Người mua trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Mua Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người mua ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người mua


Amharic
ገዢ
Aymara
alasiri
Azerbaijan
alıcı
Bambara
sannikɛla
Bhojpuri
खरीददार के बा
Catalan
comprador
Cây nho
xerrej
Cebuano
pumapalit
Corsican
cumpratore
Cừu cái
nuƒlela
Đánh bóng
kupujący
Dhivehi
ގަންނަ ފަރާތެވެ
Dogri
खरीददार
Esperanto
aĉetanto
Frisian
keaper
Galicia
comprador
Guarani
ojoguáva
Gujarati
ખરીદનાર
Hàn Quốc
사는 사람
Hausa
mai siye
Hmong
tub lag luam
Igbo
asịwo
Ilocano
gumatang
Konkani
खरेदीदार
Krio
pɔsin we de bay
Kyrgyz
сатып алуучу
Lào
ຜູ້ຊື້
Latin
emit
Lingala
mosombi
Luganda
omuguzi
Maithili
खरीदार
Malagasy
mpividy
Malayalam
വാങ്ങുന്നയാൾ
Marathi
खरेदीदार
Meiteilon (Manipuri)
ꯀ꯭ꯔꯦꯇꯥ꯫
Mizo
lei duhtu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဝယ်သူ
Nauy
kjøper
Người Afrikaans
koper
Người Ailen
ceannaitheoir
Người Albanian
blerësi
Người Belarus
пакупнік
Người Bungari
купувач
Người Croatia
kupac
Người Đan Mạch
køber
Người Duy Ngô Nhĩ
سېتىۋالغۇچى
Người Estonia
ostja
Người Gruzia
მყიდველი
Người Hawaii
mea kūʻai mai
Người Hungary
vevő
Người Hy Lạp
αγοραστής
Người Indonesia
pembeli
Người Java
panuku
Người Kurd
kirrîvan
Người Latvia
pircējs
Người Macedonian
купувачот
Người Pháp
acheteur
Người Slovenia
kupec
Người Tây Ban Nha
comprador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
alyjy
Người Ukraina
покупець
Người xứ Wales
prynwr
Người Ý
acquirente
Nyanja (Chichewa)
wogula
Odia (Oriya)
କ୍ରେତା
Oromo
bitaa kan ta’e
Pashto
پیرودونکی
Phần lan
ostaja
Quechua
rantiq
Samoan
tagata faʻatau
Sepedi
moreki
Sesotho
moreki
Shona
mutengi
Sindhi
خريد ڪندڙ
Sinhala (Sinhalese)
ගැනුම්කරු
Somali
iibsade
Tagalog (tiếng Philippines)
mamimili
Tajik
харидор
Tamil
வாங்குபவர்
Tatar
сатып алучы
Thổ nhĩ kỳ
alıcı
Tiếng Ả Rập
مشتر
Tiếng Anh
buyer
Tiếng Armenia
գնորդ
Tiếng Assam
ক্ৰেতা
Tiếng ba tư
خریدار
Tiếng Bengali
ক্রেতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
comprador
Tiếng Bosnia
kupac
Tiếng Creole của Haiti
achtè
Tiếng Do Thái
קוֹנֶה
Tiếng Đức
käufer
Tiếng Gaelic của Scotland
ceannaiche
Tiếng hà lan
koper
Tiếng Hindi
क्रेता
Tiếng Iceland
kaupandi
Tiếng Kannada
ಖರೀದಿದಾರ
Tiếng Kazakh
сатып алушы
Tiếng Khmer
អ្នកទិញ
Tiếng Kinyarwanda
umuguzi
Tiếng Kurd (Sorani)
کڕیار
Tiếng Lithuania
pirkėjas
Tiếng Luxembourg
keefer
Tiếng Mã Lai
pembeli
Tiếng Maori
kaihoko
Tiếng Mông Cổ
худалдан авагч
Tiếng Nepal
खरीददार
Tiếng Nga
покупатель
Tiếng Nhật
買い手
Tiếng Phạn
क्रेता
Tiếng Philippin (Tagalog)
mamimili
Tiếng Punjabi
ਖਰੀਦਦਾਰ
Tiếng Rumani
cumpărător
Tiếng Séc
kupující
Tiếng Serbia
купац
Tiếng Slovak
kupujúci
Tiếng Sundan
nu meuli
Tiếng Swahili
mnunuzi
Tiếng Telugu
కొనుగోలుదారు
Tiếng thái
ผู้ซื้อ
Tiếng Thụy Điển
köpare
Tiếng Trung (giản thể)
买方
Tiếng Urdu
خریدار
Tiếng Uzbek
xaridor
Tiếng Việt
người mua
Tigrinya
ዓዳጊ
Truyền thống Trung Hoa)
買方
Tsonga
muxavi
Twi (Akan)
adetɔfo
Xhosa
umthengi
Xứ Basque
eroslea
Yiddish
קוינע
Yoruba
eniti o fe ra
Zulu
umthengi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó