Người Afrikaans | koper | ||
Amharic | ገዢ | ||
Hausa | mai siye | ||
Igbo | asịwo | ||
Malagasy | mpividy | ||
Nyanja (Chichewa) | wogula | ||
Shona | mutengi | ||
Somali | iibsade | ||
Sesotho | moreki | ||
Tiếng Swahili | mnunuzi | ||
Xhosa | umthengi | ||
Yoruba | eniti o fe ra | ||
Zulu | umthengi | ||
Bambara | sannikɛla | ||
Cừu cái | nuƒlela | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuguzi | ||
Lingala | mosombi | ||
Luganda | omuguzi | ||
Sepedi | moreki | ||
Twi (Akan) | adetɔfo | ||
Tiếng Ả Rập | مشتر | ||
Tiếng Do Thái | קוֹנֶה | ||
Pashto | پیرودونکی | ||
Tiếng Ả Rập | مشتر | ||
Người Albanian | blerësi | ||
Xứ Basque | eroslea | ||
Catalan | comprador | ||
Người Croatia | kupac | ||
Người Đan Mạch | køber | ||
Tiếng hà lan | koper | ||
Tiếng Anh | buyer | ||
Người Pháp | acheteur | ||
Frisian | keaper | ||
Galicia | comprador | ||
Tiếng Đức | käufer | ||
Tiếng Iceland | kaupandi | ||
Người Ailen | ceannaitheoir | ||
Người Ý | acquirente | ||
Tiếng Luxembourg | keefer | ||
Cây nho | xerrej | ||
Nauy | kjøper | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comprador | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceannaiche | ||
Người Tây Ban Nha | comprador | ||
Tiếng Thụy Điển | köpare | ||
Người xứ Wales | prynwr | ||
Người Belarus | пакупнік | ||
Tiếng Bosnia | kupac | ||
Người Bungari | купувач | ||
Tiếng Séc | kupující | ||
Người Estonia | ostja | ||
Phần lan | ostaja | ||
Người Hungary | vevő | ||
Người Latvia | pircējs | ||
Tiếng Lithuania | pirkėjas | ||
Người Macedonian | купувачот | ||
Đánh bóng | kupujący | ||
Tiếng Rumani | cumpărător | ||
Tiếng Nga | покупатель | ||
Tiếng Serbia | купац | ||
Tiếng Slovak | kupujúci | ||
Người Slovenia | kupec | ||
Người Ukraina | покупець | ||
Tiếng Bengali | ক্রেতা | ||
Gujarati | ખરીદનાર | ||
Tiếng Hindi | क्रेता | ||
Tiếng Kannada | ಖರೀದಿದಾರ | ||
Malayalam | വാങ്ങുന്നയാൾ | ||
Marathi | खरेदीदार | ||
Tiếng Nepal | खरीददार | ||
Tiếng Punjabi | ਖਰੀਦਦਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගැනුම්කරු | ||
Tamil | வாங்குபவர் | ||
Tiếng Telugu | కొనుగోలుదారు | ||
Tiếng Urdu | خریدار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 买方 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 買方 | ||
Tiếng Nhật | 買い手 | ||
Hàn Quốc | 사는 사람 | ||
Tiếng Mông Cổ | худалдан авагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝယ်သူ | ||
Người Indonesia | pembeli | ||
Người Java | panuku | ||
Tiếng Khmer | អ្នកទិញ | ||
Lào | ຜູ້ຊື້ | ||
Tiếng Mã Lai | pembeli | ||
Tiếng thái | ผู้ซื้อ | ||
Tiếng Việt | người mua | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mamimili | ||
Azerbaijan | alıcı | ||
Tiếng Kazakh | сатып алушы | ||
Kyrgyz | сатып алуучу | ||
Tajik | харидор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | alyjy | ||
Tiếng Uzbek | xaridor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سېتىۋالغۇچى | ||
Người Hawaii | mea kūʻai mai | ||
Tiếng Maori | kaihoko | ||
Samoan | tagata faʻatau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mamimili | ||
Aymara | alasiri | ||
Guarani | ojoguáva | ||
Esperanto | aĉetanto | ||
Latin | emit | ||
Người Hy Lạp | αγοραστής | ||
Hmong | tub lag luam | ||
Người Kurd | kirrîvan | ||
Thổ nhĩ kỳ | alıcı | ||
Xhosa | umthengi | ||
Yiddish | קוינע | ||
Zulu | umthengi | ||
Tiếng Assam | ক্ৰেতা | ||
Aymara | alasiri | ||
Bhojpuri | खरीददार के बा | ||
Dhivehi | ގަންނަ ފަރާތެވެ | ||
Dogri | खरीददार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mamimili | ||
Guarani | ojoguáva | ||
Ilocano | gumatang | ||
Krio | pɔsin we de bay | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کڕیار | ||
Maithili | खरीदार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀ꯭ꯔꯦꯇꯥ꯫ | ||
Mizo | lei duhtu | ||
Oromo | bitaa kan ta’e | ||
Odia (Oriya) | କ୍ରେତା | ||
Quechua | rantiq | ||
Tiếng Phạn | क्रेता | ||
Tatar | сатып алучы | ||
Tigrinya | ዓዳጊ | ||
Tsonga | muxavi | ||