Người Afrikaans | besig | ||
Amharic | ስራ የሚበዛበት | ||
Hausa | aiki | ||
Igbo | na-arụsi ọrụ ike | ||
Malagasy | be asa | ||
Nyanja (Chichewa) | tanganidwa | ||
Shona | ndakabatikana | ||
Somali | mashquul | ||
Sesotho | phathahane | ||
Tiếng Swahili | busy | ||
Xhosa | uxakekile | ||
Yoruba | nšišẹ | ||
Zulu | matasa | ||
Bambara | degu | ||
Cừu cái | le dɔ wɔm | ||
Tiếng Kinyarwanda | ahuze | ||
Lingala | mosala mingi | ||
Luganda | bize | ||
Sepedi | tsene fase | ||
Twi (Akan) | adaagye nni hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مشغول | ||
Tiếng Do Thái | עסוק | ||
Pashto | بوخت | ||
Tiếng Ả Rập | مشغول | ||
Người Albanian | i zënë | ||
Xứ Basque | lanpetuta | ||
Catalan | ocupada | ||
Người Croatia | zaposlen | ||
Người Đan Mạch | travl | ||
Tiếng hà lan | druk | ||
Tiếng Anh | busy | ||
Người Pháp | occupé | ||
Frisian | drok | ||
Galicia | ocupado | ||
Tiếng Đức | beschäftigt | ||
Tiếng Iceland | upptekinn | ||
Người Ailen | gnóthach | ||
Người Ý | occupato | ||
Tiếng Luxembourg | beschäftegt | ||
Cây nho | għandi x'nagħmel | ||
Nauy | travelt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ocupado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | trang | ||
Người Tây Ban Nha | ocupado | ||
Tiếng Thụy Điển | upptagen | ||
Người xứ Wales | prysur | ||
Người Belarus | заняты | ||
Tiếng Bosnia | zauzeto | ||
Người Bungari | зает | ||
Tiếng Séc | zaneprázdněný | ||
Người Estonia | hõivatud | ||
Phần lan | kiireinen | ||
Người Hungary | elfoglalt | ||
Người Latvia | aizņemts | ||
Tiếng Lithuania | užsiėmes | ||
Người Macedonian | зафатен | ||
Đánh bóng | zajęty | ||
Tiếng Rumani | ocupat | ||
Tiếng Nga | занятый | ||
Tiếng Serbia | заузет | ||
Tiếng Slovak | zaneprázdnený | ||
Người Slovenia | zaseden | ||
Người Ukraina | зайняте | ||
Tiếng Bengali | ব্যস্ত | ||
Gujarati | વ્યસ્ત | ||
Tiếng Hindi | व्यस्त | ||
Tiếng Kannada | ನಿರತ | ||
Malayalam | തിരക്ക് | ||
Marathi | व्यस्त | ||
Tiếng Nepal | व्यस्त | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਅਸਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කාර්යබහුලයි | ||
Tamil | பரபரப்பு | ||
Tiếng Telugu | బిజీగా | ||
Tiếng Urdu | مصروف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 忙 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 忙 | ||
Tiếng Nhật | 忙しい | ||
Hàn Quốc | 바쁜 | ||
Tiếng Mông Cổ | завгүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလုပ်ရှုပ်သည် | ||
Người Indonesia | sibuk | ||
Người Java | sibuk | ||
Tiếng Khmer | រវល់ | ||
Lào | ຄາວຽກ | ||
Tiếng Mã Lai | sibuk | ||
Tiếng thái | ไม่ว่าง | ||
Tiếng Việt | bận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abala | ||
Azerbaijan | məşğul | ||
Tiếng Kazakh | бос емес | ||
Kyrgyz | алек | ||
Tajik | банд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | meşgul | ||
Tiếng Uzbek | band | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالدىراش | ||
Người Hawaii | hana | ||
Tiếng Maori | pukumahi | ||
Samoan | pisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | abala | ||
Aymara | jan pachani | ||
Guarani | hembiapoheta | ||
Esperanto | okupita | ||
Latin | occupatus | ||
Người Hy Lạp | απασχολημένος | ||
Hmong | tibneeg hu tauj coob | ||
Người Kurd | bikar | ||
Thổ nhĩ kỳ | meşgul | ||
Xhosa | uxakekile | ||
Yiddish | ביזי | ||
Zulu | matasa | ||
Tiếng Assam | ব্যস্ত | ||
Aymara | jan pachani | ||
Bhojpuri | व्यस्त | ||
Dhivehi | ބުރަ | ||
Dogri | मसरूफ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abala | ||
Guarani | hembiapoheta | ||
Ilocano | adu ar-aramidenna | ||
Krio | bizi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرقاڵ | ||
Maithili | व्यस्त | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯕꯛ ꯆꯤꯟꯕ | ||
Mizo | buai | ||
Oromo | muddamuu | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ୟସ୍ତ | ||
Quechua | ruwanayuq | ||
Tiếng Phạn | व्यस्तः | ||
Tatar | мәшгуль | ||
Tigrinya | ዝተጨናነቀ | ||
Tsonga | gingirika | ||