Tính toán trong các ngôn ngữ khác nhau

Tính Toán Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tính toán ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tính toán


Amharic
ማስላት
Aymara
jakthapiña
Azerbaijan
hesablamaq
Bambara
jatebɔ kɛ
Bhojpuri
गणना करे के बा
Catalan
calcular
Cây nho
ikkalkula
Cebuano
kuwentaha
Corsican
calculà
Cừu cái
bu akɔnta
Đánh bóng
oblicz
Dhivehi
ހިސާބުކުރުން
Dogri
गणना करो
Esperanto
kalkuli
Frisian
rekkenje
Galicia
calcular
Guarani
okalkula haguã
Gujarati
ગણત્રી
Hàn Quốc
계산하다
Hausa
lissafta
Hmong
suav
Igbo
gbakọọ
Ilocano
kalkularen
Konkani
गणना करप
Krio
kɔlkyul
Kyrgyz
эсептөө
Lào
ຄິດໄລ່
Latin
calculate
Lingala
kosala calcul ya kosala calcul
Luganda
okubala
Maithili
गणना करब
Malagasy
kajy
Malayalam
കണക്കാക്കുക
Marathi
गणना करा
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯤꯁꯥꯕ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
chhut chhuah rawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တွက်ချက်သည်
Nauy
regne ut
Người Afrikaans
bereken
Người Ailen
ríomh
Người Albanian
llogarit
Người Belarus
вылічыць
Người Bungari
изчисли
Người Croatia
izračunati
Người Đan Mạch
beregn
Người Duy Ngô Nhĩ
ھېسابلاپ بېقىڭ
Người Estonia
arvutama
Người Gruzia
გამოთვალეთ
Người Hawaii
helu
Người Hungary
kiszámítja
Người Hy Lạp
υπολογίζω
Người Indonesia
menghitung
Người Java
ngetung
Người Kurd
hesabkirin
Người Latvia
aprēķināt
Người Macedonian
пресметај
Người Pháp
calculer
Người Slovenia
izračunajte
Người Tây Ban Nha
calcular
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hasapla
Người Ukraina
обчислити
Người xứ Wales
cyfrifwch
Người Ý
calcolare
Nyanja (Chichewa)
kuwerengera
Odia (Oriya)
ଗଣନା କର
Oromo
shallaguu
Pashto
محاسبه
Phần lan
laskea
Quechua
yupay
Samoan
fuafua
Sepedi
bala
Sesotho
bala
Shona
kuverenga
Sindhi
حساب ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
ගණනය කරන්න
Somali
xisaabi
Tagalog (tiếng Philippines)
kalkulahin
Tajik
ҳисоб кардан
Tamil
கணக்கிடுங்கள்
Tatar
исәпләү
Thổ nhĩ kỳ
hesaplamak
Tiếng Ả Rập
احسب
Tiếng Anh
calculate
Tiếng Armenia
հաշվարկել
Tiếng Assam
গণনা কৰ
Tiếng ba tư
محاسبه
Tiếng Bengali
গণনা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
calcular
Tiếng Bosnia
izračunati
Tiếng Creole của Haiti
kalkile
Tiếng Do Thái
לחשב
Tiếng Đức
berechnung
Tiếng Gaelic của Scotland
obrachadh a-mach
Tiếng hà lan
berekenen
Tiếng Hindi
calculate
Tiếng Iceland
reikna
Tiếng Kannada
ಲೆಕ್ಕಾಚಾರ
Tiếng Kazakh
есептеу
Tiếng Khmer
គណនា
Tiếng Kinyarwanda
kubara
Tiếng Kurd (Sorani)
حیساب بکە
Tiếng Lithuania
apskaičiuoti
Tiếng Luxembourg
auszerechnen
Tiếng Mã Lai
mengira
Tiếng Maori
tatau
Tiếng Mông Cổ
тооцоолох
Tiếng Nepal
हिसाब गर्नुहोस्
Tiếng Nga
вычислить
Tiếng Nhật
計算する
Tiếng Phạn
गणयतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
kalkulahin
Tiếng Punjabi
ਗਣਨਾ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
calculati
Tiếng Séc
vypočítat
Tiếng Serbia
израчунати
Tiếng Slovak
vypočítať
Tiếng Sundan
ngitung
Tiếng Swahili
hesabu
Tiếng Telugu
లెక్కించండి
Tiếng thái
คำนวณ
Tiếng Thụy Điển
beräkna
Tiếng Trung (giản thể)
计算
Tiếng Urdu
حساب لگائیں
Tiếng Uzbek
hisoblash
Tiếng Việt
tính toán
Tigrinya
ምሕሳብ
Truyền thống Trung Hoa)
計算
Tsonga
hlayela
Twi (Akan)
bu akontaa
Xhosa
ukubala
Xứ Basque
kalkulatu
Yiddish
רעכענען
Yoruba
iṣiro
Zulu
bala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó