Bận trong các ngôn ngữ khác nhau

Bận Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bận ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bận


Amharic
ስራ የሚበዛበት
Aymara
jan pachani
Azerbaijan
məşğul
Bambara
degu
Bhojpuri
व्यस्त
Catalan
ocupada
Cây nho
għandi x'nagħmel
Cebuano
busy
Corsican
occupatu
Cừu cái
le dɔ wɔm
Đánh bóng
zajęty
Dhivehi
ބުރަ
Dogri
मसरूफ
Esperanto
okupita
Frisian
drok
Galicia
ocupado
Guarani
hembiapoheta
Gujarati
વ્યસ્ત
Hàn Quốc
바쁜
Hausa
aiki
Hmong
tibneeg hu tauj coob
Igbo
na-arụsi ọrụ ike
Ilocano
adu ar-aramidenna
Konkani
व्यस्त
Krio
bizi
Kyrgyz
алек
Lào
ຄາ​ວຽກ
Latin
occupatus
Lingala
mosala mingi
Luganda
bize
Maithili
व्यस्त
Malagasy
be asa
Malayalam
തിരക്ക്
Marathi
व्यस्त
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯕꯛ ꯆꯤꯟꯕ
Mizo
buai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အလုပ်ရှုပ်သည်
Nauy
travelt
Người Afrikaans
besig
Người Ailen
gnóthach
Người Albanian
i zënë
Người Belarus
заняты
Người Bungari
зает
Người Croatia
zaposlen
Người Đan Mạch
travl
Người Duy Ngô Nhĩ
ئالدىراش
Người Estonia
hõivatud
Người Gruzia
დაკავებული
Người Hawaii
hana
Người Hungary
elfoglalt
Người Hy Lạp
απασχολημένος
Người Indonesia
sibuk
Người Java
sibuk
Người Kurd
bikar
Người Latvia
aizņemts
Người Macedonian
зафатен
Người Pháp
occupé
Người Slovenia
zaseden
Người Tây Ban Nha
ocupado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
meşgul
Người Ukraina
зайняте
Người xứ Wales
prysur
Người Ý
occupato
Nyanja (Chichewa)
tanganidwa
Odia (Oriya)
ବ୍ୟସ୍ତ
Oromo
muddamuu
Pashto
بوخت
Phần lan
kiireinen
Quechua
ruwanayuq
Samoan
pisi
Sepedi
tsene fase
Sesotho
phathahane
Shona
ndakabatikana
Sindhi
مصروف
Sinhala (Sinhalese)
කාර්යබහුලයි
Somali
mashquul
Tagalog (tiếng Philippines)
abala
Tajik
банд
Tamil
பரபரப்பு
Tatar
мәшгуль
Thổ nhĩ kỳ
meşgul
Tiếng Ả Rập
مشغول
Tiếng Anh
busy
Tiếng Armenia
զբաղված
Tiếng Assam
ব্যস্ত
Tiếng ba tư
مشغول
Tiếng Bengali
ব্যস্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ocupado
Tiếng Bosnia
zauzeto
Tiếng Creole của Haiti
okipe
Tiếng Do Thái
עסוק
Tiếng Đức
beschäftigt
Tiếng Gaelic của Scotland
trang
Tiếng hà lan
druk
Tiếng Hindi
व्यस्त
Tiếng Iceland
upptekinn
Tiếng Kannada
ನಿರತ
Tiếng Kazakh
бос емес
Tiếng Khmer
រវល់
Tiếng Kinyarwanda
ahuze
Tiếng Kurd (Sorani)
سەرقاڵ
Tiếng Lithuania
užsiėmes
Tiếng Luxembourg
beschäftegt
Tiếng Mã Lai
sibuk
Tiếng Maori
pukumahi
Tiếng Mông Cổ
завгүй
Tiếng Nepal
व्यस्त
Tiếng Nga
занятый
Tiếng Nhật
忙しい
Tiếng Phạn
व्यस्तः
Tiếng Philippin (Tagalog)
abala
Tiếng Punjabi
ਵਿਅਸਤ
Tiếng Rumani
ocupat
Tiếng Séc
zaneprázdněný
Tiếng Serbia
заузет
Tiếng Slovak
zaneprázdnený
Tiếng Sundan
sibuk
Tiếng Swahili
busy
Tiếng Telugu
బిజీగా
Tiếng thái
ไม่ว่าง
Tiếng Thụy Điển
upptagen
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
مصروف
Tiếng Uzbek
band
Tiếng Việt
bận
Tigrinya
ዝተጨናነቀ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
gingirika
Twi (Akan)
adaagye nni hɔ
Xhosa
uxakekile
Xứ Basque
lanpetuta
Yiddish
ביזי
Yoruba
nšišẹ
Zulu
matasa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó