Buồng trong các ngôn ngữ khác nhau

Buồng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Buồng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Buồng


Amharic
ካቢኔ
Aymara
arkirinakapa
Azerbaijan
kabinet
Bambara
kabinɛ
Bhojpuri
मंत्रिमंडल
Catalan
gabinet
Cây nho
kabinett
Cebuano
gabinete
Corsican
armariu
Cừu cái
nudzraɖoƒe
Đánh bóng
gabinet
Dhivehi
ކެބިނެޓު
Dogri
कैबिनट
Esperanto
kabineto
Frisian
kabinet
Galicia
gabinete
Guarani
mburuvichakoty
Gujarati
કેબિનેટ
Hàn Quốc
내각
Hausa
hukuma
Hmong
txee
Igbo
kabinet
Ilocano
kabinet
Konkani
कॅबिनेट
Krio
say fɔ kip tin dɛn
Kyrgyz
кабинет
Lào
ຕູ້
Latin
armarium
Lingala
biro
Luganda
kabineeti
Maithili
मंत्रिमंडल
Malagasy
kabinetra
Malayalam
മന്ത്രിസഭ
Marathi
कपाट
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯄꯨ
Mizo
pindan te
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကက်ဘိနက်
Nauy
kabinett
Người Afrikaans
kabinet
Người Ailen
comh-aireachta
Người Albanian
kabinet
Người Belarus
шафа
Người Bungari
шкаф
Người Croatia
ormar
Người Đan Mạch
skab
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىشكاپ
Người Estonia
kapp
Người Gruzia
კაბინეტი
Người Hawaii
hale kuhina
Người Hungary
szekrény
Người Hy Lạp
υπουργικό συμβούλιο
Người Indonesia
kabinet
Người Java
kabinet
Người Kurd
şêwr
Người Latvia
skapis
Người Macedonian
кабинет
Người Pháp
cabinet
Người Slovenia
kabinet
Người Tây Ban Nha
gabinete
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kabinet
Người Ukraina
шафа
Người xứ Wales
cabinet
Người Ý
consiglio dei ministri
Nyanja (Chichewa)
nduna
Odia (Oriya)
କ୍ୟାବିନେଟ୍
Oromo
angaa'ota mootummaa
Pashto
کابینه
Phần lan
kaappi
Quechua
gabinete
Samoan
kapeneta
Sepedi
kabinete
Sesotho
kabinete
Shona
kabhineti
Sindhi
ڪابينا
Sinhala (Sinhalese)
මණ්ඩල
Somali
golaha wasiirada
Tagalog (tiếng Philippines)
gabinete
Tajik
ҷевон
Tamil
மந்திரி சபை
Tatar
кабинет
Thổ nhĩ kỳ
kabine
Tiếng Ả Rập
خزانة
Tiếng Anh
cabinet
Tiếng Armenia
պահարան
Tiếng Assam
কেবিনেট
Tiếng ba tư
کابینت
Tiếng Bengali
মন্ত্রিসভা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gabinete
Tiếng Bosnia
kabinet
Tiếng Creole của Haiti
kabinè
Tiếng Do Thái
קבינט
Tiếng Đức
kabinett
Tiếng Gaelic của Scotland
caibineat
Tiếng hà lan
kabinet
Tiếng Hindi
मंत्रिमंडल
Tiếng Iceland
skápur
Tiếng Kannada
ಕ್ಯಾಬಿನೆಟ್
Tiếng Kazakh
шкаф
Tiếng Khmer
គណៈរដ្ឋមន្រ្តី
Tiếng Kinyarwanda
inama y'abaminisitiri
Tiếng Kurd (Sorani)
کابنە
Tiếng Lithuania
kabinetas
Tiếng Luxembourg
cabinet
Tiếng Mã Lai
kabinet
Tiếng Maori
rūnanga
Tiếng Mông Cổ
кабинет
Tiếng Nepal
क्याबिनेट
Tiếng Nga
кабинет
Tiếng Nhật
戸棚
Tiếng Phạn
मन्त्रिपरिषद्
Tiếng Philippin (Tagalog)
cabinet
Tiếng Punjabi
ਕੈਬਨਿਟ
Tiếng Rumani
cabinet
Tiếng Séc
skříň
Tiếng Serbia
кабинет
Tiếng Slovak
skrinka
Tiếng Sundan
kabinet
Tiếng Swahili
baraza la mawaziri
Tiếng Telugu
క్యాబినెట్
Tiếng thái
คณะรัฐมนตรี
Tiếng Thụy Điển
skåp
Tiếng Trung (giản thể)
内阁
Tiếng Urdu
کابینہ
Tiếng Uzbek
kabinet
Tiếng Việt
buồng
Tigrinya
ካቢነ
Truyền thống Trung Hoa)
內閣
Tsonga
khabinete
Twi (Akan)
aban mu mpanimfoɔ
Xhosa
ikhabhinethi
Xứ Basque
kabinete
Yiddish
קאַבינעט
Yoruba
minisita
Zulu
ikhabhinethi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó