Cái nút trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Nút Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái nút ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái nút


Amharic
አዝራር
Aymara
wutuna
Azerbaijan
düyməsini basın
Bambara
butɔn
Bhojpuri
बटन
Catalan
botó
Cây nho
buttuna
Cebuano
buton
Corsican
buttone
Cừu cái
awunugbui
Đánh bóng
przycisk
Dhivehi
ގޮށް
Dogri
बटन
Esperanto
butono
Frisian
knop
Galicia
botón
Guarani
votõ
Gujarati
બટન
Hàn Quốc
단추
Hausa
maballin
Hmong
khawm
Igbo
bọtịnụ
Ilocano
buton
Konkani
बटन
Krio
bɔtin
Kyrgyz
баскычы
Lào
ປຸ່ມ
Latin
button
Lingala
bouton
Luganda
eppeesa
Maithili
बोताम
Malagasy
bokotra
Malayalam
ബട്ടൺ
Marathi
बटण
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯨꯗꯥꯝ
Mizo
kawrkilh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခလုတ်
Nauy
knapp
Người Afrikaans
knoppie
Người Ailen
cnaipe
Người Albanian
butoni
Người Belarus
кнопка
Người Bungari
бутон
Người Croatia
dugme
Người Đan Mạch
knap
Người Duy Ngô Nhĩ
كۇنۇپكا
Người Estonia
nuppu
Người Gruzia
ღილაკი
Người Hawaii
pihi
Người Hungary
gomb
Người Hy Lạp
κουμπί
Người Indonesia
tombol
Người Java
tombol
Người Kurd
pişkov
Người Latvia
pogu
Người Macedonian
копче
Người Pháp
bouton
Người Slovenia
gumb
Người Tây Ban Nha
botón
Người Thổ Nhĩ Kỳ
düwmesi
Người Ukraina
кнопку
Người xứ Wales
botwm
Người Ý
pulsante
Nyanja (Chichewa)
batani
Odia (Oriya)
ବଟନ୍
Oromo
furtuu
Pashto
ت .ۍ
Phần lan
-painiketta
Quechua
ñitina
Samoan
faʻamau
Sepedi
kunope
Sesotho
konopo
Shona
bhatani
Sindhi
بٽڻ
Sinhala (Sinhalese)
බොත්තම
Somali
badhanka
Tagalog (tiếng Philippines)
pindutan
Tajik
тугма
Tamil
பொத்தானை
Tatar
төймә
Thổ nhĩ kỳ
buton
Tiếng Ả Rập
زر
Tiếng Anh
button
Tiếng Armenia
կոճակ
Tiếng Assam
বুটাম
Tiếng ba tư
دکمه
Tiếng Bengali
বোতাম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
botão
Tiếng Bosnia
dugme
Tiếng Creole của Haiti
bouton
Tiếng Do Thái
לַחְצָן
Tiếng Đức
taste
Tiếng Gaelic của Scotland
putan
Tiếng hà lan
knop
Tiếng Hindi
बटन
Tiếng Iceland
takki
Tiếng Kannada
ಬಟನ್
Tiếng Kazakh
батырмасы
Tiếng Khmer
ប៊ូតុង
Tiếng Kinyarwanda
buto
Tiếng Kurd (Sorani)
دوگمە
Tiếng Lithuania
mygtuką
Tiếng Luxembourg
knäppchen
Tiếng Mã Lai
butang
Tiếng Maori
patene
Tiếng Mông Cổ
товчлуур
Tiếng Nepal
टांक
Tiếng Nga
кнопка
Tiếng Nhật
ボタン
Tiếng Phạn
कड्मल
Tiếng Philippin (Tagalog)
pindutan
Tiếng Punjabi
ਬਟਨ
Tiếng Rumani
buton
Tiếng Séc
knoflík
Tiếng Serbia
дугме
Tiếng Slovak
tlačidlo
Tiếng Sundan
kancing
Tiếng Swahili
kitufe
Tiếng Telugu
బటన్
Tiếng thái
ปุ่ม
Tiếng Thụy Điển
knapp
Tiếng Trung (giản thể)
纽扣
Tiếng Urdu
بٹن
Tiếng Uzbek
tugmasi
Tiếng Việt
cái nút
Tigrinya
መጠወቒ
Truyền thống Trung Hoa)
鈕扣
Tsonga
konopa
Twi (Akan)
bɔtom
Xhosa
iqhosha
Xứ Basque
botoia
Yiddish
קנעפּל
Yoruba
bọtini
Zulu
inkinobho

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó