Bơ trong các ngôn ngữ khác nhau

Bơ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bơ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.


Amharic
ቅቤ
Aymara
lik'i
Azerbaijan
kərə yağı
Bambara
naare
Bhojpuri
माखन
Catalan
mantega
Cây nho
butir
Cebuano
mantikilya
Corsican
burru
Cừu cái
bᴐta
Đánh bóng
masło
Dhivehi
ބަޓަރު
Dogri
मक्खन
Esperanto
butero
Frisian
bûter
Galicia
manteiga
Guarani
kyramonarã
Gujarati
માખણ
Hàn Quốc
버터
Hausa
man shanu
Hmong
butter
Igbo
bọta
Ilocano
mantikilya
Konkani
लोणी
Krio
bɔta
Kyrgyz
май
Lào
ມັນເບີ
Latin
butyrum
Lingala
manteka
Luganda
siyaagi
Maithili
मक्खन
Malagasy
dibera
Malayalam
വെണ്ണ
Marathi
लोणी
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯠꯇꯔ
Mizo
butter
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထောပတ်
Nauy
smør
Người Afrikaans
botter
Người Ailen
im
Người Albanian
gjalpë
Người Belarus
сметанковае масла
Người Bungari
масло
Người Croatia
maslac
Người Đan Mạch
smør
Người Duy Ngô Nhĩ
ماي
Người Estonia
või
Người Gruzia
კარაქი
Người Hawaii
pata
Người Hungary
vaj
Người Hy Lạp
βούτυρο
Người Indonesia
mentega
Người Java
mentega
Người Kurd
runê nîvişk
Người Latvia
sviests
Người Macedonian
путер
Người Pháp
beurre
Người Slovenia
maslo
Người Tây Ban Nha
mantequilla
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýag
Người Ukraina
вершкового масла
Người xứ Wales
menyn
Người Ý
burro
Nyanja (Chichewa)
batala
Odia (Oriya)
ଲହୁଣୀ
Oromo
dhadhaa
Pashto
کوچ
Phần lan
voita
Quechua
wira
Samoan
pata
Sepedi
potoro
Sesotho
botoro
Shona
ruomba
Sindhi
مکڻ
Sinhala (Sinhalese)
බටර්
Somali
subag
Tagalog (tiếng Philippines)
mantikilya
Tajik
равған
Tamil
வெண்ணெய்
Tatar
май
Thổ nhĩ kỳ
tereyağı
Tiếng Ả Rập
زبدة
Tiếng Anh
butter
Tiếng Armenia
կարագ
Tiếng Assam
মাখন
Tiếng ba tư
کره
Tiếng Bengali
মাখন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
manteiga
Tiếng Bosnia
puter
Tiếng Creole của Haiti
Tiếng Do Thái
חמאה
Tiếng Đức
butter
Tiếng Gaelic của Scotland
ìm
Tiếng hà lan
boter
Tiếng Hindi
मक्खन
Tiếng Iceland
smjör
Tiếng Kannada
ಬೆಣ್ಣೆ
Tiếng Kazakh
май
Tiếng Khmer
ប៊ឺ
Tiếng Kinyarwanda
amavuta
Tiếng Kurd (Sorani)
پەنیر
Tiếng Lithuania
sviesto
Tiếng Luxembourg
botter
Tiếng Mã Lai
mentega
Tiếng Maori
pata
Tiếng Mông Cổ
цөцгийн тос
Tiếng Nepal
मक्खन
Tiếng Nga
масло
Tiếng Nhật
バター
Tiếng Phạn
नवनीत
Tiếng Philippin (Tagalog)
mantikilya
Tiếng Punjabi
ਮੱਖਣ
Tiếng Rumani
unt
Tiếng Séc
máslo
Tiếng Serbia
путер
Tiếng Slovak
maslo
Tiếng Sundan
mantega
Tiếng Swahili
siagi
Tiếng Telugu
వెన్న
Tiếng thái
เนย
Tiếng Thụy Điển
smör
Tiếng Trung (giản thể)
牛油
Tiếng Urdu
مکھن
Tiếng Uzbek
sariyog '
Tiếng Việt
Tigrinya
ጠስሚ
Truyền thống Trung Hoa)
牛油
Tsonga
botere
Twi (Akan)
bɔta
Xhosa
ibhotolo
Xứ Basque
gurina
Yiddish
פּוטער
Yoruba
bota
Zulu
ibhotela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó