Người Afrikaans | begrawe | ||
Amharic | መቅበር | ||
Hausa | binne | ||
Igbo | lie | ||
Malagasy | nandevina | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyika maliro | ||
Shona | vigai | ||
Somali | duugid | ||
Sesotho | pata | ||
Tiếng Swahili | kuzika | ||
Xhosa | ngcwaba | ||
Yoruba | sin | ||
Zulu | ngcwaba | ||
Bambara | ka sutura | ||
Cừu cái | ɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | bury | ||
Lingala | kokunda | ||
Luganda | okuziika | ||
Sepedi | boloka | ||
Twi (Akan) | sie | ||
Tiếng Ả Rập | دفن | ||
Tiếng Do Thái | לִקְבּוֹר | ||
Pashto | ښخول | ||
Tiếng Ả Rập | دفن | ||
Người Albanian | varros | ||
Xứ Basque | lurperatu | ||
Catalan | enterrar | ||
Người Croatia | pokopati | ||
Người Đan Mạch | begrave | ||
Tiếng hà lan | begraven | ||
Tiếng Anh | bury | ||
Người Pháp | enterrer | ||
Frisian | begrave | ||
Galicia | enterrar | ||
Tiếng Đức | begraben | ||
Tiếng Iceland | jarða | ||
Người Ailen | adhlacadh | ||
Người Ý | seppellire | ||
Tiếng Luxembourg | begruewen | ||
Cây nho | midfuna | ||
Nauy | begrave | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | enterrar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | adhlacadh | ||
Người Tây Ban Nha | enterrar | ||
Tiếng Thụy Điển | begrava | ||
Người xứ Wales | claddu | ||
Người Belarus | пахаваць | ||
Tiếng Bosnia | sahraniti | ||
Người Bungari | погребете | ||
Tiếng Séc | pohřbít | ||
Người Estonia | matma | ||
Phần lan | haudata | ||
Người Hungary | temetni | ||
Người Latvia | apglabāt | ||
Tiếng Lithuania | palaidoti | ||
Người Macedonian | закопа | ||
Đánh bóng | pogrzebać | ||
Tiếng Rumani | îngropa | ||
Tiếng Nga | похоронить | ||
Tiếng Serbia | закопати | ||
Tiếng Slovak | pochovať | ||
Người Slovenia | pokopati | ||
Người Ukraina | поховати | ||
Tiếng Bengali | কবর দেওয়া | ||
Gujarati | દફનાવી | ||
Tiếng Hindi | गाड़ | ||
Tiếng Kannada | ಹೂತುಹಾಕಿ | ||
Malayalam | അടക്കം ചെയ്യുക | ||
Marathi | दफन | ||
Tiếng Nepal | गाड्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਦਫਨਾਉਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | භූමදාන කරන්න | ||
Tamil | அடக்கம் | ||
Tiếng Telugu | ఖననం | ||
Tiếng Urdu | دفن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 埋葬 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 埋葬 | ||
Tiếng Nhật | 埋め込む | ||
Hàn Quốc | 묻다 | ||
Tiếng Mông Cổ | оршуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သင်္ဂြိုဟ် | ||
Người Indonesia | mengubur | ||
Người Java | ngubur | ||
Tiếng Khmer | កប់ | ||
Lào | ຝັງ | ||
Tiếng Mã Lai | menguburkan | ||
Tiếng thái | ฝัง | ||
Tiếng Việt | chôn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilibing | ||
Azerbaijan | basdırmaq | ||
Tiếng Kazakh | жерлеу | ||
Kyrgyz | көмүү | ||
Tajik | дафн кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jaýlamak | ||
Tiếng Uzbek | dafn qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دەپنە قىلىش | ||
Người Hawaii | kanu | ||
Tiếng Maori | tanu | ||
Samoan | tanu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ilibing | ||
Aymara | imaña | ||
Guarani | ñotỹ | ||
Esperanto | enterigi | ||
Latin | sepelite | ||
Người Hy Lạp | θάβω | ||
Hmong | faus | ||
Người Kurd | binerdkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | gömmek | ||
Xhosa | ngcwaba | ||
Yiddish | באַגראָבן | ||
Zulu | ngcwaba | ||
Tiếng Assam | পোতা | ||
Aymara | imaña | ||
Bhojpuri | गाड़ल | ||
Dhivehi | ވަޅުލުން | ||
Dogri | दब्बना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilibing | ||
Guarani | ñotỹ | ||
Ilocano | ikali | ||
Krio | bɛri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناشتن | ||
Maithili | गाड़नाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯨꯝꯕ | ||
Mizo | phum | ||
Oromo | awwaaluu | ||
Odia (Oriya) | ସମାଧି | ||
Quechua | panpay | ||
Tiếng Phạn | नि- खन् | ||
Tatar | күмү | ||
Tigrinya | ቀብሪ | ||
Tsonga | lahla | ||