Đốt cháy trong các ngôn ngữ khác nhau

Đốt Cháy Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đốt cháy ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đốt cháy


Amharic
ማቃጠል
Aymara
phichhaña
Azerbaijan
yandırmaq
Bambara
ka jeni
Bhojpuri
जलन
Catalan
cremar
Cây nho
ħruq
Cebuano
paso
Corsican
brusgia
Cừu cái
bi dzo
Đánh bóng
palić się
Dhivehi
އެނދުން
Dogri
छाल्ला
Esperanto
bruligi
Frisian
burn
Galicia
queimar
Guarani
hapy
Gujarati
બર્ન
Hàn Quốc
타다
Hausa
ƙone
Hmong
hlawv
Igbo
ọkụ
Ilocano
puoran
Konkani
लासप
Krio
bɔn
Kyrgyz
күйүк
Lào
ບາດແຜ
Latin
adolebitque
Lingala
kozikisa
Luganda
okwookya
Maithili
जरनाइ
Malagasy
handoro
Malayalam
പൊള്ളുക
Marathi
जाळणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯩ ꯆꯥꯛꯄ
Mizo
kang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မီးလောင်
Nauy
brenne
Người Afrikaans
brand
Người Ailen
sruthán
Người Albanian
djeg
Người Belarus
апёк
Người Bungari
горя
Người Croatia
izgorjeti
Người Đan Mạch
brænde
Người Duy Ngô Nhĩ
كۆيدۈرۈش
Người Estonia
põlema
Người Gruzia
დაწვა
Người Hawaii
kuni
Người Hungary
éget
Người Hy Lạp
έγκαυμα
Người Indonesia
membakar
Người Java
kobong
Người Kurd
birîna şewatê
Người Latvia
sadedzināt
Người Macedonian
изгори
Người Pháp
brûler
Người Slovenia
opeklina
Người Tây Ban Nha
quemar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýakmak
Người Ukraina
опік
Người xứ Wales
llosgi
Người Ý
bruciare
Nyanja (Chichewa)
kutentha
Odia (Oriya)
ଜଳ
Oromo
gubuu
Pashto
سوځول
Phần lan
polttaa
Quechua
kañay
Samoan
mu
Sepedi
fiša
Sesotho
chesa
Shona
kupisa
Sindhi
ساڙڻ
Sinhala (Sinhalese)
පිළිස්සීම
Somali
gubasho
Tagalog (tiếng Philippines)
paso
Tajik
сӯхтан
Tamil
எரிக்க
Tatar
яндыру
Thổ nhĩ kỳ
yanmak
Tiếng Ả Rập
حرق
Tiếng Anh
burn
Tiếng Armenia
այրել
Tiếng Assam
জ্বলা
Tiếng ba tư
سوختن
Tiếng Bengali
পোড়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
queimar
Tiếng Bosnia
gori
Tiếng Creole của Haiti
boule
Tiếng Do Thái
לשרוף
Tiếng Đức
brennen
Tiếng Gaelic của Scotland
losgadh
Tiếng hà lan
brandwond
Tiếng Hindi
जलाना
Tiếng Iceland
brenna
Tiếng Kannada
ಬರ್ನ್
Tiếng Kazakh
күйдіру
Tiếng Khmer
ដុត
Tiếng Kinyarwanda
gutwika
Tiếng Kurd (Sorani)
سووتان
Tiếng Lithuania
deginti
Tiếng Luxembourg
verbrennen
Tiếng Mã Lai
bakar
Tiếng Maori
wera
Tiếng Mông Cổ
шатаах
Tiếng Nepal
जलाउनु
Tiếng Nga
сжечь
Tiếng Nhật
燃やす
Tiếng Phạn
जलन
Tiếng Philippin (Tagalog)
paso
Tiếng Punjabi
ਸਾੜ
Tiếng Rumani
a arde
Tiếng Séc
hořet
Tiếng Serbia
горети
Tiếng Slovak
horieť
Tiếng Sundan
kaduruk
Tiếng Swahili
choma
Tiếng Telugu
బర్న్
Tiếng thái
เผาไหม้
Tiếng Thụy Điển
bränna
Tiếng Trung (giản thể)
烧伤
Tiếng Urdu
جلانا
Tiếng Uzbek
kuyish
Tiếng Việt
đốt cháy
Tigrinya
ምቅጻል
Truyền thống Trung Hoa)
燒傷
Tsonga
tshwa
Twi (Akan)
hye
Xhosa
ukutshisa
Xứ Basque
erre
Yiddish
ברענען
Yoruba
jo
Zulu
ukusha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó