතන්න | ||
Tamil | அழைப்பு | ||
Tiếng Telugu | కాల్ | ||
Tiếng Urdu | کال کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 呼叫 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 呼叫 | ||
Tiếng Nhật | コール | ||
Hàn Quốc | 요구 | ||
Tiếng Mông Cổ | дуудлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခေါ်ပါ | ||
Người Indonesia | panggilan | ||
Người Java | nelpon | ||
Tiếng Khmer | ហៅ | ||
Lào | ໂທຫາ | ||
Tiếng Mã Lai | panggil | ||
Tiếng thái | โทร | ||
Tiếng Việt | gọi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tawag | ||
Azerbaijan | zəng edin | ||
Tiếng Kazakh | қоңырау | ||
Kyrgyz | чалуу | ||
Tajik | занг занед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jaň ediň | ||
Tiếng Uzbek | qo'ng'iroq qiling | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | call | ||
Người Hawaii | kāhea | ||
Tiếng Maori | karanga | ||
Samoan | valaʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tawagan | ||
Aymara | jawsaña | ||
Guarani | henói | ||
Esperanto | voki | ||
Latin | voca | ||
Người Hy Lạp | κλήση | ||
Hmong | hu | ||
Người Kurd | bang | ||
Thổ nhĩ kỳ | aramak | ||
Xhosa | umnxeba | ||
Yiddish | רופן | ||
Zulu | ucingo | ||
Tiếng Assam | কল কৰা | ||
Aymara | jawsaña | ||
Bhojpuri | पुकारल | ||
Dhivehi | ގުޅުން | ||
Dogri | सद्दो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tawag | ||
Guarani | henói | ||
Ilocano | awagan | ||
Krio | kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیوەندی | ||
Maithili | बुलाहट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯧꯕ | ||
Mizo | ko | ||
Oromo | waamuu | ||
Odia (Oriya) | କଲ୍ କରନ୍ତୁ | | ||
Quechua | qayay | ||
Tiếng Phạn | आह्वानम् | ||
Tatar | шалтырату | ||
Tigrinya | ደውል | ||
Tsonga | vitana | ||